Tỷ giá hối đoái Lunyr chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LUN/TNT
Lịch sử thay đổi trong LUN/TNT tỷ giá
LUN/TNT tỷ giá
11 23, 2020
1 LUN = 41.5667 TNT
▲ 1.43 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Lunyr/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Lunyr chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LUN/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LUN/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Lunyr/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LUN/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 98.23% (20.969 TNT — 41.5667 TNT)
Thay đổi trong LUN/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 160.86% (15.9346 TNT — 41.5667 TNT)
Thay đổi trong LUN/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 196.96% (13.9974 TNT — 41.5667 TNT)
Thay đổi trong LUN/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Lunyr tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 196.96% (13.9974 TNT — 41.5667 TNT)
Lunyr/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
Lunyr/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 46.0669 TNT | ▲ 10.83 % |
20/05 | 47.8009 TNT | ▲ 3.76 % |
21/05 | 44.3313 TNT | ▼ -7.26 % |
22/05 | 39.8937 TNT | ▼ -10.01 % |
23/05 | 43.0235 TNT | ▲ 7.85 % |
24/05 | 52.5171 TNT | ▲ 22.07 % |
25/05 | 56.9846 TNT | ▲ 8.51 % |
26/05 | 61.7081 TNT | ▲ 8.29 % |
27/05 | 57.1694 TNT | ▼ -7.36 % |
28/05 | 56.4125 TNT | ▼ -1.32 % |
29/05 | 55.0162 TNT | ▼ -2.48 % |
30/05 | 67.8255 TNT | ▲ 23.28 % |
31/05 | 92.1027 TNT | ▲ 35.79 % |
01/06 | 75.93 TNT | ▼ -17.56 % |
02/06 | 56.8839 TNT | ▼ -25.08 % |
03/06 | 64.767 TNT | ▲ 13.86 % |
04/06 | 77.3847 TNT | ▲ 19.48 % |
05/06 | 73.6885 TNT | ▼ -4.78 % |
06/06 | 82.6891 TNT | ▲ 12.21 % |
07/06 | 94.4472 TNT | ▲ 14.22 % |
08/06 | 101.61 TNT | ▲ 7.59 % |
09/06 | 107.84 TNT | ▲ 6.13 % |
10/06 | 110.99 TNT | ▲ 2.92 % |
11/06 | 106.91 TNT | ▼ -3.67 % |
12/06 | 126.65 TNT | ▲ 18.46 % |
13/06 | 135.32 TNT | ▲ 6.84 % |
14/06 | 142.14 TNT | ▲ 5.04 % |
15/06 | 127.87 TNT | ▼ -10.03 % |
16/06 | 98.371 TNT | ▼ -23.07 % |
17/06 | 96.0799 TNT | ▼ -2.33 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Lunyr/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Lunyr/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 45.0632 TNT | ▲ 8.41 % |
27/05 — 02/06 | 48.9514 TNT | ▲ 8.63 % |
03/06 — 09/06 | 49.0706 TNT | ▲ 0.24 % |
10/06 — 16/06 | 45.8548 TNT | ▼ -6.55 % |
17/06 — 23/06 | 31.8052 TNT | ▼ -30.64 % |
24/06 — 30/06 | 48.7935 TNT | ▲ 53.41 % |
01/07 — 07/07 | 45.9335 TNT | ▼ -5.86 % |
08/07 — 14/07 | 53.4677 TNT | ▲ 16.4 % |
15/07 — 21/07 | 64.1805 TNT | ▲ 20.04 % |
22/07 — 28/07 | 76.2236 TNT | ▲ 18.76 % |
29/07 — 04/08 | 113.27 TNT | ▲ 48.6 % |
05/08 — 11/08 | 87.1218 TNT | ▼ -23.08 % |
Lunyr/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 43.9317 TNT | ▲ 5.69 % |
07/2024 | 83.3447 TNT | ▲ 89.71 % |
08/2024 | 131.65 TNT | ▲ 57.95 % |
09/2024 | 61.1971 TNT | ▼ -53.51 % |
10/2024 | 75.3437 TNT | ▲ 23.12 % |
11/2024 | 80.4629 TNT | ▲ 6.79 % |
12/2024 | 132.78 TNT | ▲ 65.02 % |
01/2025 | 189.83 TNT | ▲ 42.96 % |
Lunyr/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.5477 TNT |
Tối đa | 63.2779 TNT |
Bình quân gia quyền | 37.0125 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 13.5187 TNT |
Tối đa | 63.2779 TNT |
Bình quân gia quyền | 25.4188 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.922368 TNT |
Tối đa | 63.2779 TNT |
Bình quân gia quyền | 22.465 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến LUN/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Lunyr (LUN) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: