Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại riel Campuchia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/KHR

Lịch sử thay đổi trong LSL/KHR tỷ giá

LSL/KHR tỷ giá

05 19, 2024
1 LSL = 222.77 KHR
▼ -0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/riel Campuchia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong riel Campuchia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/KHR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/KHR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/riel Campuchia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LSL/KHR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 5.2% (211.75 KHR — 222.77 KHR)

Thay đổi trong LSL/KHR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 3.07% (216.13 KHR — 222.77 KHR)

Thay đổi trong LSL/KHR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi 5.7% (210.76 KHR — 222.77 KHR)

Thay đổi trong LSL/KHR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với riel Campuchia tiền tệ thay đổi bởi -1.85% (226.97 KHR — 222.77 KHR)

loti Lesotho/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái

loti Lesotho/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 222.35 KHR ▼ -0.19 %
22/05 222.35 KHR ▲ 0 %
23/05 223.03 KHR ▲ 0.3 %
24/05 222.81 KHR ▼ -0.1 %
25/05 221.93 KHR ▼ -0.4 %
26/05 223.02 KHR ▲ 0.49 %
27/05 224.37 KHR ▲ 0.6 %
28/05 225.05 KHR ▲ 0.3 %
29/05 225.05 KHR ▲ 0 %
30/05 225.64 KHR ▲ 0.26 %
31/05 227.18 KHR ▲ 0.68 %
01/06 230.05 KHR ▲ 1.26 %
02/06 231.11 KHR ▲ 0.46 %
03/06 232.16 KHR ▲ 0.46 %
04/06 232.08 KHR ▼ -0.03 %
05/06 232.34 KHR ▲ 0.11 %
06/06 233.04 KHR ▲ 0.3 %
07/06 233.16 KHR ▲ 0.05 %
08/06 232.94 KHR ▼ -0.09 %
09/06 232.1 KHR ▼ -0.36 %
10/06 231.48 KHR ▼ -0.27 %
11/06 231.82 KHR ▲ 0.15 %
12/06 231.89 KHR ▲ 0.03 %
13/06 233.13 KHR ▲ 0.53 %
14/06 234.18 KHR ▲ 0.45 %
15/06 234.88 KHR ▲ 0.3 %
16/06 235.2 KHR ▲ 0.13 %
17/06 236.28 KHR ▲ 0.46 %
18/06 235.55 KHR ▼ -0.31 %
19/06 234.78 KHR ▼ -0.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/riel Campuchia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

loti Lesotho/riel Campuchia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 223.36 KHR ▲ 0.26 %
03/06 — 09/06 228.05 KHR ▲ 2.1 %
10/06 — 16/06 226.37 KHR ▼ -0.74 %
17/06 — 23/06 224.55 KHR ▼ -0.8 %
24/06 — 30/06 224.85 KHR ▲ 0.14 %
01/07 — 07/07 227.33 KHR ▲ 1.1 %
08/07 — 14/07 227.46 KHR ▲ 0.05 %
15/07 — 21/07 224.07 KHR ▼ -1.49 %
22/07 — 28/07 226.13 KHR ▲ 0.92 %
29/07 — 04/08 230.1 KHR ▲ 1.76 %
05/08 — 11/08 230.88 KHR ▲ 0.34 %
12/08 — 18/08 233.8 KHR ▲ 1.26 %

loti Lesotho/riel Campuchia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 221.71 KHR ▼ -0.47 %
07/2024 231.89 KHR ▲ 4.59 %
08/2024 226.49 KHR ▼ -2.33 %
09/2024 219.01 KHR ▼ -3.3 %
10/2024 221.89 KHR ▲ 1.31 %
11/2024 221.07 KHR ▼ -0.37 %
12/2024 222.82 KHR ▲ 0.79 %
01/2025 220.31 KHR ▼ -1.12 %
02/2025 211.31 KHR ▼ -4.08 %
03/2025 212.34 KHR ▲ 0.49 %
04/2025 217.1 KHR ▲ 2.24 %
05/2025 220.75 KHR ▲ 1.69 %

loti Lesotho/riel Campuchia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 211.48 KHR
Tối đa 223.93 KHR
Bình quân gia quyền 217.82 KHR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 210.91 KHR
Tối đa 223.93 KHR
Bình quân gia quyền 215.73 KHR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 204.24 KHR
Tối đa 270.09 KHR
Bình quân gia quyền 218.35 KHR

Chia sẻ một liên kết đến LSL/KHR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến riel Campuchia (KHR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu