Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/AGRS
Lịch sử thay đổi trong LYD/AGRS tỷ giá
LYD/AGRS tỷ giá
05 12, 2024
1 LYD = 0.07186146 AGRS
▲ 1.63 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 40.8% (0.05103965 AGRS — 0.07186146 AGRS)
Thay đổi trong LYD/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 120.03% (0.03265941 AGRS — 0.07186146 AGRS)
Thay đổi trong LYD/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -85.79% (0.50555898 AGRS — 0.07186146 AGRS)
Thay đổi trong LYD/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -98.33% (4.30364 AGRS — 0.07186146 AGRS)
dinar Libya/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
13/05 | 0.08386113 AGRS | ▲ 16.7 % |
14/05 | 0.08238368 AGRS | ▼ -1.76 % |
15/05 | 0.08303849 AGRS | ▲ 0.79 % |
16/05 | 0.08582442 AGRS | ▲ 3.35 % |
17/05 | 0.08643906 AGRS | ▲ 0.72 % |
18/05 | 0.08926542 AGRS | ▲ 3.27 % |
19/05 | 0.09453238 AGRS | ▲ 5.9 % |
20/05 | 0.08764005 AGRS | ▼ -7.29 % |
21/05 | 0.07831069 AGRS | ▼ -10.65 % |
22/05 | 0.0802012 AGRS | ▲ 2.41 % |
23/05 | 0.08162693 AGRS | ▲ 1.78 % |
24/05 | 0.08119294 AGRS | ▼ -0.53 % |
25/05 | 0.08071272 AGRS | ▼ -0.59 % |
26/05 | 0.08063825 AGRS | ▼ -0.09 % |
27/05 | 0.07705553 AGRS | ▼ -4.44 % |
28/05 | 0.07674321 AGRS | ▼ -0.41 % |
29/05 | 0.08295012 AGRS | ▲ 8.09 % |
30/05 | 0.0914421 AGRS | ▲ 10.24 % |
31/05 | 0.09380693 AGRS | ▲ 2.59 % |
01/06 | 0.0934693 AGRS | ▼ -0.36 % |
02/06 | 0.09084823 AGRS | ▼ -2.8 % |
03/06 | 0.08538232 AGRS | ▼ -6.02 % |
04/06 | 0.08176826 AGRS | ▼ -4.23 % |
05/06 | 0.08299461 AGRS | ▲ 1.5 % |
06/06 | 0.08685461 AGRS | ▲ 4.65 % |
07/06 | 0.09372292 AGRS | ▲ 7.91 % |
08/06 | 0.09852249 AGRS | ▲ 5.12 % |
09/06 | 0.10318022 AGRS | ▲ 4.73 % |
10/06 | 0.11138023 AGRS | ▲ 7.95 % |
11/06 | 0.11957739 AGRS | ▲ 7.36 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.0722315 AGRS | ▲ 0.51 % |
20/05 — 26/05 | 0.07867803 AGRS | ▲ 8.92 % |
27/05 — 02/06 | 0.08274871 AGRS | ▲ 5.17 % |
03/06 — 09/06 | 0.10227121 AGRS | ▲ 23.59 % |
10/06 — 16/06 | 0.17809428 AGRS | ▲ 74.14 % |
17/06 — 23/06 | 0.1972965 AGRS | ▲ 10.78 % |
24/06 — 30/06 | 0.16316575 AGRS | ▼ -17.3 % |
01/07 — 07/07 | 0.19491775 AGRS | ▲ 19.46 % |
08/07 — 14/07 | 0.19684754 AGRS | ▲ 0.99 % |
15/07 — 21/07 | 0.20394824 AGRS | ▲ 3.61 % |
22/07 — 28/07 | 0.20149556 AGRS | ▼ -1.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.25674257 AGRS | ▲ 27.42 % |
dinar Libya/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.07296308 AGRS | ▲ 1.53 % |
07/2024 | 0.07391994 AGRS | ▲ 1.31 % |
08/2024 | 0.07796895 AGRS | ▲ 5.48 % |
09/2024 | 0.11328209 AGRS | ▲ 45.29 % |
10/2024 | 0.06630331 AGRS | ▼ -41.47 % |
11/2024 | -0.01580544 AGRS | ▼ -123.84 % |
12/2024 | -0.01130046 AGRS | ▼ -28.5 % |
01/2025 | -0.01233066 AGRS | ▲ 9.12 % |
02/2025 | -0.00378137 AGRS | ▼ -69.33 % |
03/2025 | -0.00832261 AGRS | ▲ 120.09 % |
04/2025 | -0.00969749 AGRS | ▲ 16.52 % |
05/2025 | -0.01136933 AGRS | ▲ 17.24 % |
dinar Libya/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05141233 AGRS |
Tối đa | 0.07186146 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.0557165 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.02004079 AGRS |
Tối đa | 0.07186146 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.0400289 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02004079 AGRS |
Tối đa | 1.620701 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.48764929 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: