Tỷ giá hối đoái loti Lesotho chống lại Telcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LSL/TEL
Lịch sử thay đổi trong LSL/TEL tỷ giá
LSL/TEL tỷ giá
05 20, 2024
1 LSL = 14.6311 TEL
▲ 0.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ loti Lesotho/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 loti Lesotho chi phí trong Telcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LSL/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LSL/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái loti Lesotho/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LSL/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -4.68% (15.3497 TEL — 14.6311 TEL)
Thay đổi trong LSL/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -62.41% (38.918 TEL — 14.6311 TEL)
Thay đổi trong LSL/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -49.23% (28.8174 TEL — 14.6311 TEL)
Thay đổi trong LSL/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce loti Lesotho tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -97.12% (508.01 TEL — 14.6311 TEL)
loti Lesotho/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái
loti Lesotho/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 13.9446 TEL | ▼ -4.69 % |
22/05 | 14.5468 TEL | ▲ 4.32 % |
23/05 | 15.0705 TEL | ▲ 3.6 % |
24/05 | 15.5603 TEL | ▲ 3.25 % |
25/05 | 15.8599 TEL | ▲ 1.92 % |
26/05 | 15.9772 TEL | ▲ 0.74 % |
27/05 | 16.4636 TEL | ▲ 3.04 % |
28/05 | 16.4903 TEL | ▲ 0.16 % |
29/05 | 17.2397 TEL | ▲ 4.54 % |
30/05 | 18.2643 TEL | ▲ 5.94 % |
31/05 | 17.9831 TEL | ▼ -1.54 % |
01/06 | 15.1871 TEL | ▼ -15.55 % |
02/06 | 13.1946 TEL | ▼ -13.12 % |
03/06 | 12.073 TEL | ▼ -8.5 % |
04/06 | 12.8285 TEL | ▲ 6.26 % |
05/06 | 12.733 TEL | ▼ -0.74 % |
06/06 | 12.3558 TEL | ▼ -2.96 % |
07/06 | 12.7009 TEL | ▲ 2.79 % |
08/06 | 12.7505 TEL | ▲ 0.39 % |
09/06 | 12.5343 TEL | ▼ -1.7 % |
10/06 | 12.9292 TEL | ▲ 3.15 % |
11/06 | 13.0377 TEL | ▲ 0.84 % |
12/06 | 12.7779 TEL | ▼ -1.99 % |
13/06 | 12.6546 TEL | ▼ -0.97 % |
14/06 | 12.2563 TEL | ▼ -3.15 % |
15/06 | 11.3871 TEL | ▼ -7.09 % |
16/06 | 11.0392 TEL | ▼ -3.06 % |
17/06 | 10.9614 TEL | ▼ -0.71 % |
18/06 | 11.4798 TEL | ▲ 4.73 % |
19/06 | 12.0051 TEL | ▲ 4.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của loti Lesotho/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
loti Lesotho/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 12.9719 TEL | ▼ -11.34 % |
03/06 — 09/06 | 7.285951 TEL | ▼ -43.83 % |
10/06 — 16/06 | 7.74914 TEL | ▲ 6.36 % |
17/06 — 23/06 | 7.073442 TEL | ▼ -8.72 % |
24/06 — 30/06 | 8.152252 TEL | ▲ 15.25 % |
01/07 — 07/07 | 8.500867 TEL | ▲ 4.28 % |
08/07 — 14/07 | 9.995195 TEL | ▲ 17.58 % |
15/07 — 21/07 | 9.679282 TEL | ▼ -3.16 % |
22/07 — 28/07 | 10.8677 TEL | ▲ 12.28 % |
29/07 — 04/08 | 9.447123 TEL | ▼ -13.07 % |
05/08 — 11/08 | 9.569124 TEL | ▲ 1.29 % |
12/08 — 18/08 | 8.764961 TEL | ▼ -8.4 % |
loti Lesotho/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.5593 TEL | ▼ -0.49 % |
07/2024 | 15.6637 TEL | ▲ 7.58 % |
08/2024 | 22.3108 TEL | ▲ 42.44 % |
09/2024 | 21.3263 TEL | ▼ -4.41 % |
10/2024 | 9.11925 TEL | ▼ -57.24 % |
11/2024 | 7.449948 TEL | ▼ -18.31 % |
12/2024 | 13.4109 TEL | ▲ 80.01 % |
01/2025 | 16.4763 TEL | ▲ 22.86 % |
02/2025 | 6.464399 TEL | ▼ -60.77 % |
03/2025 | 2.797716 TEL | ▼ -56.72 % |
04/2025 | 4.327681 TEL | ▲ 54.69 % |
05/2025 | 3.435696 TEL | ▼ -20.61 % |
loti Lesotho/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 13.6017 TEL |
Tối đa | 19.1334 TEL |
Bình quân gia quyền | 16.1008 TEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.6587 TEL |
Tối đa | 38.8208 TEL |
Bình quân gia quyền | 16.983 TEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.6587 TEL |
Tối đa | 57.735 TEL |
Bình quân gia quyền | 33.171 TEL |
Chia sẻ một liên kết đến LSL/TEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến loti Lesotho (LSL) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: