Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Sumokoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/SUMO
Lịch sử thay đổi trong LTL/SUMO tỷ giá
LTL/SUMO tỷ giá
05 12, 2024
1 LTL = 45.311 SUMO
▼ -0.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Sumokoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Sumokoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/SUMO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/SUMO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Sumokoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/SUMO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 19.53% (37.9069 SUMO — 45.311 SUMO)
Thay đổi trong LTL/SUMO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 5.56% (42.9241 SUMO — 45.311 SUMO)
Thay đổi trong LTL/SUMO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 71.93% (26.3537 SUMO — 45.311 SUMO)
Thay đổi trong LTL/SUMO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Sumokoin tiền tệ thay đổi bởi 1251.67% (3.352213 SUMO — 45.311 SUMO)
Litva Litva/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 48.0381 SUMO | ▲ 6.02 % |
14/05 | 50.2131 SUMO | ▲ 4.53 % |
15/05 | 50.3058 SUMO | ▲ 0.18 % |
16/05 | 52.2213 SUMO | ▲ 3.81 % |
17/05 | 52.4832 SUMO | ▲ 0.5 % |
18/05 | 53.0809 SUMO | ▲ 1.14 % |
19/05 | 52.0683 SUMO | ▼ -1.91 % |
20/05 | 50.1699 SUMO | ▼ -3.65 % |
21/05 | 50.9054 SUMO | ▲ 1.47 % |
22/05 | 51.5502 SUMO | ▲ 1.27 % |
23/05 | 51.7243 SUMO | ▲ 0.34 % |
24/05 | 52.3146 SUMO | ▲ 1.14 % |
25/05 | 53.5348 SUMO | ▲ 2.33 % |
26/05 | 53.826 SUMO | ▲ 0.54 % |
27/05 | 54.2925 SUMO | ▲ 0.87 % |
28/05 | 54.5907 SUMO | ▲ 0.55 % |
29/05 | 55.3682 SUMO | ▲ 1.42 % |
30/05 | 55.011 SUMO | ▼ -0.65 % |
31/05 | 56.293 SUMO | ▲ 2.33 % |
01/06 | 56.0437 SUMO | ▼ -0.44 % |
02/06 | 56.1753 SUMO | ▲ 0.23 % |
03/06 | 54.676 SUMO | ▼ -2.67 % |
04/06 | 51.7336 SUMO | ▼ -5.38 % |
05/06 | 52.0351 SUMO | ▲ 0.58 % |
06/06 | 53.6183 SUMO | ▲ 3.04 % |
07/06 | 55.6645 SUMO | ▲ 3.82 % |
08/06 | 55.524 SUMO | ▼ -0.25 % |
09/06 | 55.8323 SUMO | ▲ 0.56 % |
10/06 | 56.6179 SUMO | ▲ 1.41 % |
11/06 | 56.9012 SUMO | ▲ 0.5 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Sumokoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Sumokoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 45.9964 SUMO | ▲ 1.51 % |
20/05 — 26/05 | 40.7044 SUMO | ▼ -11.51 % |
27/05 — 02/06 | 39.7061 SUMO | ▼ -2.45 % |
03/06 — 09/06 | 47.1184 SUMO | ▲ 18.67 % |
10/06 — 16/06 | 38.998 SUMO | ▼ -17.23 % |
17/06 — 23/06 | 41.7246 SUMO | ▲ 6.99 % |
24/06 — 30/06 | 40.8053 SUMO | ▼ -2.2 % |
01/07 — 07/07 | 46.6023 SUMO | ▲ 14.21 % |
08/07 — 14/07 | 48.3997 SUMO | ▲ 3.86 % |
15/07 — 21/07 | 51.2585 SUMO | ▲ 5.91 % |
22/07 — 28/07 | 48.4647 SUMO | ▼ -5.45 % |
29/07 — 04/08 | 50.9804 SUMO | ▲ 5.19 % |
Litva Litva/Sumokoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 47.2928 SUMO | ▲ 4.37 % |
07/2024 | 49.3762 SUMO | ▲ 4.41 % |
08/2024 | 55.2685 SUMO | ▲ 11.93 % |
09/2024 | 70.1115 SUMO | ▲ 26.86 % |
10/2024 | 66.8743 SUMO | ▼ -4.62 % |
11/2024 | 64.7295 SUMO | ▼ -3.21 % |
12/2024 | 58.6729 SUMO | ▼ -9.36 % |
01/2025 | 65.6018 SUMO | ▲ 11.81 % |
02/2025 | 57.2523 SUMO | ▼ -12.73 % |
03/2025 | 54.5924 SUMO | ▼ -4.65 % |
04/2025 | 66.4308 SUMO | ▲ 21.69 % |
05/2025 | 66.5664 SUMO | ▲ 0.2 % |
Litva Litva/Sumokoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.1367 SUMO |
Tối đa | 45.311 SUMO |
Bình quân gia quyền | 43.1975 SUMO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.4304 SUMO |
Tối đa | 45.311 SUMO |
Bình quân gia quyền | 39.0407 SUMO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 26.9043 SUMO |
Tối đa | 45.311 SUMO |
Bình quân gia quyền | 38.2085 SUMO |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/SUMO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Sumokoin (SUMO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: