Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/EMC

Lịch sử thay đổi trong LYD/EMC tỷ giá

LYD/EMC tỷ giá

05 23, 2024
1 LYD = 0.28935077 EMC
▲ 8.43 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 23, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 12.32% (0.25760574 EMC — 0.28935077 EMC)

Thay đổi trong LYD/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 23, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 12.32% (0.25760574 EMC — 0.28935077 EMC)

Thay đổi trong LYD/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -95.62% (6.605869 EMC — 0.28935077 EMC)

Thay đổi trong LYD/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -97.44% (11.2999 EMC — 0.28935077 EMC)

dinar Libya/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

24/05 0.27881055 EMC ▼ -3.64 %
25/05 0.2793091 EMC ▲ 0.18 %
26/05 0.27870447 EMC ▼ -0.22 %
27/05 0.27549133 EMC ▼ -1.15 %
28/05 0.19985285 EMC ▼ -27.46 %
29/05 0.0772638 EMC ▼ -61.34 %
30/05 0.07849681 EMC ▲ 1.6 %
31/05 0.07890117 EMC ▲ 0.52 %
01/06 0.07851451 EMC ▼ -0.49 %
02/06 0.0788511 EMC ▲ 0.43 %
03/06 0.07921429 EMC ▲ 0.46 %
04/06 0.11241034 EMC ▲ 41.91 %
05/06 0.06899372 EMC ▼ -38.62 %
06/06 0.06713632 EMC ▼ -2.69 %
07/06 0.06666624 EMC ▼ -0.7 %
08/06 0.06632577 EMC ▼ -0.51 %
09/06 0.06750372 EMC ▲ 1.78 %
10/06 0.0681664 EMC ▲ 0.98 %
11/06 0.06780017 EMC ▼ -0.54 %
12/06 0.0659052 EMC ▼ -2.79 %
13/06 0.01191289 EMC ▼ -81.92 %
14/06 0.01209242 EMC ▲ 1.51 %
15/06 0.01410318 EMC ▲ 16.63 %
16/06 0.01469176 EMC ▲ 4.17 %
17/06 0.01347746 EMC ▼ -8.27 %
18/06 0.01445621 EMC ▲ 7.26 %
19/06 0.01414549 EMC ▼ -2.15 %
20/06 0.01197425 EMC ▼ -15.35 %
21/06 0.01213345 EMC ▲ 1.33 %
22/06 0.01253965 EMC ▲ 3.35 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.29113698 EMC ▲ 0.62 %
03/06 — 09/06 0.29024157 EMC ▼ -0.31 %
10/06 — 16/06 0.31731063 EMC ▲ 9.33 %
17/06 — 23/06 0.32335253 EMC ▲ 1.9 %
24/06 — 30/06 -0.02267926 EMC ▼ -107.01 %
01/07 — 07/07 -0.0008296 EMC ▼ -96.34 %
08/07 — 14/07 -0.00098076 EMC ▲ 18.22 %
15/07 — 21/07 -0.00043378 EMC ▼ -55.77 %
22/07 — 28/07 -0.0004157 EMC ▼ -4.17 %
29/07 — 04/08 -0.00003676 EMC ▼ -91.16 %
05/08 — 11/08 -0.00003391 EMC ▼ -7.74 %
12/08 — 18/08 -0.00000938 EMC ▼ -72.33 %

dinar Libya/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.28886104 EMC ▼ -0.17 %
07/2024 0.3177297 EMC ▲ 9.99 %
08/2024 0.22286622 EMC ▼ -29.86 %
09/2024 0.34327662 EMC ▲ 54.03 %
10/2024 0.46378136 EMC ▲ 35.1 %
11/2024 0.81296766 EMC ▲ 75.29 %
12/2024 0.67969635 EMC ▼ -16.39 %
01/2025 0.68390974 EMC ▲ 0.62 %
02/2025 0.86658702 EMC ▲ 26.71 %
03/2025 0.39120004 EMC ▼ -54.86 %
04/2025 0.04447296 EMC ▼ -88.63 %
05/2025 0.04612274 EMC ▲ 3.71 %

dinar Libya/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.26363941 EMC
Tối đa 0.29698762 EMC
Bình quân gia quyền 0.28337354 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.26363941 EMC
Tối đa 0.29698762 EMC
Bình quân gia quyền 0.28337354 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26363941 EMC
Tối đa 7.499265 EMC
Bình quân gia quyền 2.667972 EMC

Chia sẻ một liên kết đến LYD/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu