Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Mainframe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/MFT
Lịch sử thay đổi trong LSL/MFT tỷ giá
LSL/MFT tỷ giá
10 20, 2023
1 LSL = 9.873059 MFT
▼ -2.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Mainframe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Mainframe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/MFT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/MFT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Mainframe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/MFT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 21, 2023 — 10 20, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 50.1% (6.57774 MFT — 9.873059 MFT)
Thay đổi trong LSL/MFT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 23, 2023 — 10 20, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi 2.36% (9.645134 MFT — 9.873059 MFT)
Thay đổi trong LSL/MFT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 21, 2022 — 10 20, 2023) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -12.83% (11.3266 MFT — 9.873059 MFT)
Thay đổi trong LSL/MFT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 20, 2023) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Mainframe tiền tệ thay đổi bởi -90.49% (103.83 MFT — 9.873059 MFT)
loti Lesotho/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Mainframe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 11.183 MFT | ▲ 13.27 % |
14/05 | 9.451903 MFT | ▼ -15.48 % |
15/05 | 10.7776 MFT | ▲ 14.03 % |
16/05 | 11.8042 MFT | ▲ 9.52 % |
17/05 | 10.9039 MFT | ▼ -7.63 % |
18/05 | 12.1892 MFT | ▲ 11.79 % |
19/05 | 12.9733 MFT | ▲ 6.43 % |
20/05 | 13.2156 MFT | ▲ 1.87 % |
21/05 | 13.61 MFT | ▲ 2.98 % |
22/05 | 13.5261 MFT | ▼ -0.62 % |
23/05 | 12.7901 MFT | ▼ -5.44 % |
24/05 | 12.8862 MFT | ▲ 0.75 % |
25/05 | 12.9402 MFT | ▲ 0.42 % |
26/05 | 11.3746 MFT | ▼ -12.1 % |
27/05 | 13.2118 MFT | ▲ 16.15 % |
28/05 | 13.2167 MFT | ▲ 0.04 % |
29/05 | 12.9664 MFT | ▼ -1.89 % |
30/05 | 12.7539 MFT | ▼ -1.64 % |
31/05 | 13.5804 MFT | ▲ 6.48 % |
01/06 | 12.614 MFT | ▼ -7.12 % |
02/06 | 12.5886 MFT | ▼ -0.2 % |
03/06 | 15.4637 MFT | ▲ 22.84 % |
04/06 | 13.2705 MFT | ▼ -14.18 % |
05/06 | 13.6587 MFT | ▲ 2.93 % |
06/06 | 12.0171 MFT | ▼ -12.02 % |
07/06 | 11.5564 MFT | ▼ -3.83 % |
08/06 | 11.7107 MFT | ▲ 1.34 % |
09/06 | 13.7364 MFT | ▲ 17.3 % |
10/06 | 14.3414 MFT | ▲ 4.4 % |
11/06 | 15.1907 MFT | ▲ 5.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Mainframe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Mainframe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 10.149 MFT | ▲ 2.8 % |
20/05 — 26/05 | 10.7265 MFT | ▲ 5.69 % |
27/05 — 02/06 | 13.0707 MFT | ▲ 21.85 % |
03/06 — 09/06 | 13.6757 MFT | ▲ 4.63 % |
10/06 — 16/06 | 13.1174 MFT | ▼ -4.08 % |
17/06 — 23/06 | 13.599 MFT | ▲ 3.67 % |
24/06 — 30/06 | 3.418839 MFT | ▼ -74.86 % |
01/07 — 07/07 | 6.352106 MFT | ▲ 85.8 % |
08/07 — 14/07 | 7.378765 MFT | ▲ 16.16 % |
15/07 — 21/07 | 7.613683 MFT | ▲ 3.18 % |
22/07 — 28/07 | 6.857019 MFT | ▼ -9.94 % |
29/07 — 04/08 | 8.619288 MFT | ▲ 25.7 % |
loti Lesotho/Mainframe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9.661856 MFT | ▼ -2.14 % |
07/2024 | 10.2721 MFT | ▲ 6.32 % |
08/2024 | 10.4782 MFT | ▲ 2.01 % |
09/2024 | 10.1255 MFT | ▼ -3.37 % |
10/2024 | 9.309771 MFT | ▼ -8.06 % |
11/2024 | 8.033424 MFT | ▼ -13.71 % |
12/2024 | 7.903233 MFT | ▼ -1.62 % |
01/2025 | 7.990233 MFT | ▲ 1.1 % |
02/2025 | 8.676976 MFT | ▲ 8.59 % |
03/2025 | 8.637196 MFT | ▼ -0.46 % |
04/2025 | 7.304085 MFT | ▼ -15.43 % |
05/2025 | 9.016641 MFT | ▲ 23.45 % |
loti Lesotho/Mainframe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.686475 MFT |
Tối đa | 9.904587 MFT |
Bình quân gia quyền | 7.888793 MFT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.581471 MFT |
Tối đa | 9.991234 MFT |
Bình quân gia quyền | 8.379659 MFT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.08648962 MFT |
Tối đa | 13.6293 MFT |
Bình quân gia quyền | 9.809087 MFT |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/MFT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Mainframe (MFT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: