10 dinar Libya đến Fusion
Giá cả 10 dinar Libya đến Fusion dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 20, 2024, Là 11.1033 FSN.
Bao nhiêu 10 LYD trong FSN?
05 20, 2024
10 LYD = 11.1033 FSN
▲ 4.13 %
10 FSN = 9.01 LYD
1 LYD = 1.11033 FSN
Lịch sử thay đổi giá 10 LYD trong FSN
Thống kê chi phí 10 dinar Libya trong Fusion
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.1033 FSN |
Tối đa | 13.9397 FSN |
Bình quân gia quyền | 12.6976 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.372081 FSN |
Tối đa | 13.9397 FSN |
Bình quân gia quyền | 10.7918 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.044687 FSN |
Tối đa | 13.9397 FSN |
Bình quân gia quyền | 9.872183 FSN |
Thay đổi chi phí 10 LYD đến FSN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) giá bán 10 dinar Libya chống lại Fusion thay đổi bởi -5.55% (11.7557 FSN — 11.1033 FSN)
Thay đổi chi phí 10 LYD đến FSN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) giá của 10 dinar Libya chống lại Fusion thay đổi bởi -18.44% (13.6139 FSN — 11.1033 FSN)
Thay đổi chi phí 10 LYD đến FSN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) giá của 10 dinar Libya chống lại Fusion thay đổi bởi 86.17% (5.964139 FSN — 11.1033 FSN)
Thay đổi chi phí 10 LYD đến FSN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 20, 2024) giá của 10 dinar Libya chống lại Fusion thay đổi bởi -81.59% (60.2982 FSN — 11.1033 FSN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 LYD trong FSN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Libya (LYD) trong Fusion (FSN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 dinar Libya (LYD) trong Fusion (FSN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 dinar Libya trong Fusion
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 dinar Libya trong Fusion trong 30 ngày tới*
21/05 | 11.1117 FSN | ▲ 0.08 % |
22/05 | 11.2686 FSN | ▲ 1.41 % |
23/05 | 11.4218 FSN | ▲ 1.36 % |
24/05 | 11.403 FSN | ▼ -0.16 % |
25/05 | 11.3164 FSN | ▼ -0.76 % |
26/05 | 11.5892 FSN | ▲ 2.41 % |
27/05 | 11.6942 FSN | ▲ 0.91 % |
28/05 | 11.8639 FSN | ▲ 1.45 % |
29/05 | 12.046 FSN | ▲ 1.54 % |
30/05 | 12.3122 FSN | ▲ 2.21 % |
31/05 | 13.3091 FSN | ▲ 8.1 % |
01/06 | 13.4787 FSN | ▲ 1.27 % |
02/06 | 12.4792 FSN | ▼ -7.42 % |
03/06 | 11.8053 FSN | ▼ -5.4 % |
04/06 | 11.4192 FSN | ▼ -3.27 % |
05/06 | 10.9229 FSN | ▼ -4.35 % |
06/06 | 11.2621 FSN | ▲ 3.11 % |
07/06 | 11.4517 FSN | ▲ 1.68 % |
08/06 | 11.4141 FSN | ▼ -0.33 % |
09/06 | 11.4562 FSN | ▲ 0.37 % |
10/06 | 11.5282 FSN | ▲ 0.63 % |
11/06 | 11.737 FSN | ▲ 1.81 % |
12/06 | 11.517 FSN | ▼ -1.88 % |
13/06 | 11.6812 FSN | ▲ 1.43 % |
14/06 | 11.6742 FSN | ▼ -0.06 % |
15/06 | 11.6995 FSN | ▲ 0.22 % |
16/06 | 11.4563 FSN | ▼ -2.08 % |
17/06 | 11.0648 FSN | ▼ -3.42 % |
18/06 | 10.1738 FSN | ▼ -8.05 % |
19/06 | 9.640488 FSN | ▼ -5.24 % |
* — Giá ước tính của 10 dinar Libya trong Fusion được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 dinar Libya trong Fusion trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 dinar Libya trong Fusion trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 11.0332 FSN | ▼ -0.63 % |
03/06 — 09/06 | 10.9076 FSN | ▼ -1.14 % |
10/06 — 16/06 | 10.7717 FSN | ▼ -1.25 % |
17/06 — 23/06 | 11.4418 FSN | ▲ 6.22 % |
24/06 — 30/06 | 15.711 FSN | ▲ 37.31 % |
01/07 — 07/07 | 15.7165 FSN | ▲ 0.03 % |
08/07 — 14/07 | 15.922 FSN | ▲ 1.31 % |
15/07 — 21/07 | 16.8874 FSN | ▲ 6.06 % |
22/07 — 28/07 | 17.7453 FSN | ▲ 5.08 % |
29/07 — 04/08 | 16.9506 FSN | ▼ -4.48 % |
05/08 — 11/08 | 17.9222 FSN | ▲ 5.73 % |
12/08 — 18/08 | 14.0781 FSN | ▼ -21.45 % |
Giá ước tính của 10 dinar Libya trong Fusion cho năm sau*
06/2024 | 10.9722 FSN | ▼ -1.18 % |
07/2024 | 11.7172 FSN | ▲ 6.79 % |
08/2024 | 13.6986 FSN | ▲ 16.91 % |
09/2024 | 13.9761 FSN | ▲ 2.03 % |
10/2024 | 12.4172 FSN | ▼ -11.15 % |
11/2024 | 12.4015 FSN | ▼ -0.13 % |
12/2024 | 13.6296 FSN | ▲ 9.9 % |
01/2025 | 17.4388 FSN | ▲ 27.95 % |
02/2025 | 12.1023 FSN | ▼ -30.6 % |
03/2025 | 14.3733 FSN | ▲ 18.77 % |
04/2025 | 18.7551 FSN | ▲ 30.49 % |
05/2025 | 15.2788 FSN | ▼ -18.53 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LYD/FSN
FAQ
Giá bao nhiêu 10 LYD trong FSN hôm nay, 05 20, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 dinar Libya đến Fusion Là - 11.1033 FSN
Nó có giá bao nhiêu 10 LYD trong FSN Ngày mai 2024.05.21?
Ngày mai 10 dinar Libya đến Fusion sẽ có giá - 11 fsn
Nó có giá bao nhiêu 10 LYD trong FSN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Libya đến Fusion cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 LYD trong FSN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Libya đến Fusion cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 LYD trong FSN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 dinar Libya đến Fusion cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.