Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Cred
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/CRED
Lịch sử thay đổi trong LUN/CRED tỷ giá
LUN/CRED tỷ giá
10 23, 2020
1 LUN = 13.0891 CRED
▲ 1.1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Cred, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Cred.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/CRED được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/CRED và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Cred, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/CRED tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 24, 2020 — 10 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -13.4% (15.1142 CRED — 13.0891 CRED)
Thay đổi trong LUN/CRED tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 26, 2020 — 10 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -72.61% (47.7897 CRED — 13.0891 CRED)
Thay đổi trong LUN/CRED tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -92.32% (170.46 CRED — 13.0891 CRED)
Thay đổi trong LUN/CRED tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Cred tiền tệ thay đổi bởi -92.32% (170.46 CRED — 13.0891 CRED)
Lunyr/Cred dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Cred dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 12.8162 CRED | ▼ -2.09 % |
20/05 | 12.9325 CRED | ▲ 0.91 % |
21/05 | 12.3211 CRED | ▼ -4.73 % |
22/05 | 11.7474 CRED | ▼ -4.66 % |
23/05 | 13.6947 CRED | ▲ 16.58 % |
24/05 | 14.6954 CRED | ▲ 7.31 % |
25/05 | 14.5941 CRED | ▼ -0.69 % |
26/05 | 14.7954 CRED | ▲ 1.38 % |
27/05 | 13.1492 CRED | ▼ -11.13 % |
28/05 | 10.9308 CRED | ▼ -16.87 % |
29/05 | 10.1991 CRED | ▼ -6.69 % |
30/05 | 9.891926 CRED | ▼ -3.01 % |
31/05 | 10.4171 CRED | ▲ 5.31 % |
01/06 | 11.195 CRED | ▲ 7.47 % |
02/06 | 11.0245 CRED | ▼ -1.52 % |
03/06 | 10.9573 CRED | ▼ -0.61 % |
04/06 | 11.0962 CRED | ▲ 1.27 % |
05/06 | 11.07 CRED | ▼ -0.24 % |
06/06 | 10.8237 CRED | ▼ -2.22 % |
07/06 | 10.8139 CRED | ▼ -0.09 % |
08/06 | 10.22 CRED | ▼ -5.49 % |
09/06 | 10.1989 CRED | ▼ -0.21 % |
10/06 | 10.9269 CRED | ▲ 7.14 % |
11/06 | 11.244 CRED | ▲ 2.9 % |
12/06 | 10.7581 CRED | ▼ -4.32 % |
13/06 | 9.907067 CRED | ▼ -7.91 % |
14/06 | 14.4885 CRED | ▲ 46.24 % |
15/06 | 15.3364 CRED | ▲ 5.85 % |
16/06 | 11.5796 CRED | ▼ -24.5 % |
17/06 | 11.4553 CRED | ▼ -1.07 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Cred cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Cred dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.927717 CRED | ▼ -24.15 % |
27/05 — 02/06 | 13.3476 CRED | ▲ 34.45 % |
03/06 — 09/06 | 8.033385 CRED | ▼ -39.81 % |
10/06 — 16/06 | 5.554162 CRED | ▼ -30.86 % |
17/06 — 23/06 | 20.8036 CRED | ▲ 274.56 % |
24/06 — 30/06 | 5.669722 CRED | ▼ -72.75 % |
01/07 — 07/07 | 5.066345 CRED | ▼ -10.64 % |
08/07 — 14/07 | 4.740083 CRED | ▼ -6.44 % |
15/07 — 21/07 | 2.845747 CRED | ▼ -39.96 % |
22/07 — 28/07 | 3.12539 CRED | ▲ 9.83 % |
29/07 — 04/08 | 2.969905 CRED | ▼ -4.97 % |
05/08 — 11/08 | 3.668025 CRED | ▲ 23.51 % |
Lunyr/Cred dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.202149 CRED | ▼ -37.34 % |
07/2024 | 14.5742 CRED | ▲ 77.69 % |
08/2024 | 14.4407 CRED | ▼ -0.92 % |
09/2024 | 5.259994 CRED | ▼ -63.58 % |
10/2024 | 6.56756 CRED | ▲ 24.86 % |
11/2024 | 2.485513 CRED | ▼ -62.15 % |
12/2024 | 1.828811 CRED | ▼ -26.42 % |
Lunyr/Cred thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.0877 CRED |
Tối đa | 19.6642 CRED |
Bình quân gia quyền | 13.2014 CRED |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.0877 CRED |
Tối đa | 55.4835 CRED |
Bình quân gia quyền | 22.3184 CRED |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.0877 CRED |
Tối đa | 341.9 CRED |
Bình quân gia quyền | 105.7 CRED |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/CRED tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Cred (CRED) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: