Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Civic

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/CVC

Lịch sử thay đổi trong LYD/CVC tỷ giá

LYD/CVC tỷ giá

05 20, 2024
1 LYD = 1.226583 CVC
▼ -3.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Civic.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 3.51% (1.184965 CVC — 1.226583 CVC)

Thay đổi trong LYD/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -34.72% (1.878896 CVC — 1.226583 CVC)

Thay đổi trong LYD/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -48.54% (2.383552 CVC — 1.226583 CVC)

Thay đổi trong LYD/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -96.59% (35.9848 CVC — 1.226583 CVC)

dinar Libya/Civic dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 1.190731 CVC ▼ -2.92 %
22/05 1.169198 CVC ▼ -1.81 %
23/05 1.161368 CVC ▼ -0.67 %
24/05 1.213148 CVC ▲ 4.46 %
25/05 1.269023 CVC ▲ 4.61 %
26/05 1.147438 CVC ▼ -9.58 %
27/05 1.171765 CVC ▲ 2.12 %
28/05 1.241459 CVC ▲ 5.95 %
29/05 1.292733 CVC ▲ 4.13 %
30/05 1.308822 CVC ▲ 1.24 %
31/05 1.3178 CVC ▲ 0.69 %
01/06 1.344125 CVC ▲ 2 %
02/06 1.305804 CVC ▼ -2.85 %
03/06 1.254408 CVC ▼ -3.94 %
04/06 1.245255 CVC ▼ -0.73 %
05/06 1.196776 CVC ▼ -3.89 %
06/06 1.240766 CVC ▲ 3.68 %
07/06 1.266855 CVC ▲ 2.1 %
08/06 1.256748 CVC ▼ -0.8 %
09/06 1.21097 CVC ▼ -3.64 %
10/06 1.267746 CVC ▲ 4.69 %
11/06 1.231353 CVC ▼ -2.87 %
12/06 1.243355 CVC ▲ 0.97 %
13/06 1.262844 CVC ▲ 1.57 %
14/06 1.248717 CVC ▼ -1.12 %
15/06 1.221491 CVC ▼ -2.18 %
16/06 1.2013 CVC ▼ -1.65 %
17/06 1.200355 CVC ▼ -0.08 %
18/06 1.227579 CVC ▲ 2.27 %
19/06 1.229817 CVC ▲ 0.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 1.194292 CVC ▼ -2.63 %
03/06 — 09/06 1.050785 CVC ▼ -12.02 %
10/06 — 16/06 1.191321 CVC ▲ 13.37 %
17/06 — 23/06 0.93201796 CVC ▼ -21.77 %
24/06 — 30/06 0.59461589 CVC ▼ -36.2 %
01/07 — 07/07 0.63379831 CVC ▲ 6.59 %
08/07 — 14/07 0.77711998 CVC ▲ 22.61 %
15/07 — 21/07 0.74641073 CVC ▼ -3.95 %
22/07 — 28/07 0.78904374 CVC ▲ 5.71 %
29/07 — 04/08 0.75983392 CVC ▼ -3.7 %
05/08 — 11/08 0.79876226 CVC ▲ 5.12 %
12/08 — 18/08 0.79338637 CVC ▼ -0.67 %

dinar Libya/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.193569 CVC ▼ -2.69 %
07/2024 1.156145 CVC ▼ -3.14 %
08/2024 1.516896 CVC ▲ 31.2 %
09/2024 1.279573 CVC ▼ -15.65 %
10/2024 0.98023464 CVC ▼ -23.39 %
11/2024 0.89496397 CVC ▼ -8.7 %
12/2024 0.93000262 CVC ▲ 3.92 %
01/2025 1.135279 CVC ▲ 22.07 %
02/2025 0.70925932 CVC ▼ -37.53 %
03/2025 0.33692632 CVC ▼ -52.5 %
04/2025 0.49131267 CVC ▲ 45.82 %
05/2025 0.47696339 CVC ▼ -2.92 %

dinar Libya/Civic thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.188861 CVC
Tối đa 1.306394 CVC
Bình quân gia quyền 1.237972 CVC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.79027842 CVC
Tối đa 1.924912 CVC
Bình quân gia quyền 1.314283 CVC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.79027842 CVC
Tối đa 3.860749 CVC
Bình quân gia quyền 2.102447 CVC

Chia sẻ một liên kết đến LYD/CVC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu