Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/SOS
Lịch sử thay đổi trong LUN/SOS tỷ giá
LUN/SOS tỷ giá
05 11, 2023
1 LUN = 348,435 SOS
▲ 2603733.31 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 78.14% (195,597 SOS — 348,435 SOS)
Thay đổi trong LUN/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 183.56% (122,879 SOS — 348,435 SOS)
Thay đổi trong LUN/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 183.56% (122,879 SOS — 348,435 SOS)
Thay đổi trong LUN/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 95740.27% (363.56 SOS — 348,435 SOS)
Lunyr/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 357,991 SOS | ▲ 2.74 % |
20/05 | 364,234 SOS | ▲ 1.74 % |
21/05 | 363,729 SOS | ▼ -0.14 % |
22/05 | 364,677 SOS | ▲ 0.26 % |
23/05 | 363,815 SOS | ▼ -0.24 % |
24/05 | 374,896 SOS | ▲ 3.05 % |
25/05 | 382,001 SOS | ▲ 1.9 % |
26/05 | 479,506 SOS | ▲ 25.52 % |
27/05 | 743,791 SOS | ▲ 55.12 % |
28/05 | 1,152,779 SOS | ▲ 54.99 % |
29/05 | 1,100,430 SOS | ▼ -4.54 % |
30/05 | 1,061,099 SOS | ▼ -3.57 % |
31/05 | 1,077,175 SOS | ▲ 1.52 % |
01/06 | 1,129,139 SOS | ▲ 4.82 % |
02/06 | 1,163,348 SOS | ▲ 3.03 % |
03/06 | 1,201,125 SOS | ▲ 3.25 % |
04/06 | 1,155,082 SOS | ▼ -3.83 % |
05/06 | 1,142,138 SOS | ▼ -1.12 % |
06/06 | 1,187,960 SOS | ▲ 4.01 % |
07/06 | 778,935 SOS | ▼ -34.43 % |
08/06 | 487,887 SOS | ▼ -37.36 % |
09/06 | 510,383 SOS | ▲ 4.61 % |
10/06 | 518,541 SOS | ▲ 1.6 % |
11/06 | 521,524 SOS | ▲ 0.58 % |
12/06 | 540,199 SOS | ▲ 3.58 % |
13/06 | 541,413 SOS | ▲ 0.22 % |
14/06 | 570,716 SOS | ▲ 5.41 % |
15/06 | 582,679 SOS | ▲ 2.1 % |
16/06 | 382,707 SOS | ▼ -34.32 % |
17/06 | 805,846 SOS | ▲ 110.56 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 463,944 SOS | ▲ 33.15 % |
27/05 — 02/06 | 484,812 SOS | ▲ 4.5 % |
03/06 — 09/06 | 531,769 SOS | ▲ 9.69 % |
10/06 — 16/06 | 1,789,250 SOS | ▲ 236.47 % |
17/06 — 23/06 | 997,747 SOS | ▼ -44.24 % |
24/06 — 30/06 | 727,119 SOS | ▼ -27.12 % |
01/07 — 07/07 | 1,055,508 SOS | ▲ 45.16 % |
08/07 — 14/07 | 961,598 SOS | ▼ -8.9 % |
15/07 — 21/07 | 1,021,525 SOS | ▲ 6.23 % |
22/07 — 28/07 | 1,095,507 SOS | ▲ 7.24 % |
29/07 — 04/08 | 875,217 SOS | ▼ -20.11 % |
05/08 — 11/08 | 1,502,251,667 SOS | ▲ 171543.35 % |
Lunyr/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 439,517 SOS | ▲ 26.14 % |
07/2024 | 590,115 SOS | ▲ 34.26 % |
08/2024 | 844,830 SOS | ▲ 43.16 % |
09/2024 | 323,549 SOS | ▼ -61.7 % |
10/2024 | 182,853 SOS | ▼ -43.49 % |
11/2024 | 154,567 SOS | ▼ -15.47 % |
12/2024 | 168,728 SOS | ▲ 9.16 % |
01/2025 | 181,898,605 SOS | ▲ 107706.02 % |
02/2025 | 243,111,667 SOS | ▲ 33.65 % |
03/2025 | 564,837,208 SOS | ▲ 132.34 % |
04/2025 | 621,699,079 SOS | ▲ 10.07 % |
Lunyr/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 199,289 SOS |
Tối đa | 33.58 SOS |
Bình quân gia quyền | 294,262 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 154,017 SOS |
Tối đa | 33.58 SOS |
Bình quân gia quyền | 239,969 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 154,017 SOS |
Tối đa | 33.58 SOS |
Bình quân gia quyền | 239,969 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: