Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Bread
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/BRD
Lịch sử thay đổi trong LTL/BRD tỷ giá
LTL/BRD tỷ giá
07 20, 2023
1 LTL = 30.1588 BRD
▼ -1.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Bread, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Bread.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/BRD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/BRD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Bread, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/BRD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 14, 2023 — 07 20, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -43.03% (52.9347 BRD — 30.1588 BRD)
Thay đổi trong LTL/BRD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi -47.06% (56.9717 BRD — 30.1588 BRD)
Thay đổi trong LTL/BRD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 465.19% (5.336051 BRD — 30.1588 BRD)
Thay đổi trong LTL/BRD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bread tiền tệ thay đổi bởi 910.96% (2.983193 BRD — 30.1588 BRD)
Litva Litva/Bread dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Bread dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 34.4619 BRD | ▲ 14.27 % |
15/05 | 34.435 BRD | ▼ -0.08 % |
16/05 | 39.2764 BRD | ▲ 14.06 % |
17/05 | 36.2348 BRD | ▼ -7.74 % |
18/05 | 38.6908 BRD | ▲ 6.78 % |
19/05 | 30.8026 BRD | ▼ -20.39 % |
20/05 | 42.1304 BRD | ▲ 36.78 % |
21/05 | 30.0995 BRD | ▼ -28.56 % |
22/05 | 34.2535 BRD | ▲ 13.8 % |
23/05 | 40.9548 BRD | ▲ 19.56 % |
24/05 | 41.031 BRD | ▲ 0.19 % |
25/05 | 34.6639 BRD | ▼ -15.52 % |
26/05 | 36.258 BRD | ▲ 4.6 % |
27/05 | 34.8361 BRD | ▼ -3.92 % |
28/05 | 32.2616 BRD | ▼ -7.39 % |
29/05 | 37.7141 BRD | ▲ 16.9 % |
30/05 | 45.7848 BRD | ▲ 21.4 % |
31/05 | 36.1215 BRD | ▼ -21.11 % |
01/06 | 37.2477 BRD | ▲ 3.12 % |
02/06 | 36.6026 BRD | ▼ -1.73 % |
03/06 | 41.4974 BRD | ▲ 13.37 % |
04/06 | 41.4626 BRD | ▼ -0.08 % |
05/06 | 42.056 BRD | ▲ 1.43 % |
06/06 | 27.1613 BRD | ▼ -35.42 % |
07/06 | 28.7974 BRD | ▲ 6.02 % |
08/06 | 28.8172 BRD | ▲ 0.07 % |
09/06 | 28.8469 BRD | ▲ 0.1 % |
10/06 | 22.8151 BRD | ▼ -20.91 % |
11/06 | 13.9082 BRD | ▼ -39.04 % |
12/06 | 13.5661 BRD | ▼ -2.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Bread cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Bread dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 30.8233 BRD | ▲ 2.2 % |
27/05 — 02/06 | 32.1879 BRD | ▲ 4.43 % |
03/06 — 09/06 | 76.6018 BRD | ▲ 137.98 % |
10/06 — 16/06 | 60.3534 BRD | ▼ -21.21 % |
17/06 — 23/06 | 83.6325 BRD | ▲ 38.57 % |
24/06 — 30/06 | 57.1847 BRD | ▼ -31.62 % |
01/07 — 07/07 | 60.4457 BRD | ▲ 5.7 % |
08/07 — 14/07 | 70.4379 BRD | ▲ 16.53 % |
15/07 — 21/07 | 71.6108 BRD | ▲ 1.67 % |
22/07 — 28/07 | 63.8101 BRD | ▼ -10.89 % |
29/07 — 04/08 | 67.1668 BRD | ▲ 5.26 % |
05/08 — 11/08 | 41.9709 BRD | ▼ -37.51 % |
Litva Litva/Bread dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 33.5211 BRD | ▲ 11.15 % |
07/2024 | 40.0289 BRD | ▲ 19.41 % |
08/2024 | 22.9734 BRD | ▼ -42.61 % |
09/2024 | 117.37 BRD | ▲ 410.89 % |
10/2024 | 122.81 BRD | ▲ 4.64 % |
11/2024 | 125.48 BRD | ▲ 2.17 % |
12/2024 | 130.35 BRD | ▲ 3.88 % |
01/2025 | 321.87 BRD | ▲ 146.93 % |
02/2025 | 294.32 BRD | ▼ -8.56 % |
03/2025 | 270.29 BRD | ▼ -8.16 % |
04/2025 | 235.45 BRD | ▼ -12.89 % |
05/2025 | 97.8416 BRD | ▼ -58.44 % |
Litva Litva/Bread thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.5879 BRD |
Tối đa | 55.4725 BRD |
Bình quân gia quyền | 46.7957 BRD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.5879 BRD |
Tối đa | 65.9432 BRD |
Bình quân gia quyền | 58.7219 BRD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.166896 BRD |
Tối đa | 73.0159 BRD |
Bình quân gia quyền | 42.3425 BRD |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/BRD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Bread (BRD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: