Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/ENJ

Lịch sử thay đổi trong LVL/ENJ tỷ giá

LVL/ENJ tỷ giá

05 19, 2024
1 LVL = 5.361763 ENJ
▲ 4.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LVL/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 8.19% (4.955783 ENJ — 5.361763 ENJ)

Thay đổi trong LVL/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 14.75% (4.67237 ENJ — 5.361763 ENJ)

Thay đổi trong LVL/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 12.08% (4.783662 ENJ — 5.361763 ENJ)

Thay đổi trong LVL/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -68.5% (17.0204 ENJ — 5.361763 ENJ)

Latvian lat/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

Latvian lat/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 5.044048 ENJ ▼ -5.93 %
22/05 4.981413 ENJ ▼ -1.24 %
23/05 4.94864 ENJ ▼ -0.66 %
24/05 4.921564 ENJ ▼ -0.55 %
25/05 4.988187 ENJ ▲ 1.35 %
26/05 5.106308 ENJ ▲ 2.37 %
27/05 5.101731 ENJ ▼ -0.09 %
28/05 5.263857 ENJ ▲ 3.18 %
29/05 5.467012 ENJ ▲ 3.86 %
30/05 5.650443 ENJ ▲ 3.36 %
31/05 5.935998 ENJ ▲ 5.05 %
01/06 6.051922 ENJ ▲ 1.95 %
02/06 5.730185 ENJ ▼ -5.32 %
03/06 5.566878 ENJ ▼ -2.85 %
04/06 5.47528 ENJ ▼ -1.65 %
05/06 5.535301 ENJ ▲ 1.1 %
06/06 5.485515 ENJ ▼ -0.9 %
07/06 5.60627 ENJ ▲ 2.2 %
08/06 5.893394 ENJ ▲ 5.12 %
09/06 5.872812 ENJ ▼ -0.35 %
10/06 5.778979 ENJ ▼ -1.6 %
11/06 5.898269 ENJ ▲ 2.06 %
12/06 5.923108 ENJ ▲ 0.42 %
13/06 5.999272 ENJ ▲ 1.29 %
14/06 5.981209 ENJ ▼ -0.3 %
15/06 5.652058 ENJ ▼ -5.5 %
16/06 5.523248 ENJ ▼ -2.28 %
17/06 5.370411 ENJ ▼ -2.77 %
18/06 5.188003 ENJ ▼ -3.4 %
19/06 5.143626 ENJ ▼ -0.86 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Latvian lat/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 5.137467 ENJ ▼ -4.18 %
03/06 — 09/06 4.282664 ENJ ▼ -16.64 %
10/06 — 16/06 5.250121 ENJ ▲ 22.59 %
17/06 — 23/06 5.245454 ENJ ▼ -0.09 %
24/06 — 30/06 5.685753 ENJ ▲ 8.39 %
01/07 — 07/07 5.944173 ENJ ▲ 4.55 %
08/07 — 14/07 8.001884 ENJ ▲ 34.62 %
15/07 — 21/07 7.66086 ENJ ▼ -4.26 %
22/07 — 28/07 8.533325 ENJ ▲ 11.39 %
29/07 — 04/08 8.397902 ENJ ▼ -1.59 %
05/08 — 11/08 9.551464 ENJ ▲ 13.74 %
12/08 — 18/08 7.780926 ENJ ▼ -18.54 %

Latvian lat/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 5.065089 ENJ ▼ -5.53 %
07/2024 5.217322 ENJ ▲ 3.01 %
08/2024 7.021161 ENJ ▲ 34.57 %
09/2024 7.178994 ENJ ▲ 2.25 %
10/2024 6.026433 ENJ ▼ -16.05 %
11/2024 5.516328 ENJ ▼ -8.46 %
12/2024 4.211629 ENJ ▼ -23.65 %
01/2025 6.369455 ENJ ▲ 51.23 %
02/2025 3.092784 ENJ ▼ -51.44 %
03/2025 2.839872 ENJ ▼ -8.18 %
04/2025 5.014365 ENJ ▲ 76.57 %
05/2025 4.582801 ENJ ▼ -8.61 %

Latvian lat/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.817212 ENJ
Tối đa 5.823591 ENJ
Bình quân gia quyền 5.381626 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.626 ENJ
Tối đa 5.823591 ENJ
Bình quân gia quyền 4.272804 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.626 ENJ
Tối đa 7.86583 ENJ
Bình quân gia quyền 5.500131 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến LVL/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu