Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Dogecoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/DOGE
Lịch sử thay đổi trong LYD/DOGE tỷ giá
LYD/DOGE tỷ giá
05 23, 2024
1 LYD = 1.295594 DOGE
▲ 4.76 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Dogecoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Dogecoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/DOGE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/DOGE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Dogecoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/DOGE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi 1.09% (1.281645 DOGE — 1.295594 DOGE)
Thay đổi trong LYD/DOGE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -46.72% (2.431735 DOGE — 1.295594 DOGE)
Thay đổi trong LYD/DOGE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -55.92% (2.939019 DOGE — 1.295594 DOGE)
Thay đổi trong LYD/DOGE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dogecoin tiền tệ thay đổi bởi -99.62% (344.91 DOGE — 1.295594 DOGE)
dinar Libya/Dogecoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Dogecoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 1.318984 DOGE | ▲ 1.81 % |
25/05 | 1.354793 DOGE | ▲ 2.71 % |
26/05 | 1.368104 DOGE | ▲ 0.98 % |
27/05 | 1.384438 DOGE | ▲ 1.19 % |
28/05 | 1.372833 DOGE | ▼ -0.84 % |
29/05 | 1.431067 DOGE | ▲ 4.24 % |
30/05 | 1.47944 DOGE | ▲ 3.38 % |
31/05 | 1.576213 DOGE | ▲ 6.54 % |
01/06 | 1.559507 DOGE | ▼ -1.06 % |
02/06 | 1.44633 DOGE | ▼ -7.26 % |
03/06 | 1.269179 DOGE | ▼ -12.25 % |
04/06 | 1.219457 DOGE | ▼ -3.92 % |
05/06 | 1.213267 DOGE | ▼ -0.51 % |
06/06 | 1.24217 DOGE | ▲ 2.38 % |
07/06 | 1.301662 DOGE | ▲ 4.79 % |
08/06 | 1.303046 DOGE | ▲ 0.11 % |
09/06 | 1.299119 DOGE | ▼ -0.3 % |
10/06 | 1.320307 DOGE | ▲ 1.63 % |
11/06 | 1.337517 DOGE | ▲ 1.3 % |
12/06 | 1.304437 DOGE | ▼ -2.47 % |
13/06 | 1.274607 DOGE | ▼ -2.29 % |
14/06 | 1.260466 DOGE | ▼ -1.11 % |
15/06 | 1.240758 DOGE | ▼ -1.56 % |
16/06 | 1.245309 DOGE | ▲ 0.37 % |
17/06 | 1.235536 DOGE | ▼ -0.78 % |
18/06 | 1.270486 DOGE | ▲ 2.83 % |
19/06 | 1.242225 DOGE | ▼ -2.22 % |
20/06 | 1.14457 DOGE | ▼ -7.86 % |
21/06 | 1.128542 DOGE | ▼ -1.4 % |
22/06 | 1.151654 DOGE | ▲ 2.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Dogecoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Dogecoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.305538 DOGE | ▲ 0.77 % |
03/06 — 09/06 | 1.497887 DOGE | ▲ 14.73 % |
10/06 — 16/06 | 1.164387 DOGE | ▼ -22.26 % |
17/06 — 23/06 | 0.92504686 DOGE | ▼ -20.56 % |
24/06 — 30/06 | 0.97272119 DOGE | ▲ 5.15 % |
01/07 — 07/07 | 1.22371 DOGE | ▲ 25.8 % |
08/07 — 14/07 | 1.21355 DOGE | ▼ -0.83 % |
15/07 — 21/07 | 1.364626 DOGE | ▲ 12.45 % |
22/07 — 28/07 | 1.228594 DOGE | ▼ -9.97 % |
29/07 — 04/08 | 1.405879 DOGE | ▲ 14.43 % |
05/08 — 11/08 | 1.306219 DOGE | ▼ -7.09 % |
12/08 — 18/08 | 1.216505 DOGE | ▼ -6.87 % |
dinar Libya/Dogecoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.253214 DOGE | ▼ -3.27 % |
07/2024 | 1.084169 DOGE | ▼ -13.49 % |
08/2024 | 1.265632 DOGE | ▲ 16.74 % |
09/2024 | 1.270572 DOGE | ▲ 0.39 % |
10/2024 | 1.161565 DOGE | ▼ -8.58 % |
11/2024 | 0.95673613 DOGE | ▼ -17.63 % |
12/2024 | 0.88762467 DOGE | ▼ -7.22 % |
01/2025 | 0.99871679 DOGE | ▲ 12.52 % |
02/2025 | 0.59971253 DOGE | ▼ -39.95 % |
03/2025 | 0.3524544 DOGE | ▼ -41.23 % |
04/2025 | 0.55873213 DOGE | ▲ 58.53 % |
05/2025 | 0.41784986 DOGE | ▼ -25.21 % |
dinar Libya/Dogecoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.262054 DOGE |
Tối đa | 1.537088 DOGE |
Bình quân gia quyền | 1.377135 DOGE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.97434694 DOGE |
Tối đa | 2.407552 DOGE |
Bình quân gia quyền | 1.346941 DOGE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.97434694 DOGE |
Tối đa | 5.506392 DOGE |
Bình quân gia quyền | 2.501545 DOGE |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/DOGE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Dogecoin (DOGE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Dogecoin (DOGE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: