Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại ICON

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/ICX

Lịch sử thay đổi trong LYD/ICX tỷ giá

LYD/ICX tỷ giá

05 19, 2024
1 LYD = 0.94424538 ICX
▲ 4.03 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/ICON, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong ICON.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/ICX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/ICX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/ICON, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/ICX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 7.07% (0.88189485 ICX — 0.94424538 ICX)

Thay đổi trong LYD/ICX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 13.82% (0.82956371 ICX — 0.94424538 ICX)

Thay đổi trong LYD/ICX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 17.89% (0.8009857 ICX — 0.94424538 ICX)

Thay đổi trong LYD/ICX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi -66.22% (2.795575 ICX — 0.94424538 ICX)

dinar Libya/ICON dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/ICON dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.90114198 ICX ▼ -4.56 %
22/05 0.87782743 ICX ▼ -2.59 %
23/05 0.86422587 ICX ▼ -1.55 %
24/05 0.85141741 ICX ▼ -1.48 %
25/05 0.85257017 ICX ▲ 0.14 %
26/05 0.88396287 ICX ▲ 3.68 %
27/05 0.88160668 ICX ▼ -0.27 %
28/05 0.88995557 ICX ▲ 0.95 %
29/05 0.88088856 ICX ▼ -1.02 %
30/05 0.91258422 ICX ▲ 3.6 %
31/05 0.95781515 ICX ▲ 4.96 %
01/06 0.99791311 ICX ▲ 4.19 %
02/06 0.96725005 ICX ▼ -3.07 %
03/06 0.93462903 ICX ▼ -3.37 %
04/06 0.9156052 ICX ▼ -2.04 %
05/06 0.9230568 ICX ▲ 0.81 %
06/06 0.91368461 ICX ▼ -1.02 %
07/06 0.91941463 ICX ▲ 0.63 %
08/06 0.93698112 ICX ▲ 1.91 %
09/06 0.92937621 ICX ▼ -0.81 %
10/06 0.93820743 ICX ▲ 0.95 %
11/06 0.96726584 ICX ▲ 3.1 %
12/06 0.97954315 ICX ▲ 1.27 %
13/06 0.98186248 ICX ▲ 0.24 %
14/06 0.98655773 ICX ▲ 0.48 %
15/06 0.97887151 ICX ▼ -0.78 %
16/06 0.94225432 ICX ▼ -3.74 %
17/06 0.92942682 ICX ▼ -1.36 %
18/06 0.91362897 ICX ▼ -1.7 %
19/06 0.92931035 ICX ▲ 1.72 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/ICON cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/ICON dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.9037206 ICX ▼ -4.29 %
03/06 — 09/06 0.82154651 ICX ▼ -9.09 %
10/06 — 16/06 0.92268265 ICX ▲ 12.31 %
17/06 — 23/06 0.86903183 ICX ▼ -5.81 %
24/06 — 30/06 0.7812406 ICX ▼ -10.1 %
01/07 — 07/07 0.81619851 ICX ▲ 4.47 %
08/07 — 14/07 1.112721 ICX ▲ 36.33 %
15/07 — 21/07 1.056014 ICX ▼ -5.1 %
22/07 — 28/07 1.114285 ICX ▲ 5.52 %
29/07 — 04/08 1.114983 ICX ▲ 0.06 %
05/08 — 11/08 1.228893 ICX ▲ 10.22 %
12/08 — 18/08 1.13331 ICX ▼ -7.78 %

dinar Libya/ICON dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.90299355 ICX ▼ -4.37 %
07/2024 0.88803854 ICX ▼ -1.66 %
08/2024 1.277891 ICX ▲ 43.9 %
09/2024 1.109012 ICX ▼ -13.22 %
10/2024 0.82992474 ICX ▼ -25.17 %
11/2024 0.75873181 ICX ▼ -8.58 %
12/2024 0.72486345 ICX ▼ -4.46 %
01/2025 0.95376149 ICX ▲ 31.58 %
02/2025 0.60338075 ICX ▼ -36.74 %
03/2025 0.49747748 ICX ▼ -17.55 %
04/2025 0.82956809 ICX ▲ 66.75 %
05/2025 0.7993148 ICX ▼ -3.65 %

dinar Libya/ICON thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.83245592 ICX
Tối đa 0.95457699 ICX
Bình quân gia quyền 0.90033866 ICX
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.58219996 ICX
Tối đa 0.95457699 ICX
Bình quân gia quyền 0.76804643 ICX
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.58219996 ICX
Tối đa 1.593632 ICX
Bình quân gia quyền 0.92640423 ICX

Chia sẻ một liên kết đến LYD/ICX tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu