Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại FairGame
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/FAIR
Lịch sử thay đổi trong LYD/FAIR tỷ giá
LYD/FAIR tỷ giá
04 19, 2023
1 LYD = 14,811 FAIR
▼ -0.3 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/FairGame, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong FairGame.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/FAIR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/FAIR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/FairGame, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/FAIR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 10501.14% (139.71 FAIR — 14,811 FAIR)
Thay đổi trong LYD/FAIR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 02, 2023 — 04 19, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 8508.99% (172.05 FAIR — 14,811 FAIR)
Thay đổi trong LYD/FAIR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 20, 2022 — 04 19, 2023) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 21020.16% (70.129 FAIR — 14,811 FAIR)
Thay đổi trong LYD/FAIR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với FairGame tiền tệ thay đổi bởi 1937.08% (727.09 FAIR — 14,811 FAIR)
dinar Libya/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/FairGame dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/06 | 15,385 FAIR | ▲ 3.87 % |
11/06 | 17,264 FAIR | ▲ 12.21 % |
12/06 | 19,218 FAIR | ▲ 11.32 % |
13/06 | 19,121 FAIR | ▼ -0.51 % |
14/06 | 19,656 FAIR | ▲ 2.8 % |
15/06 | 19,783 FAIR | ▲ 0.64 % |
16/06 | 20,288 FAIR | ▲ 2.55 % |
17/06 | 20,883 FAIR | ▲ 2.93 % |
18/06 | 19,888 FAIR | ▼ -4.77 % |
19/06 | 20,560 FAIR | ▲ 3.38 % |
20/06 | 21,271 FAIR | ▲ 3.46 % |
21/06 | 21,408 FAIR | ▲ 0.64 % |
22/06 | 21,274 FAIR | ▼ -0.62 % |
23/06 | 21,133 FAIR | ▼ -0.66 % |
24/06 | 21,179 FAIR | ▲ 0.22 % |
25/06 | 21,697 FAIR | ▲ 2.45 % |
26/06 | 116,419 FAIR | ▲ 436.57 % |
27/06 | 232,908 FAIR | ▲ 100.06 % |
28/06 | 287,800 FAIR | ▲ 23.57 % |
29/06 | 385,221 FAIR | ▲ 33.85 % |
30/06 | 496,183 FAIR | ▲ 28.8 % |
01/07 | 578,539 FAIR | ▲ 16.6 % |
02/07 | 640,622 FAIR | ▲ 10.73 % |
03/07 | 1,694,396 FAIR | ▲ 164.49 % |
04/07 | 2,652,545 FAIR | ▲ 56.55 % |
05/07 | 2,664,857 FAIR | ▲ 0.46 % |
06/07 | 2,674,044 FAIR | ▲ 0.34 % |
07/07 | 2,654,108 FAIR | ▼ -0.75 % |
08/07 | 2,656,919 FAIR | ▲ 0.11 % |
09/07 | 2,662,499 FAIR | ▲ 0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/FairGame cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/FairGame dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 16,113 FAIR | ▲ 8.79 % |
17/06 — 23/06 | 8,563 FAIR | ▼ -46.86 % |
24/06 — 30/06 | 11,313 FAIR | ▲ 32.12 % |
01/07 — 07/07 | 12,117 FAIR | ▲ 7.11 % |
08/07 — 14/07 | 13,818 FAIR | ▲ 14.03 % |
15/07 — 21/07 | 15,129 FAIR | ▲ 9.49 % |
22/07 — 28/07 | 14,685 FAIR | ▼ -2.94 % |
29/07 — 04/08 | 19,602 FAIR | ▲ 33.49 % |
05/08 — 11/08 | 20,731 FAIR | ▲ 5.76 % |
12/08 — 18/08 | 321,805 FAIR | ▲ 1452.27 % |
19/08 — 25/08 | 1,897,868 FAIR | ▲ 489.76 % |
26/08 — 01/09 | 1,905,999 FAIR | ▲ 0.43 % |
dinar Libya/FairGame dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 11,166 FAIR | ▼ -24.61 % |
08/2024 | 16,891 FAIR | ▲ 51.28 % |
09/2024 | 51,539 FAIR | ▲ 205.12 % |
10/2024 | 92,245 FAIR | ▲ 78.98 % |
11/2024 | 109,792 FAIR | ▲ 19.02 % |
12/2024 | 249,589 FAIR | ▲ 127.33 % |
01/2025 | 324,638 FAIR | ▲ 30.07 % |
02/2025 | 363,483 FAIR | ▲ 11.97 % |
03/2025 | 283,076 FAIR | ▼ -22.12 % |
04/2025 | 167,413 FAIR | ▼ -40.86 % |
05/2025 | 325,459 FAIR | ▲ 94.4 % |
06/2025 | 17,649,667 FAIR | ▲ 5323.01 % |
dinar Libya/FairGame thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 147.53 FAIR |
Tối đa | 14,915 FAIR |
Bình quân gia quyền | 4,019 FAIR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 83.8207 FAIR |
Tối đa | 14,915 FAIR |
Bình quân gia quyền | 1,665 FAIR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 69.4012 FAIR |
Tối đa | 14,915 FAIR |
Bình quân gia quyền | 1,392 FAIR |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/FAIR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến FairGame (FAIR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: