Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Ardor

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ARDR

Lịch sử thay đổi trong LYD/ARDR tỷ giá

LYD/ARDR tỷ giá

05 20, 2024
1 LYD = 2.062536 ARDR
▼ -1.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Ardor.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 10.73% (1.862656 ARDR — 2.062536 ARDR)

Thay đổi trong LYD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 1.06% (2.040818 ARDR — 2.062536 ARDR)

Thay đổi trong LYD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -23.31% (2.689345 ARDR — 2.062536 ARDR)

Thay đổi trong LYD/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -89.62% (19.8685 ARDR — 2.062536 ARDR)

dinar Libya/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 2.006717 ARDR ▼ -2.71 %
22/05 2.005523 ARDR ▼ -0.06 %
23/05 1.900298 ARDR ▼ -5.25 %
24/05 1.821629 ARDR ▼ -4.14 %
25/05 1.995525 ARDR ▲ 9.55 %
26/05 2.007529 ARDR ▲ 0.6 %
27/05 1.980353 ARDR ▼ -1.35 %
28/05 1.952315 ARDR ▼ -1.42 %
29/05 2.038953 ARDR ▲ 4.44 %
30/05 2.06663 ARDR ▲ 1.36 %
31/05 2.138765 ARDR ▲ 3.49 %
01/06 2.127514 ARDR ▼ -0.53 %
02/06 2.038582 ARDR ▼ -4.18 %
03/06 2.02268 ARDR ▼ -0.78 %
04/06 2.041911 ARDR ▲ 0.95 %
05/06 2.034054 ARDR ▼ -0.38 %
06/06 2.049613 ARDR ▲ 0.76 %
07/06 2.073247 ARDR ▲ 1.15 %
08/06 2.07342 ARDR ▲ 0.01 %
09/06 2.076734 ARDR ▲ 0.16 %
10/06 2.085807 ARDR ▲ 0.44 %
11/06 2.097386 ARDR ▲ 0.56 %
12/06 2.120362 ARDR ▲ 1.1 %
13/06 2.154813 ARDR ▲ 1.62 %
14/06 2.124895 ARDR ▼ -1.39 %
15/06 2.06616 ARDR ▼ -2.76 %
16/06 2.052367 ARDR ▼ -0.67 %
17/06 2.039458 ARDR ▼ -0.63 %
18/06 2.108384 ARDR ▲ 3.38 %
19/06 2.152368 ARDR ▲ 2.09 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 2.131946 ARDR ▲ 3.37 %
03/06 — 09/06 2.049801 ARDR ▼ -3.85 %
10/06 — 16/06 2.113215 ARDR ▲ 3.09 %
17/06 — 23/06 2.045171 ARDR ▼ -3.22 %
24/06 — 30/06 1.896199 ARDR ▼ -7.28 %
01/07 — 07/07 1.954789 ARDR ▲ 3.09 %
08/07 — 14/07 2.382456 ARDR ▲ 21.88 %
15/07 — 21/07 2.245202 ARDR ▼ -5.76 %
22/07 — 28/07 2.312658 ARDR ▲ 3 %
29/07 — 04/08 2.317439 ARDR ▲ 0.21 %
05/08 — 11/08 2.462296 ARDR ▲ 6.25 %
12/08 — 18/08 2.515721 ARDR ▲ 2.17 %

dinar Libya/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.988059 ARDR ▼ -3.61 %
07/2024 1.825184 ARDR ▼ -8.19 %
08/2024 2.402133 ARDR ▲ 31.61 %
09/2024 2.040251 ARDR ▼ -15.07 %
10/2024 1.471835 ARDR ▼ -27.86 %
11/2024 1.36901 ARDR ▼ -6.99 %
12/2024 1.346348 ARDR ▼ -1.66 %
01/2025 1.658745 ARDR ▲ 23.2 %
02/2025 1.144759 ARDR ▼ -30.99 %
03/2025 0.90946652 ARDR ▼ -20.55 %
04/2025 1.212635 ARDR ▲ 33.33 %
05/2025 1.236304 ARDR ▲ 1.95 %

dinar Libya/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.83557 ARDR
Tối đa 2.085628 ARDR
Bình quân gia quyền 1.973108 ARDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.484376 ARDR
Tối đa 2.155474 ARDR
Bình quân gia quyền 1.849815 ARDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.484376 ARDR
Tối đa 5.009275 ARDR
Bình quân gia quyền 2.465432 ARDR

Chia sẻ một liên kết đến LYD/ARDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu