Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/CMM
Lịch sử thay đổi trong LUN/CMM tỷ giá
LUN/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 64.2407 CMM
▲ 1.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -47.01% (121.24 CMM — 64.2407 CMM)
Thay đổi trong LUN/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -65.2% (184.57 CMM — 64.2407 CMM)
Thay đổi trong LUN/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -86.05% (460.51 CMM — 64.2407 CMM)
Thay đổi trong LUN/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -86.05% (460.51 CMM — 64.2407 CMM)
Lunyr/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 69.9761 CMM | ▲ 8.93 % |
20/05 | 69.7415 CMM | ▼ -0.34 % |
21/05 | 60.0904 CMM | ▼ -13.84 % |
22/05 | 51.7891 CMM | ▼ -13.81 % |
23/05 | 55.0382 CMM | ▲ 6.27 % |
24/05 | 73.5065 CMM | ▲ 33.56 % |
25/05 | 78.5142 CMM | ▲ 6.81 % |
26/05 | 65.6588 CMM | ▼ -16.37 % |
27/05 | 60.8019 CMM | ▼ -7.4 % |
28/05 | 56.15 CMM | ▼ -7.65 % |
29/05 | 51.7077 CMM | ▼ -7.91 % |
30/05 | 53.812 CMM | ▲ 4.07 % |
31/05 | 62.9132 CMM | ▲ 16.91 % |
01/06 | 63.6791 CMM | ▲ 1.22 % |
02/06 | 53.4904 CMM | ▼ -16 % |
03/06 | 54.0896 CMM | ▲ 1.12 % |
04/06 | 59.8234 CMM | ▲ 10.6 % |
05/06 | 59.0143 CMM | ▼ -1.35 % |
06/06 | 54.4947 CMM | ▼ -7.66 % |
07/06 | 53.1781 CMM | ▼ -2.42 % |
08/06 | 58.8348 CMM | ▲ 10.64 % |
09/06 | 58.3575 CMM | ▼ -0.81 % |
10/06 | 60.5439 CMM | ▲ 3.75 % |
11/06 | 64.754 CMM | ▲ 6.95 % |
12/06 | 47.5028 CMM | ▼ -26.64 % |
13/06 | 52.7261 CMM | ▲ 11 % |
14/06 | 56.2447 CMM | ▲ 6.67 % |
15/06 | 47.2537 CMM | ▼ -15.99 % |
16/06 | 38.0643 CMM | ▼ -19.45 % |
17/06 | 36.356 CMM | ▼ -4.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 78.0863 CMM | ▲ 21.55 % |
27/05 — 02/06 | 59.6079 CMM | ▼ -23.66 % |
03/06 — 09/06 | 53.0342 CMM | ▼ -11.03 % |
10/06 — 16/06 | 44.6311 CMM | ▼ -15.84 % |
17/06 — 23/06 | 43.1565 CMM | ▼ -3.3 % |
24/06 — 30/06 | 47.9986 CMM | ▲ 11.22 % |
01/07 — 07/07 | 43.9069 CMM | ▼ -8.52 % |
08/07 — 14/07 | 42.3253 CMM | ▼ -3.6 % |
15/07 — 21/07 | 37.9856 CMM | ▼ -10.25 % |
22/07 — 28/07 | 32.5738 CMM | ▼ -14.25 % |
29/07 — 04/08 | 34.434 CMM | ▲ 5.71 % |
05/08 — 11/08 | 17.992 CMM | ▼ -47.75 % |
Lunyr/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.6272 CMM | ▼ -7.18 % |
07/2024 | 97.5439 CMM | ▲ 63.59 % |
08/2024 | 154.83 CMM | ▲ 58.73 % |
09/2024 | 57.3401 CMM | ▼ -62.97 % |
10/2024 | 48.6629 CMM | ▼ -15.13 % |
11/2024 | 35.3446 CMM | ▼ -27.37 % |
12/2024 | 28.9182 CMM | ▼ -18.18 % |
01/2025 | 14.3764 CMM | ▼ -50.29 % |
Lunyr/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 64.2407 CMM |
Tối đa | 129.7 CMM |
Bình quân gia quyền | 104.74 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 64.2407 CMM |
Tối đa | 215.9 CMM |
Bình quân gia quyền | 131.42 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 64.2407 CMM |
Tối đa | 1,393 CMM |
Bình quân gia quyền | 434.91 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: