Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Ellaism
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/ELLA
Lịch sử thay đổi trong LSL/ELLA tỷ giá
LSL/ELLA tỷ giá
11 23, 2020
1 LSL = 9.00006 ELLA
▲ 2.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Ellaism, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Ellaism.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/ELLA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/ELLA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Ellaism, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -19.63% (11.1981 ELLA — 9.00006 ELLA)
Thay đổi trong LSL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -50.5% (18.1819 ELLA — 9.00006 ELLA)
Thay đổi trong LSL/ELLA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -86.7% (67.6624 ELLA — 9.00006 ELLA)
Thay đổi trong LSL/ELLA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Ellaism tiền tệ thay đổi bởi -86.7% (67.6624 ELLA — 9.00006 ELLA)
loti Lesotho/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Ellaism dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 9.721422 ELLA | ▲ 8.02 % |
15/05 | 9.672368 ELLA | ▼ -0.5 % |
16/05 | 9.475373 ELLA | ▼ -2.04 % |
17/05 | 9.394182 ELLA | ▼ -0.86 % |
18/05 | 9.551386 ELLA | ▲ 1.67 % |
19/05 | 9.53002 ELLA | ▼ -0.22 % |
20/05 | 9.10516 ELLA | ▼ -4.46 % |
21/05 | 8.986975 ELLA | ▼ -1.3 % |
22/05 | 9.039806 ELLA | ▲ 0.59 % |
23/05 | 9.007788 ELLA | ▼ -0.35 % |
24/05 | 8.997257 ELLA | ▼ -0.12 % |
25/05 | 8.377831 ELLA | ▼ -6.88 % |
26/05 | 8.206309 ELLA | ▼ -2.05 % |
27/05 | 9.190746 ELLA | ▲ 12 % |
28/05 | 10.2228 ELLA | ▲ 11.23 % |
29/05 | 10.1331 ELLA | ▼ -0.88 % |
30/05 | 12.3438 ELLA | ▲ 21.82 % |
31/05 | 14.3328 ELLA | ▲ 16.11 % |
01/06 | 13.6462 ELLA | ▼ -4.79 % |
02/06 | 14.4528 ELLA | ▲ 5.91 % |
03/06 | 11.2804 ELLA | ▼ -21.95 % |
04/06 | 14.2144 ELLA | ▲ 26.01 % |
05/06 | 11.7689 ELLA | ▼ -17.2 % |
06/06 | 8.727312 ELLA | ▼ -25.84 % |
07/06 | 8.258702 ELLA | ▼ -5.37 % |
08/06 | 8.749876 ELLA | ▲ 5.95 % |
09/06 | 9.282622 ELLA | ▲ 6.09 % |
10/06 | 8.414146 ELLA | ▼ -9.36 % |
11/06 | 8.638327 ELLA | ▲ 2.66 % |
12/06 | 8.740435 ELLA | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Ellaism cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Ellaism dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.604685 ELLA | ▼ -26.62 % |
27/05 — 02/06 | 11.6562 ELLA | ▲ 76.48 % |
03/06 — 09/06 | 13.5602 ELLA | ▲ 16.33 % |
10/06 — 16/06 | 10.7065 ELLA | ▼ -21.05 % |
17/06 — 23/06 | 18.5163 ELLA | ▲ 72.95 % |
24/06 — 30/06 | 16.5961 ELLA | ▼ -10.37 % |
01/07 — 07/07 | 2.136302 ELLA | ▼ -87.13 % |
08/07 — 14/07 | 2.48139 ELLA | ▲ 16.15 % |
15/07 — 21/07 | 2.358767 ELLA | ▼ -4.94 % |
22/07 — 28/07 | 2.536111 ELLA | ▲ 7.52 % |
29/07 — 04/08 | 2.361535 ELLA | ▼ -6.88 % |
05/08 — 11/08 | 1.984849 ELLA | ▼ -15.95 % |
loti Lesotho/Ellaism dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 7.6677 ELLA | ▼ -14.8 % |
07/2024 | 8.663034 ELLA | ▲ 12.98 % |
08/2024 | 7.292525 ELLA | ▼ -15.82 % |
09/2024 | 3.231666 ELLA | ▼ -55.69 % |
10/2024 | 1.811645 ELLA | ▼ -43.94 % |
11/2024 | 5.186056 ELLA | ▲ 186.26 % |
12/2024 | 1.6786 ELLA | ▼ -67.63 % |
01/2025 | 1.431588 ELLA | ▼ -14.72 % |
loti Lesotho/Ellaism thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8.909671 ELLA |
Tối đa | 15.6732 ELLA |
Bình quân gia quyền | 11.2148 ELLA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8.909671 ELLA |
Tối đa | 31.6981 ELLA |
Bình quân gia quyền | 16.7942 ELLA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 8.442615 ELLA |
Tối đa | 87.7639 ELLA |
Bình quân gia quyền | 40.5324 ELLA |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/ELLA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Ellaism (ELLA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: