Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Pundi X
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/NPXS
Lịch sử thay đổi trong LUN/NPXS tỷ giá
LUN/NPXS tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 697.2 NPXS
▲ 1.93 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Pundi X, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Pundi X.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/NPXS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/NPXS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Pundi X, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -26.94% (954.27 NPXS — 697.2 NPXS)
Thay đổi trong LUN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -49.08% (1,369 NPXS — 697.2 NPXS)
Thay đổi trong LUN/NPXS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -87.46% (5,559 NPXS — 697.2 NPXS)
Thay đổi trong LUN/NPXS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Pundi X tiền tệ thay đổi bởi -87.46% (5,559 NPXS — 697.2 NPXS)
Lunyr/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Pundi X dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
04/05 | 754.96 NPXS | ▲ 8.28 % |
05/05 | 762.21 NPXS | ▲ 0.96 % |
06/05 | 717.01 NPXS | ▼ -5.93 % |
07/05 | 629.24 NPXS | ▼ -12.24 % |
08/05 | 648.32 NPXS | ▲ 3.03 % |
09/05 | 724.83 NPXS | ▲ 11.8 % |
10/05 | 825.03 NPXS | ▲ 13.82 % |
11/05 | 859.55 NPXS | ▲ 4.18 % |
12/05 | 761.44 NPXS | ▼ -11.41 % |
13/05 | 729.59 NPXS | ▼ -4.18 % |
14/05 | 685.97 NPXS | ▼ -5.98 % |
15/05 | 740.23 NPXS | ▲ 7.91 % |
16/05 | 806.98 NPXS | ▲ 9.02 % |
17/05 | 793.18 NPXS | ▼ -1.71 % |
18/05 | 748.05 NPXS | ▼ -5.69 % |
19/05 | 794.61 NPXS | ▲ 6.22 % |
20/05 | 849.08 NPXS | ▲ 6.86 % |
21/05 | 806.35 NPXS | ▼ -5.03 % |
22/05 | 811.83 NPXS | ▲ 0.68 % |
23/05 | 793.36 NPXS | ▼ -2.27 % |
24/05 | 840.39 NPXS | ▲ 5.93 % |
25/05 | 838.28 NPXS | ▼ -0.25 % |
26/05 | 852.46 NPXS | ▲ 1.69 % |
27/05 | 901.78 NPXS | ▲ 5.79 % |
28/05 | 841.47 NPXS | ▼ -6.69 % |
29/05 | 848.74 NPXS | ▲ 0.86 % |
30/05 | 876.99 NPXS | ▲ 3.33 % |
31/05 | 692.85 NPXS | ▼ -21 % |
01/06 | 571.61 NPXS | ▼ -17.5 % |
02/06 | 549.12 NPXS | ▼ -3.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Pundi X cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Pundi X dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 655.29 NPXS | ▼ -6.01 % |
13/05 — 19/05 | 584.08 NPXS | ▼ -10.87 % |
20/05 — 26/05 | 569.2 NPXS | ▼ -2.55 % |
27/05 — 02/06 | 524.49 NPXS | ▼ -7.86 % |
03/06 — 09/06 | 494.04 NPXS | ▼ -5.8 % |
10/06 — 16/06 | 464.35 NPXS | ▼ -6.01 % |
17/06 — 23/06 | 476.09 NPXS | ▲ 2.53 % |
24/06 — 30/06 | 517.41 NPXS | ▲ 8.68 % |
01/07 — 07/07 | 514.28 NPXS | ▼ -0.6 % |
08/07 — 14/07 | 510.13 NPXS | ▼ -0.81 % |
15/07 — 21/07 | 530.68 NPXS | ▲ 4.03 % |
22/07 — 28/07 | 383.4 NPXS | ▼ -27.75 % |
Lunyr/Pundi X dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 780.74 NPXS | ▲ 11.98 % |
07/2024 | 838.91 NPXS | ▲ 7.45 % |
08/2024 | 1,057 NPXS | ▲ 26.01 % |
08/2024 | 411.46 NPXS | ▼ -61.08 % |
09/2024 | 296.31 NPXS | ▼ -27.99 % |
10/2024 | 253.31 NPXS | ▼ -14.51 % |
11/2024 | 249.8 NPXS | ▼ -1.39 % |
12/2024 | 181.85 NPXS | ▼ -27.2 % |
Lunyr/Pundi X thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 697.43 NPXS |
Tối đa | 1,351 NPXS |
Bình quân gia quyền | 973.61 NPXS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 697.43 NPXS |
Tối đa | 1,443 NPXS |
Bình quân gia quyền | 1,035 NPXS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 697.43 NPXS |
Tối đa | 12,811 NPXS |
Bình quân gia quyền | 3,546 NPXS |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/NPXS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Pundi X (NPXS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: