Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/MITH
Lịch sử thay đổi trong LSL/MITH tỷ giá
LSL/MITH tỷ giá
05 07, 2024
1 LSL = 68.992 MITH
▲ 0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 36.28% (50.6248 MITH — 68.992 MITH)
Thay đổi trong LSL/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 12.22% (61.4769 MITH — 68.992 MITH)
Thay đổi trong LSL/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 172.44% (25.3235 MITH — 68.992 MITH)
Thay đổi trong LSL/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 332.22% (15.9623 MITH — 68.992 MITH)
loti Lesotho/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 67.7924 MITH | ▼ -1.74 % |
09/05 | 68.4051 MITH | ▲ 0.9 % |
10/05 | 70.4673 MITH | ▲ 3.01 % |
11/05 | 72.5743 MITH | ▲ 2.99 % |
12/05 | 85.5397 MITH | ▲ 17.86 % |
13/05 | 102.35 MITH | ▲ 19.66 % |
14/05 | 109.29 MITH | ▲ 6.77 % |
15/05 | 103.87 MITH | ▼ -4.95 % |
16/05 | 101.49 MITH | ▼ -2.29 % |
17/05 | 97.315 MITH | ▼ -4.12 % |
18/05 | 92.8061 MITH | ▼ -4.63 % |
19/05 | 90.568 MITH | ▼ -2.41 % |
20/05 | 88.9452 MITH | ▼ -1.79 % |
21/05 | 86.3552 MITH | ▼ -2.91 % |
22/05 | 87.4877 MITH | ▲ 1.31 % |
23/05 | 87.6454 MITH | ▲ 0.18 % |
24/05 | 88.1242 MITH | ▲ 0.55 % |
25/05 | 94.9532 MITH | ▲ 7.75 % |
26/05 | 100.45 MITH | ▲ 5.79 % |
27/05 | 101.69 MITH | ▲ 1.24 % |
28/05 | 89.0159 MITH | ▼ -12.46 % |
29/05 | 90.0894 MITH | ▲ 1.21 % |
30/05 | 90.3999 MITH | ▲ 0.34 % |
31/05 | 94.5227 MITH | ▲ 4.56 % |
01/06 | 94.2705 MITH | ▼ -0.27 % |
02/06 | 87.6765 MITH | ▼ -6.99 % |
03/06 | 88.0882 MITH | ▲ 0.47 % |
04/06 | 82.6336 MITH | ▼ -6.19 % |
05/06 | 81.2449 MITH | ▼ -1.68 % |
06/06 | 83.8694 MITH | ▲ 3.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 59.9256 MITH | ▼ -13.14 % |
20/05 — 26/05 | 47.1865 MITH | ▼ -21.26 % |
27/05 — 02/06 | 50.2198 MITH | ▲ 6.43 % |
03/06 — 09/06 | 58.5387 MITH | ▲ 16.56 % |
10/06 — 16/06 | 54.8282 MITH | ▼ -6.34 % |
17/06 — 23/06 | 55.4697 MITH | ▲ 1.17 % |
24/06 — 30/06 | 59.1096 MITH | ▲ 6.56 % |
01/07 — 07/07 | 109.7 MITH | ▲ 85.58 % |
08/07 — 14/07 | 86.7724 MITH | ▼ -20.9 % |
15/07 — 21/07 | 89.8916 MITH | ▲ 3.59 % |
22/07 — 28/07 | 84.3404 MITH | ▼ -6.18 % |
29/07 — 04/08 | 86.9622 MITH | ▲ 3.11 % |
loti Lesotho/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69.1422 MITH | ▲ 0.22 % |
07/2024 | 80.0002 MITH | ▲ 15.7 % |
08/2024 | 76.8109 MITH | ▼ -3.99 % |
09/2024 | 79.721 MITH | ▲ 3.79 % |
10/2024 | 182.64 MITH | ▲ 129.1 % |
11/2024 | 187.53 MITH | ▲ 2.68 % |
12/2024 | 96.6921 MITH | ▼ -48.44 % |
01/2025 | 138.45 MITH | ▲ 43.19 % |
02/2025 | 102.14 MITH | ▼ -26.22 % |
03/2025 | 98.1593 MITH | ▼ -3.9 % |
04/2025 | 155.37 MITH | ▲ 58.28 % |
05/2025 | 141.35 MITH | ▼ -9.03 % |
loti Lesotho/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50.6248 MITH |
Tối đa | 86.1994 MITH |
Bình quân gia quyền | 70.8485 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.8458 MITH |
Tối đa | 86.1994 MITH |
Bình quân gia quyền | 56.941 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.0442 MITH |
Tối đa | 95.6521 MITH |
Bình quân gia quyền | 50.934 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: