Tỷ giá hối đoái Litva Litva chống lại Zel
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LTL/ZEL
Lịch sử thay đổi trong LTL/ZEL tỷ giá
LTL/ZEL tỷ giá
04 05, 2021
1 LTL = 2.327352 ZEL
▲ 2.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Litva Litva/Zel, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Litva Litva chi phí trong Zel.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LTL/ZEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LTL/ZEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Litva Litva/Zel, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LTL/ZEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 07, 2021 — 04 05, 2021) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -49.15% (4.57672 ZEL — 2.327352 ZEL)
Thay đổi trong LTL/ZEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 06, 2021 — 04 05, 2021) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -85.77% (16.3556 ZEL — 2.327352 ZEL)
Thay đổi trong LTL/ZEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 04 05, 2021) các Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -80.97% (12.2294 ZEL — 2.327352 ZEL)
Thay đổi trong LTL/ZEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 05, 2021) cáce Litva Litva tỷ giá hối đoái so với Zel tiền tệ thay đổi bởi -80.97% (12.2294 ZEL — 2.327352 ZEL)
Litva Litva/Zel dự báo tỷ giá hối đoái
Litva Litva/Zel dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 2.103649 ZEL | ▼ -9.61 % |
22/05 | 1.948355 ZEL | ▼ -7.38 % |
23/05 | 1.936316 ZEL | ▼ -0.62 % |
24/05 | 1.910997 ZEL | ▼ -1.31 % |
25/05 | 1.927133 ZEL | ▲ 0.84 % |
26/05 | 1.937429 ZEL | ▲ 0.53 % |
27/05 | 2.016408 ZEL | ▲ 4.08 % |
28/05 | 2.085077 ZEL | ▲ 3.41 % |
29/05 | 2.091515 ZEL | ▲ 0.31 % |
30/05 | 2.120661 ZEL | ▲ 1.39 % |
31/05 | 1.970077 ZEL | ▼ -7.1 % |
01/06 | 1.308153 ZEL | ▼ -33.6 % |
02/06 | 1.065381 ZEL | ▼ -18.56 % |
03/06 | 0.91797501 ZEL | ▼ -13.84 % |
04/06 | 0.96271617 ZEL | ▲ 4.87 % |
05/06 | 0.95000697 ZEL | ▼ -1.32 % |
06/06 | 0.94482081 ZEL | ▼ -0.55 % |
07/06 | 0.93795563 ZEL | ▼ -0.73 % |
08/06 | 1.022194 ZEL | ▲ 8.98 % |
09/06 | 0.92787609 ZEL | ▼ -9.23 % |
10/06 | 0.82648141 ZEL | ▼ -10.93 % |
11/06 | 0.79302604 ZEL | ▼ -4.05 % |
12/06 | 0.76442554 ZEL | ▼ -3.61 % |
13/06 | 0.77042404 ZEL | ▲ 0.78 % |
14/06 | 0.7915656 ZEL | ▲ 2.74 % |
15/06 | 0.80230148 ZEL | ▲ 1.36 % |
16/06 | 0.75792982 ZEL | ▼ -5.53 % |
17/06 | 0.77472656 ZEL | ▲ 2.22 % |
18/06 | 0.82592194 ZEL | ▲ 6.61 % |
19/06 | 0.87717688 ZEL | ▲ 6.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Litva Litva/Zel cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Litva Litva/Zel dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 2.60388 ZEL | ▲ 11.88 % |
03/06 — 09/06 | 2.40579 ZEL | ▼ -7.61 % |
10/06 — 16/06 | 1.715469 ZEL | ▼ -28.69 % |
17/06 — 23/06 | 2.159675 ZEL | ▲ 25.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.1862997 ZEL | ▼ -91.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.18547869 ZEL | ▼ -0.44 % |
08/07 — 14/07 | 0.19174182 ZEL | ▲ 3.38 % |
15/07 — 21/07 | 0.17924525 ZEL | ▼ -6.52 % |
22/07 — 28/07 | 0.18922107 ZEL | ▲ 5.57 % |
29/07 — 04/08 | 0.1305149 ZEL | ▼ -31.03 % |
05/08 — 11/08 | 0.0984962 ZEL | ▼ -24.53 % |
12/08 — 18/08 | 0.11766044 ZEL | ▲ 19.46 % |
Litva Litva/Zel dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.441222 ZEL | ▲ 4.89 % |
07/2024 | 1.613915 ZEL | ▼ -33.89 % |
08/2024 | 1.498743 ZEL | ▼ -7.14 % |
09/2024 | 2.299474 ZEL | ▲ 53.43 % |
10/2024 | 2.892847 ZEL | ▲ 25.8 % |
11/2024 | 3.156794 ZEL | ▲ 9.12 % |
12/2024 | 2.71011 ZEL | ▼ -14.15 % |
01/2025 | 4.297739 ZEL | ▲ 58.58 % |
02/2025 | 2.928241 ZEL | ▼ -31.87 % |
03/2025 | 0.66100595 ZEL | ▼ -77.43 % |
04/2025 | 0.2728177 ZEL | ▼ -58.73 % |
05/2025 | 0.29101855 ZEL | ▲ 6.67 % |
Litva Litva/Zel thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.121622 ZEL |
Tối đa | 4.428066 ZEL |
Bình quân gia quyền | 3.056187 ZEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.121622 ZEL |
Tối đa | 17.338 ZEL |
Bình quân gia quyền | 7.418841 ZEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.121622 ZEL |
Tối đa | 17.3886 ZEL |
Bình quân gia quyền | 10.7283 ZEL |
Chia sẻ một liên kết đến LTL/ZEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Litva Litva (LTL) đến Zel (ZEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: