Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Verge
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/XVG
Lịch sử thay đổi trong LTL/XVG tỷ giá
LTL/XVG tỷ giá
05 07, 2024
1 LTL = 64.156 XVG
▲ 1.95 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Verge, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Verge.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/XVG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/XVG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Verge, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/XVG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi 65.52% (38.7611 XVG — 64.156 XVG)
Thay đổi trong LTL/XVG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -38.29% (103.96 XVG — 64.156 XVG)
Thay đổi trong LTL/XVG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -64.35% (179.94 XVG — 64.156 XVG)
Thay đổi trong LTL/XVG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Verge tiền tệ thay đổi bởi -45.92% (118.62 XVG — 64.156 XVG)
Litva Litva/Verge dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Verge dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/05 | 62.7584 XVG | ▼ -2.18 % |
09/05 | 59.2148 XVG | ▼ -5.65 % |
10/05 | 61.7286 XVG | ▲ 4.25 % |
11/05 | 66.9479 XVG | ▲ 8.46 % |
12/05 | 72.9121 XVG | ▲ 8.91 % |
13/05 | 85.7144 XVG | ▲ 17.56 % |
14/05 | 87.3874 XVG | ▲ 1.95 % |
15/05 | 88.9467 XVG | ▲ 1.78 % |
16/05 | 94.2328 XVG | ▲ 5.94 % |
17/05 | 95.4453 XVG | ▲ 1.29 % |
18/05 | 96.2823 XVG | ▲ 0.88 % |
19/05 | 96.8103 XVG | ▲ 0.55 % |
20/05 | 92.6899 XVG | ▼ -4.26 % |
21/05 | 89.9734 XVG | ▼ -2.93 % |
22/05 | 88.3869 XVG | ▼ -1.76 % |
23/05 | 87.367 XVG | ▼ -1.15 % |
24/05 | 88.4924 XVG | ▲ 1.29 % |
25/05 | 95.1275 XVG | ▲ 7.5 % |
26/05 | 97.4249 XVG | ▲ 2.42 % |
27/05 | 100.16 XVG | ▲ 2.81 % |
28/05 | 99.6952 XVG | ▼ -0.47 % |
29/05 | 103.7 XVG | ▲ 4.02 % |
30/05 | 112.24 XVG | ▲ 8.23 % |
31/05 | 115.37 XVG | ▲ 2.79 % |
01/06 | 112.78 XVG | ▼ -2.24 % |
02/06 | 107.17 XVG | ▼ -4.98 % |
03/06 | 104.56 XVG | ▼ -2.44 % |
04/06 | 103.84 XVG | ▼ -0.68 % |
05/06 | 100.85 XVG | ▼ -2.88 % |
06/06 | 101.44 XVG | ▲ 0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Verge cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Verge dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 43.0468 XVG | ▼ -32.9 % |
20/05 — 26/05 | 50.3724 XVG | ▲ 17.02 % |
27/05 — 02/06 | 50.5462 XVG | ▲ 0.35 % |
03/06 — 09/06 | 55.8405 XVG | ▲ 10.47 % |
10/06 — 16/06 | 52.0801 XVG | ▼ -6.73 % |
17/06 — 23/06 | 43.5801 XVG | ▼ -16.32 % |
24/06 — 30/06 | 38.9992 XVG | ▼ -10.51 % |
01/07 — 07/07 | 63.1913 XVG | ▲ 62.03 % |
08/07 — 14/07 | 62.4291 XVG | ▼ -1.21 % |
15/07 — 21/07 | 76.3111 XVG | ▲ 22.24 % |
22/07 — 28/07 | 73.6559 XVG | ▼ -3.48 % |
29/07 — 04/08 | 74.0717 XVG | ▲ 0.56 % |
Litva Litva/Verge dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 73.6582 XVG | ▲ 14.81 % |
07/2024 | 31.2083 XVG | ▼ -57.63 % |
08/2024 | 46.063 XVG | ▲ 47.6 % |
09/2024 | 44.007 XVG | ▼ -4.46 % |
10/2024 | 43.9413 XVG | ▼ -0.15 % |
11/2024 | 47.9478 XVG | ▲ 9.12 % |
12/2024 | 41.1577 XVG | ▼ -14.16 % |
01/2025 | 55.9349 XVG | ▲ 35.9 % |
02/2025 | 20.1487 XVG | ▼ -63.98 % |
03/2025 | 16.7272 XVG | ▼ -16.98 % |
04/2025 | 27.7866 XVG | ▲ 66.12 % |
05/2025 | 24.3299 XVG | ▼ -12.44 % |
Litva Litva/Verge thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 38.7059 XVG |
Tối đa | 69.762 XVG |
Bình quân gia quyền | 57.3136 XVG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.6962 XVG |
Tối đa | 103.38 XVG |
Bình quân gia quyền | 61.645 XVG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.6962 XVG |
Tối đa | 232.88 XVG |
Bình quân gia quyền | 97.1041 XVG |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/XVG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Verge (XVG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: