Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Aave
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/LEND
Lịch sử thay đổi trong LYD/LEND tỷ giá
LYD/LEND tỷ giá
10 21, 2020
1 LYD = 1.441166 LEND
▲ 0.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Aave, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Aave.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/LEND được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/LEND và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Aave, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/LEND tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -8.14% (1.568917 LEND — 1.441166 LEND)
Thay đổi trong LYD/LEND tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -42.54% (2.50832 LEND — 1.441166 LEND)
Thay đổi trong LYD/LEND tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.3% (30.6612 LEND — 1.441166 LEND)
Thay đổi trong LYD/LEND tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Aave tiền tệ thay đổi bởi -95.3% (30.6612 LEND — 1.441166 LEND)
dinar Libya/Aave dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Aave dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 1.509295 LEND | ▲ 4.73 % |
20/05 | 1.524202 LEND | ▲ 0.99 % |
21/05 | 1.607672 LEND | ▲ 5.48 % |
22/05 | 1.4042 LEND | ▼ -12.66 % |
23/05 | 1.332314 LEND | ▼ -5.12 % |
24/05 | 1.290361 LEND | ▼ -3.15 % |
25/05 | 1.277037 LEND | ▼ -1.03 % |
26/05 | 1.373449 LEND | ▲ 7.55 % |
27/05 | 1.389856 LEND | ▲ 1.19 % |
28/05 | 1.33789 LEND | ▼ -3.74 % |
29/05 | 1.348377 LEND | ▲ 0.78 % |
30/05 | 1.35463 LEND | ▲ 0.46 % |
31/05 | 1.364786 LEND | ▲ 0.75 % |
01/06 | 1.378651 LEND | ▲ 1.02 % |
02/06 | 1.514067 LEND | ▲ 9.82 % |
03/06 | 1.702198 LEND | ▲ 12.43 % |
04/06 | 1.620339 LEND | ▼ -4.81 % |
05/06 | 1.544678 LEND | ▼ -4.67 % |
06/06 | 1.40513 LEND | ▼ -9.03 % |
07/06 | 1.423877 LEND | ▲ 1.33 % |
08/06 | 1.433351 LEND | ▲ 0.67 % |
09/06 | 1.41976 LEND | ▼ -0.95 % |
10/06 | 1.421483 LEND | ▲ 0.12 % |
11/06 | 1.387942 LEND | ▼ -2.36 % |
12/06 | 1.765638 LEND | ▲ 27.21 % |
13/06 | 2.00663 LEND | ▲ 13.65 % |
14/06 | 2.039543 LEND | ▲ 1.64 % |
15/06 | 1.732626 LEND | ▼ -15.05 % |
16/06 | 1.700915 LEND | ▼ -1.83 % |
17/06 | 1.636102 LEND | ▼ -3.81 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Aave cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Aave dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.409911 LEND | ▼ -2.17 % |
27/05 — 02/06 | 1.132679 LEND | ▼ -19.66 % |
03/06 — 09/06 | 0.84340269 LEND | ▼ -25.54 % |
10/06 — 16/06 | 0.69970207 LEND | ▼ -17.04 % |
17/06 — 23/06 | 0.84100675 LEND | ▲ 20.19 % |
24/06 — 30/06 | 0.65523093 LEND | ▼ -22.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.88894094 LEND | ▲ 35.67 % |
08/07 — 14/07 | 0.80652279 LEND | ▼ -9.27 % |
15/07 — 21/07 | 0.87658361 LEND | ▲ 8.69 % |
22/07 — 28/07 | 0.92694442 LEND | ▲ 5.75 % |
29/07 — 04/08 | 0.96587682 LEND | ▲ 4.2 % |
05/08 — 11/08 | 0.9039817 LEND | ▼ -6.41 % |
dinar Libya/Aave dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.52406544 LEND | ▼ -63.64 % |
07/2024 | 0.34013272 LEND | ▼ -35.1 % |
08/2024 | 0.15559977 LEND | ▼ -54.25 % |
09/2024 | 0.08601397 LEND | ▼ -44.72 % |
10/2024 | 0.04833545 LEND | ▼ -43.81 % |
11/2024 | 0.04821427 LEND | ▼ -0.25 % |
12/2024 | 0.05307738 LEND | ▲ 10.09 % |
dinar Libya/Aave thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.325244 LEND |
Tối đa | 1.760733 LEND |
Bình quân gia quyền | 1.467328 LEND |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.88515353 LEND |
Tối đa | 2.679548 LEND |
Bình quân gia quyền | 1.57271 LEND |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.88515353 LEND |
Tối đa | 32.1958 LEND |
Bình quân gia quyền | 7.159745 LEND |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/LEND tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Aave (LEND) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: