Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ETN

Lịch sử thay đổi trong LYD/ETN tỷ giá

LYD/ETN tỷ giá

05 11, 2024
1 LYD = 63.2522 ETN
▲ 12.83 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2024 — 05 11, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 86.3% (33.9518 ETN — 63.2522 ETN)

Thay đổi trong LYD/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 12, 2024 — 05 11, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -32.49% (93.6946 ETN — 63.2522 ETN)

Thay đổi trong LYD/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 13, 2023 — 05 11, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -29.92% (90.2602 ETN — 63.2522 ETN)

Thay đổi trong LYD/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -81.54% (342.73 ETN — 63.2522 ETN)

dinar Libya/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

13/05 72.7248 ETN ▲ 14.98 %
14/05 86.4642 ETN ▲ 18.89 %
15/05 87.6189 ETN ▲ 1.34 %
16/05 79.7012 ETN ▼ -9.04 %
17/05 82.9976 ETN ▲ 4.14 %
18/05 87.7563 ETN ▲ 5.73 %
19/05 86.3301 ETN ▼ -1.63 %
20/05 82.0393 ETN ▼ -4.97 %
21/05 88.463 ETN ▲ 7.83 %
22/05 89.3389 ETN ▲ 0.99 %
23/05 93.981 ETN ▲ 5.2 %
24/05 101.18 ETN ▲ 7.66 %
25/05 101.44 ETN ▲ 0.26 %
26/05 102.11 ETN ▲ 0.65 %
27/05 109.08 ETN ▲ 6.83 %
28/05 110.29 ETN ▲ 1.11 %
29/05 113.56 ETN ▲ 2.96 %
30/05 119.04 ETN ▲ 4.83 %
31/05 129.53 ETN ▲ 8.82 %
01/06 130.03 ETN ▲ 0.39 %
02/06 130.21 ETN ▲ 0.14 %
03/06 111.51 ETN ▼ -14.36 %
04/06 120.4 ETN ▲ 7.97 %
05/06 121.57 ETN ▲ 0.98 %
06/06 122.07 ETN ▲ 0.41 %
07/06 123.8 ETN ▲ 1.42 %
08/06 133.33 ETN ▲ 7.7 %
09/06 137.99 ETN ▲ 3.49 %
10/06 121.26 ETN ▼ -12.12 %
11/06 118.03 ETN ▼ -2.66 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 62.5845 ETN ▼ -1.06 %
20/05 — 26/05 33.7672 ETN ▼ -46.05 %
27/05 — 02/06 32.7846 ETN ▼ -2.91 %
03/06 — 09/06 40.9768 ETN ▲ 24.99 %
10/06 — 16/06 28.5931 ETN ▼ -30.22 %
17/06 — 23/06 30.1164 ETN ▲ 5.33 %
24/06 — 30/06 25.9341 ETN ▼ -13.89 %
01/07 — 07/07 34.4496 ETN ▲ 32.84 %
08/07 — 14/07 40.2008 ETN ▲ 16.69 %
15/07 — 21/07 48.8189 ETN ▲ 21.44 %
22/07 — 28/07 49.0246 ETN ▲ 0.42 %
29/07 — 04/08 49.4228 ETN ▲ 0.81 %

dinar Libya/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 62.9099 ETN ▼ -0.54 %
07/2024 59.0384 ETN ▼ -6.15 %
08/2024 65.9733 ETN ▲ 11.75 %
09/2024 55.8472 ETN ▼ -15.35 %
10/2024 77.5353 ETN ▲ 38.83 %
11/2024 75.113 ETN ▼ -3.12 %
12/2024 42.1402 ETN ▼ -43.9 %
01/2025 51.794 ETN ▲ 22.91 %
02/2025 33.4486 ETN ▼ -35.42 %
03/2025 20.4258 ETN ▼ -38.93 %
04/2025 35.0066 ETN ▲ 71.38 %
05/2025 32.9108 ETN ▼ -5.99 %

dinar Libya/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 38.4032 ETN
Tối đa 61.1695 ETN
Bình quân gia quyền 50.1151 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 29.6853 ETN
Tối đa 80.1152 ETN
Bình quân gia quyền 48.1249 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 29.6853 ETN
Tối đa 145.17 ETN
Bình quân gia quyền 86.5496 ETN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu