Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Fusion

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/FSN

Lịch sử thay đổi trong LYD/FSN tỷ giá

LYD/FSN tỷ giá

05 10, 2024
1 LYD = 1.274786 FSN
▼ -0.75 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Fusion.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 11, 2024 — 05 10, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 9.72% (1.161892 FSN — 1.274786 FSN)

Thay đổi trong LYD/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2024 — 05 10, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 6.5% (1.197 FSN — 1.274786 FSN)

Thay đổi trong LYD/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2023 — 05 10, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 113.63% (0.59673093 FSN — 1.274786 FSN)

Thay đổi trong LYD/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 10, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -78.86% (6.029823 FSN — 1.274786 FSN)

dinar Libya/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 1.294494 FSN ▲ 1.55 %
12/05 1.258857 FSN ▼ -2.75 %
13/05 1.346046 FSN ▲ 6.93 %
14/05 1.36029 FSN ▲ 1.06 %
15/05 1.250188 FSN ▼ -8.09 %
16/05 1.262215 FSN ▲ 0.96 %
17/05 1.307172 FSN ▲ 3.56 %
18/05 1.349741 FSN ▲ 3.26 %
19/05 1.336317 FSN ▼ -0.99 %
20/05 1.323457 FSN ▼ -0.96 %
21/05 1.324146 FSN ▲ 0.05 %
22/05 1.335331 FSN ▲ 0.84 %
23/05 1.351369 FSN ▲ 1.2 %
24/05 1.349948 FSN ▼ -0.11 %
25/05 1.335761 FSN ▼ -1.05 %
26/05 1.379003 FSN ▲ 3.24 %
27/05 1.390603 FSN ▲ 0.84 %
28/05 1.411371 FSN ▲ 1.49 %
29/05 1.431078 FSN ▲ 1.4 %
30/05 1.467207 FSN ▲ 2.52 %
31/05 1.57334 FSN ▲ 7.23 %
01/06 1.585399 FSN ▲ 0.77 %
02/06 1.468389 FSN ▼ -7.38 %
03/06 1.40403 FSN ▼ -4.38 %
04/06 1.372369 FSN ▼ -2.25 %
05/06 1.330882 FSN ▼ -3.02 %
06/06 1.364267 FSN ▲ 2.51 %
07/06 1.403095 FSN ▲ 2.85 %
08/06 1.399555 FSN ▼ -0.25 %
09/06 1.424835 FSN ▲ 1.81 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1.250425 FSN ▼ -1.91 %
20/05 — 26/05 1.219904 FSN ▼ -2.44 %
27/05 — 02/06 1.209704 FSN ▼ -0.84 %
03/06 — 09/06 1.18576 FSN ▼ -1.98 %
10/06 — 16/06 1.263933 FSN ▲ 6.59 %
17/06 — 23/06 1.569903 FSN ▲ 24.21 %
24/06 — 30/06 1.570557 FSN ▲ 0.04 %
01/07 — 07/07 1.591036 FSN ▲ 1.3 %
08/07 — 14/07 1.711706 FSN ▲ 7.58 %
15/07 — 21/07 1.797451 FSN ▲ 5.01 %
22/07 — 28/07 1.662961 FSN ▼ -7.48 %
29/07 — 04/08 1.802161 FSN ▲ 8.37 %

dinar Libya/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.264412 FSN ▼ -0.81 %
07/2024 1.340563 FSN ▲ 6.02 %
08/2024 1.570924 FSN ▲ 17.18 %
09/2024 1.604849 FSN ▲ 2.16 %
10/2024 1.481721 FSN ▼ -7.67 %
11/2024 1.478748 FSN ▼ -0.2 %
12/2024 1.605528 FSN ▲ 8.57 %
01/2025 2.019771 FSN ▲ 25.8 %
02/2025 1.623062 FSN ▼ -19.64 %
03/2025 1.937425 FSN ▲ 19.37 %
04/2025 2.664748 FSN ▲ 37.54 %
05/2025 2.419285 FSN ▼ -9.21 %

dinar Libya/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.170936 FSN
Tối đa 1.393966 FSN
Bình quân gia quyền 1.249339 FSN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.7372081 FSN
Tối đa 1.393966 FSN
Bình quân gia quyền 1.07908 FSN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.58464246 FSN
Tối đa 1.393966 FSN
Bình quân gia quyền 0.96922584 FSN

Chia sẻ một liên kết đến LYD/FSN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu