Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/RKN
Lịch sử thay đổi trong LUN/RKN tỷ giá
LUN/RKN tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 0.1274966 RKN
▲ 2.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 26.81% (0.10054357 RKN — 0.1274966 RKN)
Thay đổi trong LUN/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 29.98% (0.09809302 RKN — 0.1274966 RKN)
Thay đổi trong LUN/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 29.98% (0.09809302 RKN — 0.1274966 RKN)
Thay đổi trong LUN/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -98.56% (8.880807 RKN — 0.1274966 RKN)
Lunyr/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.12872622 RKN | ▲ 0.96 % |
14/05 | 0.12433247 RKN | ▼ -3.41 % |
15/05 | 0.12021841 RKN | ▼ -3.31 % |
16/05 | 0.11884052 RKN | ▼ -1.15 % |
17/05 | 0.11925737 RKN | ▲ 0.35 % |
18/05 | 0.11867966 RKN | ▼ -0.48 % |
19/05 | 0.11969017 RKN | ▲ 0.85 % |
20/05 | 0.15426656 RKN | ▲ 28.89 % |
21/05 | 0.32400286 RKN | ▲ 110.03 % |
22/05 | 0.40372108 RKN | ▲ 24.6 % |
23/05 | 0.40924223 RKN | ▲ 1.37 % |
24/05 | 0.40343556 RKN | ▼ -1.42 % |
25/05 | 0.40908185 RKN | ▲ 1.4 % |
26/05 | 0.41594664 RKN | ▲ 1.68 % |
27/05 | 0.4209389 RKN | ▲ 1.2 % |
28/05 | 0.42393908 RKN | ▲ 0.71 % |
29/05 | 0.42929368 RKN | ▲ 1.26 % |
30/05 | 0.42892818 RKN | ▼ -0.09 % |
31/05 | 0.43268045 RKN | ▲ 0.87 % |
01/06 | 0.34414859 RKN | ▼ -20.46 % |
02/06 | 0.24494662 RKN | ▼ -28.83 % |
03/06 | 0.24924008 RKN | ▲ 1.75 % |
04/06 | 0.24987901 RKN | ▲ 0.26 % |
05/06 | 0.24667936 RKN | ▼ -1.28 % |
06/06 | 0.24451862 RKN | ▼ -0.88 % |
07/06 | 0.24693721 RKN | ▲ 0.99 % |
08/06 | 0.24667831 RKN | ▼ -0.1 % |
09/06 | 0.24483631 RKN | ▼ -0.75 % |
10/06 | 0.24597918 RKN | ▲ 0.47 % |
11/06 | 0.24693698 RKN | ▲ 0.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.12677417 RKN | ▼ -0.57 % |
20/05 — 26/05 | 0.12790647 RKN | ▲ 0.89 % |
27/05 — 02/06 | 0.12064732 RKN | ▼ -5.68 % |
03/06 — 09/06 | 0.41976965 RKN | ▲ 247.93 % |
10/06 — 16/06 | 0.29261946 RKN | ▼ -30.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.19650583 RKN | ▼ -32.85 % |
24/06 — 30/06 | 0.19577687 RKN | ▼ -0.37 % |
01/07 — 07/07 | 0.17416251 RKN | ▼ -11.04 % |
08/07 — 14/07 | 0.16497848 RKN | ▼ -5.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.17425653 RKN | ▲ 5.62 % |
22/07 — 28/07 | 0.09595575 RKN | ▼ -44.93 % |
29/07 — 04/08 | 0.03157035 RKN | ▼ -67.1 % |
Lunyr/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.17320273 RKN | ▲ 35.85 % |
07/2024 | 0.17793911 RKN | ▲ 2.73 % |
08/2024 | 0.19622837 RKN | ▲ 10.28 % |
09/2024 | 0.07835296 RKN | ▼ -60.07 % |
10/2024 | 0.05303327 RKN | ▼ -32.31 % |
11/2024 | 0.0389114 RKN | ▼ -26.63 % |
12/2024 | 0.03404838 RKN | ▼ -12.5 % |
01/2025 | 0.00568395 RKN | ▼ -83.31 % |
02/2025 | 0.00570914 RKN | ▲ 0.44 % |
03/2025 | 0.01159517 RKN | ▲ 103.1 % |
04/2025 | 0.00773892 RKN | ▼ -33.26 % |
Lunyr/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.09162551 RKN |
Tối đa | 0.30096083 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.17775216 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.09162551 RKN |
Tối đa | 0.30096083 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.15050494 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.09162551 RKN |
Tối đa | 0.30096083 RKN |
Bình quân gia quyền | 0.15050494 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: