Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Polis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/POLIS
Lịch sử thay đổi trong LTL/POLIS tỷ giá
LTL/POLIS tỷ giá
05 23, 2024
1 LTL = 22.1031 POLIS
▼ -0.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Polis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Polis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/POLIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/POLIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Polis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/POLIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 1744.95% (1.198032 POLIS — 22.1031 POLIS)
Thay đổi trong LTL/POLIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 2626.73% (0.81060731 POLIS — 22.1031 POLIS)
Thay đổi trong LTL/POLIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 864.21% (2.29236 POLIS — 22.1031 POLIS)
Thay đổi trong LTL/POLIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Polis tiền tệ thay đổi bởi 3410.1% (0.62969929 POLIS — 22.1031 POLIS)
Litva Litva/Polis dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Polis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 5.848189 POLIS | ▼ -73.54 % |
25/05 | 54.7643 POLIS | ▲ 836.43 % |
26/05 | 48.0185 POLIS | ▼ -12.32 % |
27/05 | 52.243 POLIS | ▲ 8.8 % |
28/05 | 52.0641 POLIS | ▼ -0.34 % |
29/05 | 54.31 POLIS | ▲ 4.31 % |
30/05 | 53.3412 POLIS | ▼ -1.78 % |
31/05 | 55.7811 POLIS | ▲ 4.57 % |
01/06 | 68.3052 POLIS | ▲ 22.45 % |
02/06 | 63.1593 POLIS | ▼ -7.53 % |
03/06 | 58.2242 POLIS | ▼ -7.81 % |
04/06 | 27.8719 POLIS | ▼ -52.13 % |
05/06 | 59.4561 POLIS | ▲ 113.32 % |
06/06 | 39.9743 POLIS | ▼ -32.77 % |
07/06 | 70.2249 POLIS | ▲ 75.68 % |
08/06 | 70.0223 POLIS | ▼ -0.29 % |
09/06 | 55.8726 POLIS | ▼ -20.21 % |
10/06 | 45.2391 POLIS | ▼ -19.03 % |
11/06 | 56.6674 POLIS | ▲ 25.26 % |
12/06 | 80.9389 POLIS | ▲ 42.83 % |
13/06 | 81.1083 POLIS | ▲ 0.21 % |
14/06 | 56.9299 POLIS | ▼ -29.81 % |
15/06 | 43.6537 POLIS | ▼ -23.32 % |
16/06 | 57.5712 POLIS | ▲ 31.88 % |
17/06 | 57.3267 POLIS | ▼ -0.42 % |
18/06 | 95.1826 POLIS | ▲ 66.04 % |
19/06 | 54.0292 POLIS | ▼ -43.24 % |
20/06 | 84.4859 POLIS | ▲ 56.37 % |
21/06 | 70.623 POLIS | ▼ -16.41 % |
22/06 | -7.65742286 POLIS | ▼ -110.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Polis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Polis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 19.3988 POLIS | ▼ -12.23 % |
03/06 — 09/06 | 19.0568 POLIS | ▼ -1.76 % |
10/06 — 16/06 | 21.2943 POLIS | ▲ 11.74 % |
17/06 — 23/06 | 21.9252 POLIS | ▲ 2.96 % |
24/06 — 30/06 | 26.13 POLIS | ▲ 19.18 % |
01/07 — 07/07 | 336.19 POLIS | ▲ 1186.6 % |
08/07 — 14/07 | 506.14 POLIS | ▲ 50.55 % |
15/07 — 21/07 | 437.95 POLIS | ▼ -13.47 % |
22/07 — 28/07 | 474 POLIS | ▲ 8.23 % |
29/07 — 04/08 | 547.12 POLIS | ▲ 15.43 % |
05/08 — 11/08 | 223.4 POLIS | ▼ -59.17 % |
12/08 — 18/08 | 46.3616 POLIS | ▼ -79.25 % |
Litva Litva/Polis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.3492 POLIS | ▲ 1.11 % |
07/2024 | 31.9428 POLIS | ▲ 42.93 % |
08/2024 | 29.7477 POLIS | ▼ -6.87 % |
09/2024 | 26.2846 POLIS | ▼ -11.64 % |
10/2024 | 13.2379 POLIS | ▼ -49.64 % |
11/2024 | 5.337699 POLIS | ▼ -59.68 % |
12/2024 | 7.11726 POLIS | ▲ 33.34 % |
01/2025 | 9.360952 POLIS | ▲ 31.52 % |
02/2025 | 5.846473 POLIS | ▼ -37.54 % |
03/2025 | 6.305689 POLIS | ▲ 7.85 % |
04/2025 | 122.92 POLIS | ▲ 1849.39 % |
05/2025 | -6.22773722 POLIS | ▼ -105.07 % |
Litva Litva/Polis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.25338 POLIS |
Tối đa | 1.561584 POLIS |
Bình quân gia quyền | 13.2986 POLIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.57223167 POLIS |
Tối đa | 1.561584 POLIS |
Bình quân gia quyền | 6.322723 POLIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.52274276 POLIS |
Tối đa | 3.683658 POLIS |
Bình quân gia quyền | 3.044138 POLIS |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/POLIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Polis (POLIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: