Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/REN

Lịch sử thay đổi trong LTL/REN tỷ giá

LTL/REN tỷ giá

05 23, 2024
1 LTL = 5.079132 REN
▲ 2.62 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.1% (4.974593 REN — 5.079132 REN)

Thay đổi trong LTL/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 9.45% (4.640719 REN — 5.079132 REN)

Thay đổi trong LTL/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 9.15% (4.653171 REN — 5.079132 REN)

Thay đổi trong LTL/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -17.89% (6.185726 REN — 5.079132 REN)

Litva Litva/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 4.982706 REN ▼ -1.9 %
25/05 5.124287 REN ▲ 2.84 %
26/05 5.188365 REN ▲ 1.25 %
27/05 5.28509 REN ▲ 1.86 %
28/05 5.280851 REN ▼ -0.08 %
29/05 5.586498 REN ▲ 5.79 %
30/05 5.758882 REN ▲ 3.09 %
31/05 5.874308 REN ▲ 2 %
01/06 5.605853 REN ▼ -4.57 %
02/06 5.459139 REN ▼ -2.62 %
03/06 5.356533 REN ▼ -1.88 %
04/06 5.353678 REN ▼ -0.05 %
05/06 5.265135 REN ▼ -1.65 %
06/06 5.366176 REN ▲ 1.92 %
07/06 5.478553 REN ▲ 2.09 %
08/06 5.432136 REN ▼ -0.85 %
09/06 5.414884 REN ▼ -0.32 %
10/06 5.596739 REN ▲ 3.36 %
11/06 5.784808 REN ▲ 3.36 %
12/06 5.918901 REN ▲ 2.32 %
13/06 5.909851 REN ▼ -0.15 %
14/06 5.748395 REN ▼ -2.73 %
15/06 5.505851 REN ▼ -4.22 %
16/06 5.390147 REN ▼ -2.1 %
17/06 5.297162 REN ▼ -1.73 %
18/06 5.356071 REN ▲ 1.11 %
19/06 5.150694 REN ▼ -3.83 %
20/06 4.730845 REN ▼ -8.15 %
21/06 4.697028 REN ▼ -0.71 %
22/06 4.675695 REN ▼ -0.45 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.960895 REN ▼ -2.33 %
03/06 — 09/06 5.199314 REN ▲ 4.81 %
10/06 — 16/06 4.738896 REN ▼ -8.86 %
17/06 — 23/06 4.499686 REN ▼ -5.05 %
24/06 — 30/06 4.653896 REN ▲ 3.43 %
01/07 — 07/07 7.486612 REN ▲ 60.87 %
08/07 — 14/07 7.056831 REN ▼ -5.74 %
15/07 — 21/07 7.692482 REN ▲ 9.01 %
22/07 — 28/07 7.466735 REN ▼ -2.93 %
29/07 — 04/08 8.993937 REN ▲ 20.45 %
05/08 — 11/08 7.497506 REN ▼ -16.64 %
12/08 — 18/08 6.894462 REN ▼ -8.04 %

Litva Litva/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 4.964807 REN ▼ -2.25 %
07/2024 5.406358 REN ▲ 8.89 %
08/2024 6.625893 REN ▲ 22.56 %
09/2024 6.257884 REN ▼ -5.55 %
10/2024 6.2442 REN ▼ -0.22 %
11/2024 5.102532 REN ▼ -18.28 %
12/2024 4.229265 REN ▼ -17.11 %
01/2025 5.520859 REN ▲ 30.54 %
02/2025 3.426473 REN ▼ -37.94 %
03/2025 2.817652 REN ▼ -17.77 %
04/2025 4.941103 REN ▲ 75.36 %
05/2025 4.010194 REN ▼ -18.84 %

Litva Litva/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.047225 REN
Tối đa 6.152549 REN
Bình quân gia quyền 5.585521 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3.125708 REN
Tối đa 6.152549 REN
Bình quân gia quyền 4.546576 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.125708 REN
Tối đa 8.134423 REN
Bình quân gia quyền 5.655472 REN

Chia sẻ một liên kết đến LTL/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu