Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/NULS
Lịch sử thay đổi trong LSL/NULS tỷ giá
LSL/NULS tỷ giá
05 23, 2024
1 LSL = 0.08743199 NULS
▲ 1.78 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 10.78% (0.0789223 NULS — 0.08743199 NULS)
Thay đổi trong LSL/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -53.44% (0.18777928 NULS — 0.08743199 NULS)
Thay đổi trong LSL/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -64.78% (0.24826497 NULS — 0.08743199 NULS)
Thay đổi trong LSL/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.14% (0.3029987 NULS — 0.08743199 NULS)
loti Lesotho/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.08594561 NULS | ▼ -1.7 % |
25/05 | 0.0839082 NULS | ▼ -2.37 % |
26/05 | 0.08611107 NULS | ▲ 2.63 % |
27/05 | 0.08877935 NULS | ▲ 3.1 % |
28/05 | 0.09070089 NULS | ▲ 2.16 % |
29/05 | 0.09609152 NULS | ▲ 5.94 % |
30/05 | 0.1006432 NULS | ▲ 4.74 % |
31/05 | 0.10782255 NULS | ▲ 7.13 % |
01/06 | 0.10747952 NULS | ▼ -0.32 % |
02/06 | 0.10438361 NULS | ▼ -2.88 % |
03/06 | 0.09463379 NULS | ▼ -9.34 % |
04/06 | 0.09001822 NULS | ▼ -4.88 % |
05/06 | 0.09031452 NULS | ▲ 0.33 % |
06/06 | 0.08961017 NULS | ▼ -0.78 % |
07/06 | 0.08770075 NULS | ▼ -2.13 % |
08/06 | 0.08983227 NULS | ▲ 2.43 % |
09/06 | 0.09032333 NULS | ▲ 0.55 % |
10/06 | 0.0915554 NULS | ▲ 1.36 % |
11/06 | 0.09234797 NULS | ▲ 0.87 % |
12/06 | 0.0957569 NULS | ▲ 3.69 % |
13/06 | 0.10184751 NULS | ▲ 6.36 % |
14/06 | 0.10111332 NULS | ▼ -0.72 % |
15/06 | 0.09675974 NULS | ▼ -4.31 % |
16/06 | 0.09574708 NULS | ▼ -1.05 % |
17/06 | 0.09393403 NULS | ▼ -1.89 % |
18/06 | 0.09481847 NULS | ▲ 0.94 % |
19/06 | 0.09385315 NULS | ▼ -1.02 % |
20/06 | 0.0916106 NULS | ▼ -2.39 % |
21/06 | 0.09191662 NULS | ▲ 0.33 % |
22/06 | 0.09371381 NULS | ▲ 1.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.08645817 NULS | ▼ -1.11 % |
03/06 — 09/06 | 0.07047467 NULS | ▼ -18.49 % |
10/06 — 16/06 | 0.02637532 NULS | ▼ -62.57 % |
17/06 — 23/06 | 0.02815253 NULS | ▲ 6.74 % |
24/06 — 30/06 | 0.02756422 NULS | ▼ -2.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.03565659 NULS | ▲ 29.36 % |
08/07 — 14/07 | 0.03392203 NULS | ▼ -4.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.03773114 NULS | ▲ 11.23 % |
22/07 — 28/07 | 0.03713101 NULS | ▼ -1.59 % |
29/07 — 04/08 | 0.04012314 NULS | ▲ 8.06 % |
05/08 — 11/08 | 0.03924796 NULS | ▼ -2.18 % |
12/08 — 18/08 | 0.03915232 NULS | ▼ -0.24 % |
loti Lesotho/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.08656413 NULS | ▼ -0.99 % |
07/2024 | 0.09603839 NULS | ▲ 10.94 % |
08/2024 | 0.10498672 NULS | ▲ 9.32 % |
09/2024 | 0.09573834 NULS | ▼ -8.81 % |
10/2024 | 0.0924567 NULS | ▼ -3.43 % |
11/2024 | 0.07822841 NULS | ▼ -15.39 % |
12/2024 | 0.06479788 NULS | ▼ -17.17 % |
01/2025 | 0.08084001 NULS | ▲ 24.76 % |
02/2025 | 0.05786576 NULS | ▼ -28.42 % |
03/2025 | 0.01871961 NULS | ▼ -67.65 % |
04/2025 | 0.02786163 NULS | ▲ 48.84 % |
05/2025 | 0.02449801 NULS | ▼ -12.07 % |
loti Lesotho/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0759079 NULS |
Tối đa | 0.09527052 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.08606501 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.06180644 NULS |
Tối đa | 0.18957992 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.10193491 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.06180644 NULS |
Tối đa | 0.30848403 NULS |
Bình quân gia quyền | 0.2170826 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: