Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/BTM
Lịch sử thay đổi trong LTL/BTM tỷ giá
LTL/BTM tỷ giá
05 20, 2024
1 LTL = 28.5276 BTM
▼ -5.09 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -14.96% (33.546 BTM — 28.5276 BTM)
Thay đổi trong LTL/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -14.78% (33.4764 BTM — 28.5276 BTM)
Thay đổi trong LTL/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 73.6% (16.4328 BTM — 28.5276 BTM)
Thay đổi trong LTL/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 418.55% (5.501438 BTM — 28.5276 BTM)
Litva Litva/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 25.3522 BTM | ▼ -11.13 % |
22/05 | 23.783 BTM | ▼ -6.19 % |
23/05 | 24.1708 BTM | ▲ 1.63 % |
24/05 | 24.3917 BTM | ▲ 0.91 % |
25/05 | 24.2879 BTM | ▼ -0.43 % |
26/05 | 23.5642 BTM | ▼ -2.98 % |
27/05 | 23.349 BTM | ▼ -0.91 % |
28/05 | 23.557 BTM | ▲ 0.89 % |
29/05 | 24.2981 BTM | ▲ 3.15 % |
30/05 | 25.2858 BTM | ▲ 4.07 % |
31/05 | 26.3358 BTM | ▲ 4.15 % |
01/06 | 26.1429 BTM | ▼ -0.73 % |
02/06 | 24.6039 BTM | ▼ -5.89 % |
03/06 | 23.794 BTM | ▼ -3.29 % |
04/06 | 24.3744 BTM | ▲ 2.44 % |
05/06 | 24.6298 BTM | ▲ 1.05 % |
06/06 | 25.5729 BTM | ▲ 3.83 % |
07/06 | 25.453 BTM | ▼ -0.47 % |
08/06 | 24.9512 BTM | ▼ -1.97 % |
09/06 | 24.9118 BTM | ▼ -0.16 % |
10/06 | 25.5866 BTM | ▲ 2.71 % |
11/06 | 24.9579 BTM | ▼ -2.46 % |
12/06 | 24.3306 BTM | ▼ -2.51 % |
13/06 | 24.6365 BTM | ▲ 1.26 % |
14/06 | 24.9285 BTM | ▲ 1.19 % |
15/06 | 24.2726 BTM | ▼ -2.63 % |
16/06 | 24.1399 BTM | ▼ -0.55 % |
17/06 | 24.4832 BTM | ▲ 1.42 % |
18/06 | 24.4818 BTM | ▼ -0.01 % |
19/06 | 23.6542 BTM | ▼ -3.38 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 27.142 BTM | ▼ -4.86 % |
03/06 — 09/06 | 26.4415 BTM | ▼ -2.58 % |
10/06 — 16/06 | 31.599 BTM | ▲ 19.51 % |
17/06 — 23/06 | 27.0934 BTM | ▼ -14.26 % |
24/06 — 30/06 | 25.4012 BTM | ▼ -6.25 % |
01/07 — 07/07 | 28.1707 BTM | ▲ 10.9 % |
08/07 — 14/07 | 32.1 BTM | ▲ 13.95 % |
15/07 — 21/07 | 28.2439 BTM | ▼ -12.01 % |
22/07 — 28/07 | 28.4194 BTM | ▲ 0.62 % |
29/07 — 04/08 | 28.9445 BTM | ▲ 1.85 % |
05/08 — 11/08 | 27.6884 BTM | ▼ -4.34 % |
12/08 — 18/08 | 27.4731 BTM | ▼ -0.78 % |
Litva Litva/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 28.1713 BTM | ▼ -1.25 % |
07/2024 | 25.4118 BTM | ▼ -9.8 % |
08/2024 | 27.0558 BTM | ▲ 6.47 % |
09/2024 | 22.0807 BTM | ▼ -18.39 % |
10/2024 | 23.6131 BTM | ▲ 6.94 % |
11/2024 | 57.2205 BTM | ▲ 142.33 % |
12/2024 | 50.841 BTM | ▼ -11.15 % |
01/2025 | 81.2037 BTM | ▲ 59.72 % |
02/2025 | 51.7724 BTM | ▼ -36.24 % |
03/2025 | 44.5053 BTM | ▼ -14.04 % |
04/2025 | 54.1415 BTM | ▲ 21.65 % |
05/2025 | 50.5267 BTM | ▼ -6.68 % |
Litva Litva/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 29.4968 BTM |
Tối đa | 31.869 BTM |
Bình quân gia quyền | 30.4365 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 26.7184 BTM |
Tối đa | 35.1422 BTM |
Bình quân gia quyền | 30.5443 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.4522 BTM |
Tối đa | 42.7991 BTM |
Bình quân gia quyền | 22.8541 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: