Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/VET

Lịch sử thay đổi trong LTL/VET tỷ giá

LTL/VET tỷ giá

05 23, 2024
1 LTL = 9.403775 VET
▲ 0.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 16.4% (8.078656 VET — 9.403775 VET)

Thay đổi trong LTL/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 19.83% (7.847907 VET — 9.403775 VET)

Thay đổi trong LTL/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -45.92% (17.3897 VET — 9.403775 VET)

Thay đổi trong LTL/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -89.23% (87.2857 VET — 9.403775 VET)

Litva Litva/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 9.599838 VET ▲ 2.08 %
25/05 9.84549 VET ▲ 2.56 %
26/05 9.885086 VET ▲ 0.4 %
27/05 9.99058 VET ▲ 1.07 %
28/05 9.864817 VET ▼ -1.26 %
29/05 10.0429 VET ▲ 1.81 %
30/05 10.3721 VET ▲ 3.28 %
31/05 11.054 VET ▲ 6.57 %
01/06 11.0818 VET ▲ 0.25 %
02/06 10.6291 VET ▼ -4.09 %
03/06 10.2828 VET ▼ -3.26 %
04/06 10.3355 VET ▲ 0.51 %
05/06 10.3409 VET ▲ 0.05 %
06/06 10.5497 VET ▲ 2.02 %
07/06 10.71 VET ▲ 1.52 %
08/06 10.7687 VET ▲ 0.55 %
09/06 10.7462 VET ▼ -0.21 %
10/06 10.8718 VET ▲ 1.17 %
11/06 10.9462 VET ▲ 0.68 %
12/06 11.172 VET ▲ 2.06 %
13/06 11.277 VET ▲ 0.94 %
14/06 10.9977 VET ▼ -2.48 %
15/06 10.6075 VET ▼ -3.55 %
16/06 10.5336 VET ▼ -0.7 %
17/06 10.5421 VET ▲ 0.08 %
18/06 10.9188 VET ▲ 3.57 %
19/06 10.7494 VET ▼ -1.55 %
20/06 10.3443 VET ▼ -3.77 %
21/06 10.4299 VET ▲ 0.83 %
22/06 10.5842 VET ▲ 1.48 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 9.379514 VET ▼ -0.26 %
03/06 — 09/06 10.9507 VET ▲ 16.75 %
10/06 — 16/06 9.983771 VET ▼ -8.83 %
17/06 — 23/06 9.55591 VET ▼ -4.29 %
24/06 — 30/06 9.768645 VET ▲ 2.23 %
01/07 — 07/07 10.0827 VET ▲ 3.22 %
08/07 — 14/07 10.2587 VET ▲ 1.75 %
15/07 — 21/07 11.1464 VET ▲ 8.65 %
22/07 — 28/07 11.7846 VET ▲ 5.73 %
29/07 — 04/08 13.3489 VET ▲ 13.27 %
05/08 — 11/08 12.5867 VET ▼ -5.71 %
12/08 — 18/08 12.4336 VET ▼ -1.22 %

Litva Litva/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 9.040014 VET ▼ -3.87 %
07/2024 10.0291 VET ▲ 10.94 %
08/2024 11.5838 VET ▲ 15.5 %
09/2024 10.3182 VET ▼ -10.93 %
10/2024 9.355052 VET ▼ -9.33 %
11/2024 8.10795 VET ▼ -13.33 %
12/2024 4.982551 VET ▼ -38.55 %
01/2025 6.175244 VET ▲ 23.94 %
02/2025 3.491253 VET ▼ -43.46 %
03/2025 3.751656 VET ▲ 7.46 %
04/2025 4.768536 VET ▲ 27.1 %
05/2025 4.672757 VET ▼ -2.01 %

Litva Litva/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.432723 VET
Tối đa 10.0083 VET
Bình quân gia quyền 9.322039 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.888354 VET
Tối đa 10.0083 VET
Bình quân gia quyền 8.22728 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 6.888354 VET
Tối đa 22.6947 VET
Bình quân gia quyền 14.4143 VET

Chia sẻ một liên kết đến LTL/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu