1,000 Lunyr đến shilling Somalia

Giá cả 1,000 Lunyr đến shilling Somalia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 348,435,008 SOS.

Bao nhiêu 1,000 LUN trong SOS?

05 11, 2023
1,000 LUN = 348,435,008 SOS
▲ 2603733.31 %
1,000 SOS = 0.00286998 LUN
1 LUN = 348,435 SOS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 LUN trong SOS

Thống kê chi phí 1,000 Lunyr trong shilling Somalia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 199,289,006 SOS
Tối đa 33,576 SOS
Bình quân gia quyền 294,261,627 SOS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 154,016,881 SOS
Tối đa 33,576 SOS
Bình quân gia quyền 239,969,033 SOS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 154,016,881 SOS
Tối đa 33,576 SOS
Bình quân gia quyền 239,969,033 SOS

Thay đổi chi phí 1,000 LUN đến SOS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 Lunyr chống lại shilling Somalia thay đổi bởi 78.14% (195,597,095 SOS — 348,435,008 SOS)

Thay đổi chi phí 1,000 LUN đến SOS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Lunyr chống lại shilling Somalia thay đổi bởi 183.56% (122,879,033 SOS — 348,435,008 SOS)

Thay đổi chi phí 1,000 LUN đến SOS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Lunyr chống lại shilling Somalia thay đổi bởi 183.56% (122,879,033 SOS — 348,435,008 SOS)

Thay đổi chi phí 1,000 LUN đến SOS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Lunyr chống lại shilling Somalia thay đổi bởi 95740.27% (363,558 SOS — 348,435,008 SOS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LUN trong SOS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Lunyr (LUN) trong shilling Somalia (SOS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Lunyr (LUN) trong shilling Somalia (SOS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Lunyr trong shilling Somalia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Lunyr trong shilling Somalia trong 30 ngày tới*

10/06 359,487,625 SOS ▲ 3.17 %
11/06 366,761,974 SOS ▲ 2.02 %
12/06 366,280,882 SOS ▼ -0.13 %
13/06 367,181,687 SOS ▲ 0.25 %
14/06 366,681,107 SOS ▼ -0.14 %
15/06 376,889,124 SOS ▲ 2.78 %
16/06 384,914,602 SOS ▲ 2.13 %
17/06 474,666,763 SOS ▲ 23.32 %
18/06 854,088,045 SOS ▲ 79.93 %
19/06 1,173,408,279 SOS ▲ 37.39 %
20/06 1,109,640,040 SOS ▼ -5.43 %
21/06 1,067,115,012 SOS ▼ -3.83 %
22/06 1,088,711,256 SOS ▲ 2.02 %
23/06 1,142,348,338 SOS ▲ 4.93 %
24/06 1,192,814,271 SOS ▲ 4.42 %
25/06 1,238,617,458 SOS ▲ 3.84 %
26/06 1,187,764,098 SOS ▼ -4.11 %
27/06 1,173,819,429 SOS ▼ -1.17 %
28/06 1,220,501,583 SOS ▲ 3.98 %
29/06 717,603,021 SOS ▼ -41.2 %
30/06 398,126,741 SOS ▼ -44.52 %
01/07 412,572,709 SOS ▲ 3.63 %
02/07 416,673,838 SOS ▲ 0.99 %
03/07 419,375,319 SOS ▲ 0.65 %
04/07 432,779,543 SOS ▲ 3.2 %
05/07 433,690,126 SOS ▲ 0.21 %
06/07 464,581,995 SOS ▲ 7.12 %
07/07 477,105,287 SOS ▲ 2.7 %
08/07 349,984,973 SOS ▼ -26.64 %
09/07 730,499,860 SOS ▲ 108.72 %

* — Giá ước tính của 1,000 Lunyr trong shilling Somalia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Lunyr trong shilling Somalia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Lunyr trong shilling Somalia trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 418,211,072 SOS ▲ 20.03 %
17/06 — 23/06 431,111,691 SOS ▲ 3.08 %
24/06 — 30/06 467,831,507 SOS ▲ 8.52 %
01/07 — 07/07 1,146,338,527 SOS ▲ 145.03 %
08/07 — 14/07 750,420,365 SOS ▼ -34.54 %
15/07 — 21/07 591,064,449 SOS ▼ -21.24 %
22/07 — 28/07 843,791,218 SOS ▲ 42.76 %
29/07 — 04/08 755,340,385 SOS ▼ -10.48 %
05/08 — 11/08 789,618,111 SOS ▲ 4.54 %
12/08 — 18/08 838,965,368 SOS ▲ 6.25 %
19/08 — 25/08 527,236,909 SOS ▼ -37.16 %
26/08 — 01/09 964,039,441,672 SOS ▲ 182747.49 %

Giá ước tính của 1,000 Lunyr trong shilling Somalia cho năm sau*

07/2024 418,868,321 SOS ▲ 20.21 %
08/2024 513,279,955 SOS ▲ 22.54 %
09/2024 815,976,022 SOS ▲ 58.97 %
10/2024 116,063,628 SOS ▼ -85.78 %
11/2024 73,335,885 SOS ▼ -36.81 %
12/2024 62,433,035 SOS ▼ -14.87 %
01/2025 68,841,234 SOS ▲ 10.26 %
02/2025 65,672,996,655 SOS ▲ 95297.76 %
03/2025 81,643,879,676 SOS ▲ 24.32 %
04/2025 208,724,348,625 SOS ▲ 155.65 %
05/2025 231,453,317,308 SOS ▲ 10.89 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 LUN trong SOS hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Lunyr đến shilling Somalia Là - 348,435,008 SOS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LUN trong SOS Ngày mai 2024.06.10?

Ngày mai 1,000 Lunyr đến shilling Somalia sẽ có giá - 359,487,625 sos

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LUN trong SOS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Lunyr đến shilling Somalia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LUN trong SOS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Lunyr đến shilling Somalia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LUN trong SOS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Lunyr đến shilling Somalia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu