Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/MSR
Lịch sử thay đổi trong LTL/MSR tỷ giá
LTL/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 LTL = 55.9231 MSR
▲ 5.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.96% (39.9567 MSR — 55.9231 MSR)
Thay đổi trong LTL/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (46.3025 MSR — 55.9231 MSR)
Thay đổi trong LTL/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.78% (46.3025 MSR — 55.9231 MSR)
Thay đổi trong LTL/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 72.95% (32.3351 MSR — 55.9231 MSR)
Litva Litva/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 60.7284 MSR | ▲ 8.59 % |
15/05 | 67.7398 MSR | ▲ 11.55 % |
16/05 | 61.3857 MSR | ▼ -9.38 % |
17/05 | 53.2723 MSR | ▼ -13.22 % |
18/05 | 54.9153 MSR | ▲ 3.08 % |
19/05 | 52.4836 MSR | ▼ -4.43 % |
20/05 | 51.7167 MSR | ▼ -1.46 % |
21/05 | 57.7942 MSR | ▲ 11.75 % |
22/05 | 66.9194 MSR | ▲ 15.79 % |
23/05 | 74.6598 MSR | ▲ 11.57 % |
24/05 | 73.4381 MSR | ▼ -1.64 % |
25/05 | 68.6495 MSR | ▼ -6.52 % |
26/05 | 65.666 MSR | ▼ -4.35 % |
27/05 | 64.8687 MSR | ▼ -1.21 % |
28/05 | 59.5583 MSR | ▼ -8.19 % |
29/05 | 71.4828 MSR | ▲ 20.02 % |
30/05 | 67.9931 MSR | ▼ -4.88 % |
31/05 | 66.1116 MSR | ▼ -2.77 % |
01/06 | 62.2331 MSR | ▼ -5.87 % |
02/06 | 65.7975 MSR | ▲ 5.73 % |
03/06 | 70.2877 MSR | ▲ 6.82 % |
04/06 | 67.2113 MSR | ▼ -4.38 % |
05/06 | 63.9274 MSR | ▼ -4.89 % |
06/06 | 69.9799 MSR | ▲ 9.47 % |
07/06 | 74.575 MSR | ▲ 6.57 % |
08/06 | 72.6126 MSR | ▼ -2.63 % |
09/06 | 69.2404 MSR | ▼ -4.64 % |
10/06 | 71.2292 MSR | ▲ 2.87 % |
11/06 | 69.802 MSR | ▼ -2 % |
12/06 | 70.0763 MSR | ▲ 0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 53.2439 MSR | ▼ -4.79 % |
27/05 — 02/06 | 46.2276 MSR | ▼ -13.18 % |
03/06 — 09/06 | 44.4107 MSR | ▼ -3.93 % |
10/06 — 16/06 | 62.1684 MSR | ▲ 39.99 % |
17/06 — 23/06 | 62.9634 MSR | ▲ 1.28 % |
24/06 — 30/06 | 66.2508 MSR | ▲ 5.22 % |
01/07 — 07/07 | 67.4393 MSR | ▲ 1.79 % |
08/07 — 14/07 | 68.2623 MSR | ▲ 1.22 % |
15/07 — 21/07 | 61.7953 MSR | ▼ -9.47 % |
22/07 — 28/07 | 84.668 MSR | ▲ 37.01 % |
29/07 — 04/08 | 67.9914 MSR | ▼ -19.7 % |
05/08 — 11/08 | 109.71 MSR | ▲ 61.36 % |
Litva Litva/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 50.6194 MSR | ▼ -9.48 % |
07/2024 | 49.6845 MSR | ▼ -1.85 % |
08/2024 | 40.4396 MSR | ▼ -18.61 % |
09/2024 | 29.9238 MSR | ▼ -26 % |
10/2024 | 49.9369 MSR | ▲ 66.88 % |
11/2024 | 53.6145 MSR | ▲ 7.36 % |
12/2024 | 47.681 MSR | ▼ -11.07 % |
01/2025 | 87.8225 MSR | ▲ 84.19 % |
02/2025 | 88.3423 MSR | ▲ 0.59 % |
03/2025 | 92.0238 MSR | ▲ 4.17 % |
04/2025 | 98.5149 MSR | ▲ 7.05 % |
Litva Litva/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.5114 MSR |
Tối đa | 53.3279 MSR |
Bình quân gia quyền | 48.8466 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 36.8456 MSR |
Tối đa | 53.3279 MSR |
Bình quân gia quyền | 46.9562 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 36.8456 MSR |
Tối đa | 53.3279 MSR |
Bình quân gia quyền | 46.9562 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: