Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Maker
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/MKR
Lịch sử thay đổi trong LTL/MKR tỷ giá
LTL/MKR tỷ giá
05 20, 2024
1 LTL = 0.000121 MKR
▼ -1.25 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Maker, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Maker.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/MKR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/MKR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Maker, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/MKR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ thay đổi bởi 11.34% (0.00010868 MKR — 0.000121 MKR)
Thay đổi trong LTL/MKR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ thay đổi bởi -24.11% (0.00015945 MKR — 0.000121 MKR)
Thay đổi trong LTL/MKR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ thay đổi bởi -77.7% (0.00054256 MKR — 0.000121 MKR)
Thay đổi trong LTL/MKR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Maker tiền tệ thay đổi bởi -88.21% (0.00102593 MKR — 0.000121 MKR)
Litva Litva/Maker dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Maker dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 0.0001202 MKR | ▼ -0.66 % |
22/05 | 0.00012542 MKR | ▲ 4.34 % |
23/05 | 0.00012936 MKR | ▲ 3.15 % |
24/05 | 0.00012739 MKR | ▼ -1.53 % |
25/05 | 0.00013036 MKR | ▲ 2.33 % |
26/05 | 0.0001293 MKR | ▼ -0.81 % |
27/05 | 0.00012753 MKR | ▼ -1.37 % |
28/05 | 0.00012202 MKR | ▼ -4.32 % |
29/05 | 0.00012843 MKR | ▲ 5.25 % |
30/05 | 0.00013619 MKR | ▲ 6.05 % |
31/05 | 0.00014124 MKR | ▲ 3.71 % |
01/06 | 0.00013602 MKR | ▼ -3.7 % |
02/06 | 0.0001292 MKR | ▼ -5.01 % |
03/06 | 0.00012466 MKR | ▼ -3.52 % |
04/06 | 0.00012582 MKR | ▲ 0.93 % |
05/06 | 0.00012776 MKR | ▲ 1.54 % |
06/06 | 0.00013093 MKR | ▲ 2.49 % |
07/06 | 0.00013284 MKR | ▲ 1.45 % |
08/06 | 0.00013488 MKR | ▲ 1.54 % |
09/06 | 0.00013592 MKR | ▲ 0.77 % |
10/06 | 0.00013615 MKR | ▲ 0.17 % |
11/06 | 0.00013586 MKR | ▼ -0.21 % |
12/06 | 0.0001359 MKR | ▲ 0.03 % |
13/06 | 0.00013642 MKR | ▲ 0.38 % |
14/06 | 0.0001341 MKR | ▼ -1.7 % |
15/06 | 0.00013308 MKR | ▼ -0.76 % |
16/06 | 0.00013421 MKR | ▲ 0.85 % |
17/06 | 0.00013144 MKR | ▼ -2.06 % |
18/06 | 0.00013217 MKR | ▲ 0.55 % |
19/06 | 0.00013322 MKR | ▲ 0.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Maker cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Maker dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00012154 MKR | ▲ 0.45 % |
03/06 — 09/06 | 0.00009484 MKR | ▼ -21.97 % |
10/06 — 16/06 | 0.00008154 MKR | ▼ -14.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.00007909 MKR | ▼ -3 % |
24/06 — 30/06 | 0.000063 MKR | ▼ -20.35 % |
01/07 — 07/07 | 0.00006466 MKR | ▲ 2.64 % |
08/07 — 14/07 | 0.00007573 MKR | ▲ 17.11 % |
15/07 — 21/07 | 0.00007798 MKR | ▲ 2.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.00007876 MKR | ▲ 1 % |
29/07 — 04/08 | 0.00007987 MKR | ▲ 1.41 % |
05/08 — 11/08 | 0.00008625 MKR | ▲ 7.98 % |
12/08 — 18/08 | 0.00008294 MKR | ▼ -3.84 % |
Litva Litva/Maker dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00010626 MKR | ▼ -12.18 % |
07/2024 | 0.00006764 MKR | ▼ -36.35 % |
08/2024 | 0.0000768 MKR | ▲ 13.55 % |
09/2024 | 0.0000533 MKR | ▼ -30.6 % |
10/2024 | 0.00006415 MKR | ▲ 20.34 % |
11/2024 | 0.00005803 MKR | ▼ -9.53 % |
12/2024 | 0.00005268 MKR | ▼ -9.22 % |
01/2025 | 0.00004271 MKR | ▼ -18.92 % |
02/2025 | 0.00003871 MKR | ▼ -9.37 % |
03/2025 | 0.00001864 MKR | ▼ -51.85 % |
04/2025 | 0.00002757 MKR | ▲ 47.89 % |
05/2025 | 0.00002665 MKR | ▼ -3.34 % |
Litva Litva/Maker thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00011292 MKR |
Tối đa | 0.00012589 MKR |
Bình quân gia quyền | 0.00012041 MKR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000899 MKR |
Tối đa | 0.00016657 MKR |
Bình quân gia quyền | 0.000122 MKR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0000899 MKR |
Tối đa | 0.00054126 MKR |
Bình quân gia quyền | 0.0002475 MKR |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/MKR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Maker (MKR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Maker (MKR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: