Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại SAFE

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/SAFE

Lịch sử thay đổi trong LUN/SAFE tỷ giá

LUN/SAFE tỷ giá

05 11, 2023
1 LUN = 0.27525397 SAFE
▲ 9360.52 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/SAFE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong SAFE.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/SAFE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/SAFE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/SAFE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LUN/SAFE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 17.64% (0.23397387 SAFE — 0.27525397 SAFE)

Thay đổi trong LUN/SAFE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 50.96% (0.18233689 SAFE — 0.27525397 SAFE)

Thay đổi trong LUN/SAFE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi 50.96% (0.18233689 SAFE — 0.27525397 SAFE)

Thay đổi trong LUN/SAFE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với SAFE tiền tệ thay đổi bởi -83.12% (1.630952 SAFE — 0.27525397 SAFE)

Lunyr/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái

Lunyr/SAFE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/05 0.29522147 SAFE ▲ 7.25 %
07/05 0.27359372 SAFE ▼ -7.33 %
08/05 0.29914051 SAFE ▲ 9.34 %
09/05 0.25187337 SAFE ▼ -15.8 %
10/05 0.28243316 SAFE ▲ 12.13 %
11/05 0.28174741 SAFE ▼ -0.24 %
12/05 0.28188969 SAFE ▲ 0.05 %
13/05 0.3041785 SAFE ▲ 7.91 %
14/05 0.59282852 SAFE ▲ 94.89 %
15/05 0.85633283 SAFE ▲ 44.45 %
16/05 0.28390198 SAFE ▼ -66.85 %
17/05 0.26423693 SAFE ▼ -6.93 %
18/05 0.28150329 SAFE ▲ 6.53 %
19/05 0.41301305 SAFE ▲ 46.72 %
20/05 0.59133496 SAFE ▲ 43.18 %
21/05 0.40089662 SAFE ▼ -32.2 %
22/05 0.52239986 SAFE ▲ 30.31 %
23/05 0.26019798 SAFE ▼ -50.19 %
24/05 0.24983237 SAFE ▼ -3.98 %
25/05 0.2357495 SAFE ▼ -5.64 %
26/05 0.14246897 SAFE ▼ -39.57 %
27/05 0.25846676 SAFE ▲ 81.42 %
28/05 0.33036504 SAFE ▲ 27.82 %
29/05 0.27166032 SAFE ▼ -17.77 %
30/05 0.16168548 SAFE ▼ -40.48 %
31/05 0.31892635 SAFE ▲ 97.25 %
01/06 0.25675819 SAFE ▼ -19.49 %
02/06 0.17830839 SAFE ▼ -30.55 %
03/06 0.18245095 SAFE ▲ 2.32 %
04/06 0.38729127 SAFE ▲ 112.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/SAFE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Lunyr/SAFE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.29221333 SAFE ▲ 6.16 %
13/05 — 19/05 0.36207443 SAFE ▲ 23.91 %
20/05 — 26/05 0.32224522 SAFE ▼ -11 %
27/05 — 02/06 0.47048291 SAFE ▲ 46 %
03/06 — 09/06 0.4044827 SAFE ▼ -14.03 %
10/06 — 16/06 0.32674676 SAFE ▼ -19.22 %
17/06 — 23/06 0.45729479 SAFE ▲ 39.95 %
24/06 — 30/06 0.38677239 SAFE ▼ -15.42 %
01/07 — 07/07 0.42455912 SAFE ▲ 9.77 %
08/07 — 14/07 0.47246609 SAFE ▲ 11.28 %
15/07 — 21/07 0.2810546 SAFE ▼ -40.51 %
22/07 — 28/07 0.03211357 SAFE ▼ -88.57 %

Lunyr/SAFE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.25633678 SAFE ▼ -6.87 %
07/2024 0.32572403 SAFE ▲ 27.07 %
08/2024 0.27212884 SAFE ▼ -16.45 %
09/2024 0.01326443 SAFE ▼ -95.13 %
10/2024 0.0052381 SAFE ▼ -60.51 %
11/2024 0.00257154 SAFE ▼ -50.91 %
12/2024 0.00611907 SAFE ▲ 137.95 %
12/2024 -0.00100516 SAFE ▼ -116.43 %
01/2025 -0.00106068 SAFE ▲ 5.52 %
03/2025 -0.00139091 SAFE ▲ 31.13 %
03/2025 -0.00143945 SAFE ▲ 3.49 %

Lunyr/SAFE thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.21167522 SAFE
Tối đa 0.57918646 SAFE
Bình quân gia quyền 0.28095401 SAFE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.18038331 SAFE
Tối đa 0.57918646 SAFE
Bình quân gia quyền 0.24716524 SAFE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.18038331 SAFE
Tối đa 0.57918646 SAFE
Bình quân gia quyền 0.24716524 SAFE

Chia sẻ một liên kết đến LUN/SAFE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến SAFE (SAFE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu