Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/PAY
Lịch sử thay đổi trong LTL/PAY tỷ giá
LTL/PAY tỷ giá
05 20, 2024
1 LTL = 42.7489 PAY
▲ 1.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 23.14% (34.7154 PAY — 42.7489 PAY)
Thay đổi trong LTL/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi -8.63% (46.7849 PAY — 42.7489 PAY)
Thay đổi trong LTL/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 38.28% (30.9157 PAY — 42.7489 PAY)
Thay đổi trong LTL/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 284.24% (11.1255 PAY — 42.7489 PAY)
Litva Litva/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 42.4496 PAY | ▼ -0.7 % |
22/05 | 42.8214 PAY | ▲ 0.88 % |
23/05 | 42.0316 PAY | ▼ -1.84 % |
24/05 | 42.7189 PAY | ▲ 1.64 % |
25/05 | 44.4846 PAY | ▲ 4.13 % |
26/05 | 46.2324 PAY | ▲ 3.93 % |
27/05 | 45.2056 PAY | ▼ -2.22 % |
28/05 | 45.558 PAY | ▲ 0.78 % |
29/05 | 45.9363 PAY | ▲ 0.83 % |
30/05 | 47.6312 PAY | ▲ 3.69 % |
31/05 | 50.9327 PAY | ▲ 6.93 % |
01/06 | 47.9214 PAY | ▼ -5.91 % |
02/06 | 46.7985 PAY | ▼ -2.34 % |
03/06 | 47.5079 PAY | ▲ 1.52 % |
04/06 | 49.1457 PAY | ▲ 3.45 % |
05/06 | 46.6914 PAY | ▼ -4.99 % |
06/06 | 47.1912 PAY | ▲ 1.07 % |
07/06 | 49.0144 PAY | ▲ 3.86 % |
08/06 | 48.3117 PAY | ▼ -1.43 % |
09/06 | 49.0051 PAY | ▲ 1.44 % |
10/06 | 50.717 PAY | ▲ 3.49 % |
11/06 | 48.0565 PAY | ▼ -5.25 % |
12/06 | 47.0989 PAY | ▼ -1.99 % |
13/06 | 48.809 PAY | ▲ 3.63 % |
14/06 | 48.6854 PAY | ▼ -0.25 % |
15/06 | 47.7289 PAY | ▼ -1.96 % |
16/06 | 47.3665 PAY | ▼ -0.76 % |
17/06 | 47.7739 PAY | ▲ 0.86 % |
18/06 | 48.5334 PAY | ▲ 1.59 % |
19/06 | 50.4092 PAY | ▲ 3.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 41.3607 PAY | ▼ -3.25 % |
03/06 — 09/06 | 41.8009 PAY | ▲ 1.06 % |
10/06 — 16/06 | 47.0616 PAY | ▲ 12.59 % |
17/06 — 23/06 | 42.4689 PAY | ▼ -9.76 % |
24/06 — 30/06 | 44.4541 PAY | ▲ 4.67 % |
01/07 — 07/07 | 44.5689 PAY | ▲ 0.26 % |
08/07 — 14/07 | 50.8672 PAY | ▲ 14.13 % |
15/07 — 21/07 | 46.3581 PAY | ▼ -8.86 % |
22/07 — 28/07 | 49.4451 PAY | ▲ 6.66 % |
29/07 — 04/08 | 50.3466 PAY | ▲ 1.82 % |
05/08 — 11/08 | 51.0326 PAY | ▲ 1.36 % |
12/08 — 18/08 | 56.438 PAY | ▲ 10.59 % |
Litva Litva/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 42.7608 PAY | ▲ 0.03 % |
07/2024 | 44.3871 PAY | ▲ 3.8 % |
08/2024 | 44.1083 PAY | ▼ -0.63 % |
09/2024 | 42.343 PAY | ▼ -4 % |
10/2024 | 34.5336 PAY | ▼ -18.44 % |
11/2024 | 45.0744 PAY | ▲ 30.52 % |
12/2024 | 41.2588 PAY | ▼ -8.47 % |
01/2025 | 42.1127 PAY | ▲ 2.07 % |
02/2025 | 33.5602 PAY | ▼ -20.31 % |
03/2025 | 31.0867 PAY | ▼ -7.37 % |
04/2025 | 39.0843 PAY | ▲ 25.73 % |
05/2025 | 39.6613 PAY | ▲ 1.48 % |
Litva Litva/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 34.7154 PAY |
Tối đa | 41.9863 PAY |
Bình quân gia quyền | 38.8654 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 31.046 PAY |
Tối đa | 45.3543 PAY |
Bình quân gia quyền | 36.0016 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.0134 PAY |
Tối đa | 47.3208 PAY |
Bình quân gia quyền | 37.0385 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: