Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Dragonchain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/DRGN

Lịch sử thay đổi trong LYD/DRGN tỷ giá

LYD/DRGN tỷ giá

05 23, 2024
1 LYD = 3.68291 DRGN
▲ 4.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Dragonchain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Dragonchain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/DRGN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/DRGN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Dragonchain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -6.94% (3.957408 DRGN — 3.68291 DRGN)

Thay đổi trong LYD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi 32.84% (2.772529 DRGN — 3.68291 DRGN)

Thay đổi trong LYD/DRGN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -89.74% (35.9039 DRGN — 3.68291 DRGN)

Thay đổi trong LYD/DRGN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Dragonchain tiền tệ thay đổi bởi -88.09% (30.9218 DRGN — 3.68291 DRGN)

dinar Libya/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 3.421183 DRGN ▼ -7.11 %
25/05 3.034908 DRGN ▼ -11.29 %
26/05 2.715781 DRGN ▼ -10.52 %
27/05 2.695101 DRGN ▼ -0.76 %
28/05 2.710396 DRGN ▲ 0.57 %
29/05 2.860876 DRGN ▲ 5.55 %
30/05 2.899909 DRGN ▲ 1.36 %
31/05 3.189226 DRGN ▲ 9.98 %
01/06 3.302191 DRGN ▲ 3.54 %
02/06 3.28422 DRGN ▼ -0.54 %
03/06 3.417876 DRGN ▲ 4.07 %
04/06 3.611781 DRGN ▲ 5.67 %
05/06 3.588195 DRGN ▼ -0.65 %
06/06 3.548954 DRGN ▼ -1.09 %
07/06 3.651864 DRGN ▲ 2.9 %
08/06 3.751212 DRGN ▲ 2.72 %
09/06 3.779546 DRGN ▲ 0.76 %
10/06 3.915016 DRGN ▲ 3.58 %
11/06 3.929964 DRGN ▲ 0.38 %
12/06 3.692439 DRGN ▼ -6.04 %
13/06 3.200033 DRGN ▼ -13.34 %
14/06 3.360541 DRGN ▲ 5.02 %
15/06 3.579083 DRGN ▲ 6.5 %
16/06 3.387691 DRGN ▼ -5.35 %
17/06 3.054637 DRGN ▼ -9.83 %
18/06 3.305029 DRGN ▲ 8.2 %
19/06 3.366287 DRGN ▲ 1.85 %
20/06 3.293951 DRGN ▼ -2.15 %
21/06 3.406971 DRGN ▲ 3.43 %
22/06 3.411045 DRGN ▲ 0.12 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Dragonchain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Dragonchain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.741469 DRGN ▲ 1.59 %
03/06 — 09/06 3.582432 DRGN ▼ -4.25 %
10/06 — 16/06 3.036079 DRGN ▼ -15.25 %
17/06 — 23/06 2.515096 DRGN ▼ -17.16 %
24/06 — 30/06 2.433178 DRGN ▼ -3.26 %
01/07 — 07/07 4.019903 DRGN ▲ 65.21 %
08/07 — 14/07 3.987606 DRGN ▼ -0.8 %
15/07 — 21/07 2.18933 DRGN ▼ -45.1 %
22/07 — 28/07 2.722955 DRGN ▲ 24.37 %
29/07 — 04/08 2.923716 DRGN ▲ 7.37 %
05/08 — 11/08 2.612855 DRGN ▼ -10.63 %
12/08 — 18/08 2.670667 DRGN ▲ 2.21 %

dinar Libya/Dragonchain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.618546 DRGN ▼ -1.75 %
07/2024 2.66458 DRGN ▼ -26.36 %
08/2024 3.134776 DRGN ▲ 17.65 %
09/2024 2.334108 DRGN ▼ -25.54 %
10/2024 2.321015 DRGN ▼ -0.56 %
11/2024 2.164353 DRGN ▼ -6.75 %
12/2024 1.010028 DRGN ▼ -53.33 %
01/2025 0.76252661 DRGN ▼ -24.5 %
02/2025 0.23450992 DRGN ▼ -69.25 %
03/2025 0.26958565 DRGN ▲ 14.96 %
04/2025 0.28535538 DRGN ▲ 5.85 %
05/2025 0.31911739 DRGN ▲ 11.83 %

dinar Libya/Dragonchain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.800815 DRGN
Tối đa 3.867924 DRGN
Bình quân gia quyền 3.349591 DRGN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.688885 DRGN
Tối đa 4.617659 DRGN
Bình quân gia quyền 3.549123 DRGN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2.688885 DRGN
Tối đa 53.0979 DRGN
Bình quân gia quyền 18.5052 DRGN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/DRGN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Dragonchain (DRGN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu