Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Ignis
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/IGNIS
Lịch sử thay đổi trong LUN/IGNIS tỷ giá
LUN/IGNIS tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 5.141511 IGNIS
▲ 2.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Ignis, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Ignis.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/IGNIS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/IGNIS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Ignis, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 46.04% (3.520595 IGNIS — 5.141511 IGNIS)
Thay đổi trong LUN/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 71.68% (2.994881 IGNIS — 5.141511 IGNIS)
Thay đổi trong LUN/IGNIS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi 71.68% (2.994881 IGNIS — 5.141511 IGNIS)
Thay đổi trong LUN/IGNIS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Ignis tiền tệ thay đổi bởi -85.66% (35.8563 IGNIS — 5.141511 IGNIS)
Lunyr/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Ignis dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 4.382983 IGNIS | ▼ -14.75 % |
15/05 | 4.447388 IGNIS | ▲ 1.47 % |
16/05 | 4.476071 IGNIS | ▲ 0.64 % |
17/05 | 4.417568 IGNIS | ▼ -1.31 % |
18/05 | 4.429837 IGNIS | ▲ 0.28 % |
19/05 | 4.340119 IGNIS | ▼ -2.03 % |
20/05 | 4.286431 IGNIS | ▼ -1.24 % |
21/05 | 4.978048 IGNIS | ▲ 16.14 % |
22/05 | 7.833092 IGNIS | ▲ 57.35 % |
23/05 | 10.9713 IGNIS | ▲ 40.06 % |
24/05 | 10.8692 IGNIS | ▼ -0.93 % |
25/05 | 10.902 IGNIS | ▲ 0.3 % |
26/05 | 10.8926 IGNIS | ▼ -0.09 % |
27/05 | 11.0308 IGNIS | ▲ 1.27 % |
28/05 | 11.2327 IGNIS | ▲ 1.83 % |
29/05 | 11.4207 IGNIS | ▲ 1.67 % |
30/05 | 11.5234 IGNIS | ▲ 0.9 % |
31/05 | 11.5126 IGNIS | ▼ -0.09 % |
01/06 | 11.432 IGNIS | ▼ -0.7 % |
02/06 | 7.595201 IGNIS | ▼ -33.56 % |
03/06 | 5.47322 IGNIS | ▼ -27.94 % |
04/06 | 5.609413 IGNIS | ▲ 2.49 % |
05/06 | 5.565887 IGNIS | ▼ -0.78 % |
06/06 | 5.981765 IGNIS | ▲ 7.47 % |
07/06 | 6.156203 IGNIS | ▲ 2.92 % |
08/06 | 6.242023 IGNIS | ▲ 1.39 % |
09/06 | 6.151802 IGNIS | ▼ -1.45 % |
10/06 | 6.617328 IGNIS | ▲ 7.57 % |
11/06 | 6.921869 IGNIS | ▲ 4.6 % |
12/06 | 6.910917 IGNIS | ▼ -0.16 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Ignis cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Ignis dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 6.274762 IGNIS | ▲ 22.04 % |
27/05 — 02/06 | 5.609011 IGNIS | ▼ -10.61 % |
03/06 — 09/06 | 5.836453 IGNIS | ▲ 4.05 % |
10/06 — 16/06 | 18.8653 IGNIS | ▲ 223.23 % |
17/06 — 23/06 | 11.7831 IGNIS | ▼ -37.54 % |
24/06 — 30/06 | 8.261086 IGNIS | ▼ -29.89 % |
01/07 — 07/07 | 9.383984 IGNIS | ▲ 13.59 % |
08/07 — 14/07 | 8.31415 IGNIS | ▼ -11.4 % |
15/07 — 21/07 | 8.635228 IGNIS | ▲ 3.86 % |
22/07 — 28/07 | 8.615671 IGNIS | ▼ -0.23 % |
29/07 — 04/08 | 6.123184 IGNIS | ▼ -28.93 % |
05/08 — 11/08 | 3.867662 IGNIS | ▼ -36.84 % |
Lunyr/Ignis dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.73145 IGNIS | ▼ -7.98 % |
07/2024 | 5.348352 IGNIS | ▲ 13.04 % |
08/2024 | 9.030225 IGNIS | ▲ 68.84 % |
09/2024 | 3.525355 IGNIS | ▼ -60.96 % |
10/2024 | 2.027436 IGNIS | ▼ -42.49 % |
11/2024 | 1.537903 IGNIS | ▼ -24.15 % |
12/2024 | 1.629509 IGNIS | ▲ 5.96 % |
01/2025 | 0.71332276 IGNIS | ▼ -56.22 % |
02/2025 | 0.78097511 IGNIS | ▲ 9.48 % |
03/2025 | 1.511376 IGNIS | ▲ 93.52 % |
04/2025 | 1.118443 IGNIS | ▼ -26 % |
Lunyr/Ignis thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.469112 IGNIS |
Tối đa | 9.856714 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 6.124428 IGNIS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3.011443 IGNIS |
Tối đa | 9.856714 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 5.201625 IGNIS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3.011443 IGNIS |
Tối đa | 9.856714 IGNIS |
Bình quân gia quyền | 5.201625 IGNIS |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/IGNIS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Ignis (IGNIS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: