Tỷ giá hối đoái Lisk chống lại Ren
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lisk tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSK/REN
Lịch sử thay đổi trong LSK/REN tỷ giá
LSK/REN tỷ giá
05 22, 2024
1 LSK = 25.2804 REN
▼ -4.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lisk/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lisk chi phí trong Ren.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSK/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSK/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lisk/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSK/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -10.33% (28.1937 REN — 25.2804 REN)
Thay đổi trong LSK/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 29.27% (19.5557 REN — 25.2804 REN)
Thay đổi trong LSK/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) các Lisk tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 131.57% (10.9169 REN — 25.2804 REN)
Thay đổi trong LSK/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 17, 2018 — 05 22, 2024) cáce Lisk tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -94.48% (457.57 REN — 25.2804 REN)
Lisk/Ren dự báo tỷ giá hối đoái
Lisk/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 24.539 REN | ▼ -2.93 % |
24/05 | 22.9723 REN | ▼ -6.38 % |
25/05 | 25.0015 REN | ▲ 8.83 % |
26/05 | 25.6735 REN | ▲ 2.69 % |
27/05 | 24.3984 REN | ▼ -4.97 % |
28/05 | 24.6921 REN | ▲ 1.2 % |
29/05 | 25.4172 REN | ▲ 2.94 % |
30/05 | 25.596 REN | ▲ 0.7 % |
31/05 | 26.6059 REN | ▲ 3.95 % |
01/06 | 27.3476 REN | ▲ 2.79 % |
02/06 | 27.8437 REN | ▲ 1.81 % |
03/06 | 28.8409 REN | ▲ 3.58 % |
04/06 | 28.575 REN | ▼ -0.92 % |
05/06 | 28.1847 REN | ▼ -1.37 % |
06/06 | 28.7284 REN | ▲ 1.93 % |
07/06 | 29.7531 REN | ▲ 3.57 % |
08/06 | 30.926 REN | ▲ 3.94 % |
09/06 | 30.3306 REN | ▼ -1.93 % |
10/06 | 30.3494 REN | ▲ 0.06 % |
11/06 | 31.3455 REN | ▲ 3.28 % |
12/06 | 33.2576 REN | ▲ 6.1 % |
13/06 | 33.1826 REN | ▼ -0.23 % |
14/06 | 30.6277 REN | ▼ -7.7 % |
15/06 | 30.79 REN | ▲ 0.53 % |
16/06 | 30.8272 REN | ▲ 0.12 % |
17/06 | 29.7476 REN | ▼ -3.5 % |
18/06 | 28.0111 REN | ▼ -5.84 % |
19/06 | 25.5177 REN | ▼ -8.9 % |
20/06 | 23.0472 REN | ▼ -9.68 % |
21/06 | 22.9162 REN | ▼ -0.57 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lisk/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lisk/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 24.342 REN | ▼ -3.71 % |
03/06 — 09/06 | 23.7596 REN | ▼ -2.39 % |
10/06 — 16/06 | 23.9214 REN | ▲ 0.68 % |
17/06 — 23/06 | 20.6798 REN | ▼ -13.55 % |
24/06 — 30/06 | 21.9433 REN | ▲ 6.11 % |
01/07 — 07/07 | 25.179 REN | ▲ 14.75 % |
08/07 — 14/07 | 32.6682 REN | ▲ 29.74 % |
15/07 — 21/07 | 31.351 REN | ▼ -4.03 % |
22/07 — 28/07 | 34.9457 REN | ▲ 11.47 % |
29/07 — 04/08 | 39.2283 REN | ▲ 12.26 % |
05/08 — 11/08 | 32.0866 REN | ▼ -18.21 % |
12/08 — 18/08 | 29.0865 REN | ▼ -9.35 % |
Lisk/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.3425 REN | ▲ 0.25 % |
07/2024 | 30.1186 REN | ▲ 18.85 % |
08/2024 | 30.5667 REN | ▲ 1.49 % |
09/2024 | 32.202 REN | ▲ 5.35 % |
10/2024 | 39.6375 REN | ▲ 23.09 % |
11/2024 | 39.2878 REN | ▼ -0.88 % |
12/2024 | 35.7905 REN | ▼ -8.9 % |
01/2025 | 48.0526 REN | ▲ 34.26 % |
02/2025 | 37.1691 REN | ▼ -22.65 % |
03/2025 | 38.3298 REN | ▲ 3.12 % |
04/2025 | 60.2472 REN | ▲ 57.18 % |
05/2025 | 53.7353 REN | ▼ -10.81 % |
Lisk/Ren thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.7272 REN |
Tối đa | 36.7722 REN |
Bình quân gia quyền | 30.4125 REN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.9912 REN |
Tối đa | 36.7722 REN |
Bình quân gia quyền | 24.2619 REN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.864675 REN |
Tối đa | 36.7722 REN |
Bình quân gia quyền | 18.7186 REN |
Chia sẻ một liên kết đến LSK/REN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lisk (LSK) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: