Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại NAGA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/NGC

Lịch sử thay đổi trong LTL/NGC tỷ giá

LTL/NGC tỷ giá

04 07, 2023
1 LTL = 2.900114 NGC
▼ -1.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/NAGA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong NAGA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/NGC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/NGC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/NAGA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/NGC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (2.976291 NGC — 2.900114 NGC)

Thay đổi trong LTL/NGC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (2.976291 NGC — 2.900114 NGC)

Thay đổi trong LTL/NGC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 04 07, 2023) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -2.56% (2.976291 NGC — 2.900114 NGC)

Thay đổi trong LTL/NGC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 07, 2023) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với NAGA tiền tệ thay đổi bởi -89.69% (28.1193 NGC — 2.900114 NGC)

Litva Litva/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/NAGA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 2.941314 NGC ▲ 1.42 %
25/05 2.250634 NGC ▼ -23.48 %
26/05 2.445048 NGC ▲ 8.64 %
27/05 3.140393 NGC ▲ 28.44 %
28/05 3.175053 NGC ▲ 1.1 %
29/05 3.157075 NGC ▼ -0.57 %
30/05 3.127724 NGC ▼ -0.93 %
31/05 3.277393 NGC ▲ 4.79 %
01/06 3.46239 NGC ▲ 5.64 %
02/06 3.49577 NGC ▲ 0.96 %
03/06 4.720626 NGC ▲ 35.04 %
04/06 5.238724 NGC ▲ 10.98 %
05/06 5.122469 NGC ▼ -2.22 %
06/06 5.004686 NGC ▼ -2.3 %
07/06 4.412189 NGC ▼ -11.84 %
08/06 4.32624 NGC ▼ -1.95 %
09/06 4.435927 NGC ▲ 2.54 %
10/06 4.587682 NGC ▲ 3.42 %
11/06 4.450239 NGC ▼ -3 %
12/06 4.655574 NGC ▲ 4.61 %
13/06 4.492484 NGC ▼ -3.5 %
14/06 4.771564 NGC ▲ 6.21 %
15/06 4.865247 NGC ▲ 1.96 %
16/06 4.630437 NGC ▼ -4.83 %
17/06 1.823572 NGC ▼ -60.62 %
18/06 2.066443 NGC ▲ 13.32 %
19/06 2.052574 NGC ▼ -0.67 %
20/06 1.565446 NGC ▼ -23.73 %
21/06 1.637753 NGC ▲ 4.62 %
22/06 1.70666 NGC ▲ 4.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/NAGA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/NAGA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.601644 NGC ▲ 24.19 %
03/06 — 09/06 3.767706 NGC ▲ 4.61 %
10/06 — 16/06 4.921279 NGC ▲ 30.62 %
17/06 — 23/06 5.400793 NGC ▲ 9.74 %
24/06 — 30/06 2.179288 NGC ▼ -59.65 %
01/07 — 07/07 1.855697 NGC ▼ -14.85 %
08/07 — 14/07 2.027081 NGC ▲ 9.24 %
15/07 — 21/07 1.913756 NGC ▼ -5.59 %
22/07 — 28/07 1.869108 NGC ▼ -2.33 %
29/07 — 04/08 2.01404 NGC ▲ 7.75 %
05/08 — 11/08 1.362501 NGC ▼ -32.35 %
12/08 — 18/08 1.167337 NGC ▼ -14.32 %

Litva Litva/NAGA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.752 NGC ▼ -5.11 %
07/2024 4.13767 NGC ▲ 50.35 %
08/2024 3.164923 NGC ▼ -23.51 %
09/2024 4.380549 NGC ▲ 38.41 %
10/2024 3.852475 NGC ▼ -12.05 %
11/2024 1.920554 NGC ▼ -50.15 %
12/2024 2.957517 NGC ▲ 53.99 %
01/2025 1.326658 NGC ▼ -55.14 %
02/2025 3.117491 NGC ▲ 134.99 %
03/2025 1.363274 NGC ▼ -56.27 %
04/2025 1.170963 NGC ▼ -14.11 %
05/2025 1.298863 NGC ▲ 10.92 %

Litva Litva/NAGA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.680637 NGC
Tối đa 3.43098 NGC
Bình quân gia quyền 3.077687 NGC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.680637 NGC
Tối đa 3.43098 NGC
Bình quân gia quyền 3.077687 NGC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.680637 NGC
Tối đa 3.43098 NGC
Bình quân gia quyền 3.077687 NGC

Chia sẻ một liên kết đến LTL/NGC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến NAGA (NGC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu