Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại AirSwap

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/AST

Lịch sử thay đổi trong LYD/AST tỷ giá

LYD/AST tỷ giá

05 07, 2024
1 LYD = 1.387558 AST
▼ -1.2 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/AirSwap, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong AirSwap.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/AST được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/AST và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/AirSwap, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/AST tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 08, 2024 — 05 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi 17.92% (1.176655 AST — 1.387558 AST)

Thay đổi trong LYD/AST tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 08, 2024 — 05 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi -26.46% (1.886878 AST — 1.387558 AST)

Thay đổi trong LYD/AST tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 09, 2023 — 05 07, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi -31.93% (2.038327 AST — 1.387558 AST)

Thay đổi trong LYD/AST tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 07, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với AirSwap tiền tệ thay đổi bởi -97.38% (52.931 AST — 1.387558 AST)

dinar Libya/AirSwap dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/AirSwap dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

08/05 1.312593 AST ▼ -5.4 %
09/05 1.342717 AST ▲ 2.3 %
10/05 1.403533 AST ▲ 4.53 %
11/05 1.364944 AST ▼ -2.75 %
12/05 1.416073 AST ▲ 3.75 %
13/05 1.640368 AST ▲ 15.84 %
14/05 1.703045 AST ▲ 3.82 %
15/05 1.656473 AST ▼ -2.73 %
16/05 1.668814 AST ▲ 0.75 %
17/05 1.648124 AST ▼ -1.24 %
18/05 1.641469 AST ▼ -0.4 %
19/05 1.574464 AST ▼ -4.08 %
20/05 1.498506 AST ▼ -4.82 %
21/05 1.453105 AST ▼ -3.03 %
22/05 1.435398 AST ▼ -1.22 %
23/05 1.462337 AST ▲ 1.88 %
24/05 1.515253 AST ▲ 3.62 %
25/05 1.587016 AST ▲ 4.74 %
26/05 1.648185 AST ▲ 3.85 %
27/05 1.662975 AST ▲ 0.9 %
28/05 1.619104 AST ▼ -2.64 %
29/05 1.644176 AST ▲ 1.55 %
30/05 1.681453 AST ▲ 2.27 %
31/05 1.729582 AST ▲ 2.86 %
01/06 1.686916 AST ▼ -2.47 %
02/06 1.567652 AST ▼ -7.07 %
03/06 1.498207 AST ▼ -4.43 %
04/06 1.466588 AST ▼ -2.11 %
05/06 1.439985 AST ▼ -1.81 %
06/06 1.45523 AST ▲ 1.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/AirSwap cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/AirSwap dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1.358461 AST ▼ -2.1 %
20/05 — 26/05 1.086201 AST ▼ -20.04 %
27/05 — 02/06 0.80242662 AST ▼ -26.13 %
03/06 — 09/06 0.90227443 AST ▲ 12.44 %
10/06 — 16/06 0.82226185 AST ▼ -8.87 %
17/06 — 23/06 0.80460425 AST ▼ -2.15 %
24/06 — 30/06 0.81359533 AST ▲ 1.12 %
01/07 — 07/07 1.183219 AST ▲ 45.43 %
08/07 — 14/07 0.9821355 AST ▼ -16.99 %
15/07 — 21/07 1.172798 AST ▲ 19.41 %
22/07 — 28/07 1.044503 AST ▼ -10.94 %
29/07 — 04/08 1.055145 AST ▲ 1.02 %

dinar Libya/AirSwap dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.35765 AST ▼ -2.16 %
07/2024 1.372033 AST ▲ 1.06 %
08/2024 1.810161 AST ▲ 31.93 %
09/2024 1.659849 AST ▼ -8.3 %
10/2024 1.539316 AST ▼ -7.26 %
11/2024 1.582211 AST ▲ 2.79 %
12/2024 1.231531 AST ▼ -22.16 %
01/2025 1.596881 AST ▲ 29.67 %
02/2025 1.314344 AST ▼ -17.69 %
03/2025 0.98396344 AST ▼ -25.14 %
04/2025 1.397737 AST ▲ 42.05 %
05/2025 1.169883 AST ▼ -16.3 %

dinar Libya/AirSwap thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.178434 AST
Tối đa 1.626862 AST
Bình quân gia quyền 1.463161 AST
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.082341 AST
Tối đa 1.902872 AST
Bình quân gia quyền 1.481141 AST
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.082341 AST
Tối đa 3.356905 AST
Bình quân gia quyền 1.880948 AST

Chia sẻ một liên kết đến LYD/AST tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến AirSwap (AST) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến AirSwap (AST) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu