Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Wanchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/WAN

Lịch sử thay đổi trong LTL/WAN tỷ giá

LTL/WAN tỷ giá

05 12, 2024
1 LTL = 1.399719 WAN
▼ -1.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Wanchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Wanchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/WAN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/WAN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Wanchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LTL/WAN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi 22.91% (1.138825 WAN — 1.399719 WAN)

Thay đổi trong LTL/WAN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -5.77% (1.485368 WAN — 1.399719 WAN)

Thay đổi trong LTL/WAN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -14.68% (1.640611 WAN — 1.399719 WAN)

Thay đổi trong LTL/WAN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Wanchain tiền tệ thay đổi bởi -46.95% (2.638479 WAN — 1.399719 WAN)

Litva Litva/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái

Litva Litva/Wanchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 1.814905 WAN ▲ 29.66 %
14/05 1.888856 WAN ▲ 4.07 %
15/05 1.870738 WAN ▼ -0.96 %
16/05 1.876484 WAN ▲ 0.31 %
17/05 1.909654 WAN ▲ 1.77 %
18/05 1.911496 WAN ▲ 0.1 %
19/05 1.78127 WAN ▼ -6.81 %
20/05 1.647631 WAN ▼ -7.5 %
21/05 1.604779 WAN ▼ -2.6 %
22/05 1.598314 WAN ▼ -0.4 %
23/05 1.559628 WAN ▼ -2.42 %
24/05 1.587193 WAN ▲ 1.77 %
25/05 1.679182 WAN ▲ 5.8 %
26/05 1.750911 WAN ▲ 4.27 %
27/05 1.845477 WAN ▲ 5.4 %
28/05 1.833897 WAN ▼ -0.63 %
29/05 1.898129 WAN ▲ 3.5 %
30/05 1.957862 WAN ▲ 3.15 %
31/05 2.005439 WAN ▲ 2.43 %
01/06 1.948544 WAN ▼ -2.84 %
02/06 1.886074 WAN ▼ -3.21 %
03/06 1.860488 WAN ▼ -1.36 %
04/06 1.852492 WAN ▼ -0.43 %
05/06 1.843095 WAN ▼ -0.51 %
06/06 1.877545 WAN ▲ 1.87 %
07/06 1.947263 WAN ▲ 3.71 %
08/06 2.006652 WAN ▲ 3.05 %
09/06 2.072606 WAN ▲ 3.29 %
10/06 2.146972 WAN ▲ 3.59 %
11/06 2.178858 WAN ▲ 1.49 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Wanchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Litva Litva/Wanchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1.364493 WAN ▼ -2.52 %
20/05 — 26/05 1.201036 WAN ▼ -11.98 %
27/05 — 02/06 1.112946 WAN ▼ -7.33 %
03/06 — 09/06 1.214846 WAN ▲ 9.16 %
10/06 — 16/06 1.051362 WAN ▼ -13.46 %
17/06 — 23/06 0.9125574 WAN ▼ -13.2 %
24/06 — 30/06 0.89212377 WAN ▼ -2.24 %
01/07 — 07/07 1.28033 WAN ▲ 43.51 %
08/07 — 14/07 1.140218 WAN ▼ -10.94 %
15/07 — 21/07 1.291702 WAN ▲ 13.29 %
22/07 — 28/07 1.205891 WAN ▼ -6.64 %
29/07 — 04/08 1.350882 WAN ▲ 12.02 %

Litva Litva/Wanchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.359536 WAN ▼ -2.87 %
07/2024 1.114278 WAN ▼ -18.04 %
08/2024 1.31874 WAN ▲ 18.35 %
09/2024 1.321567 WAN ▲ 0.21 %
10/2024 1.229298 WAN ▼ -6.98 %
11/2024 1.124618 WAN ▼ -8.52 %
12/2024 0.91607793 WAN ▼ -18.54 %
01/2025 1.081623 WAN ▲ 18.07 %
02/2025 0.8442587 WAN ▼ -21.95 %
03/2025 0.62152265 WAN ▼ -26.38 %
04/2025 0.88099693 WAN ▲ 41.75 %
05/2025 0.91029446 WAN ▲ 3.33 %

Litva Litva/Wanchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.121948 WAN
Tối đa 1.399719 WAN
Bình quân gia quyền 1.262519 WAN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.84606319 WAN
Tối đa 1.496007 WAN
Bình quân gia quyền 1.207976 WAN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.84606319 WAN
Tối đa 1.97794 WAN
Bình quân gia quyền 1.565436 WAN

Chia sẻ một liên kết đến LTL/WAN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Wanchain (WAN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu