Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Lykke

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/LKK

Lịch sử thay đổi trong LYD/LKK tỷ giá

LYD/LKK tỷ giá

03 02, 2021
1 LYD = 12.0349 LKK
▲ 6.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Lykke, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Lykke.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/LKK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/LKK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Lykke, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/LKK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -31.63% (17.6025 LKK — 12.0349 LKK)

Thay đổi trong LYD/LKK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -78.26% (55.3632 LKK — 12.0349 LKK)

Thay đổi trong LYD/LKK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -82.53% (68.8815 LKK — 12.0349 LKK)

Thay đổi trong LYD/LKK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Lykke tiền tệ thay đổi bởi -82.53% (68.8815 LKK — 12.0349 LKK)

dinar Libya/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Lykke dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 11.6037 LKK ▼ -3.58 %
22/05 11.0842 LKK ▼ -4.48 %
23/05 11.0781 LKK ▼ -0.05 %
24/05 11.0109 LKK ▼ -0.61 %
25/05 11.1318 LKK ▲ 1.1 %
26/05 11.1633 LKK ▲ 0.28 %
27/05 11.2726 LKK ▲ 0.98 %
28/05 10.9953 LKK ▼ -2.46 %
29/05 10.7796 LKK ▼ -1.96 %
30/05 10.8173 LKK ▲ 0.35 %
31/05 10.3661 LKK ▼ -4.17 %
01/06 10.5405 LKK ▲ 1.68 %
02/06 10.2827 LKK ▼ -2.45 %
03/06 10.2793 LKK ▼ -0.03 %
04/06 9.179006 LKK ▼ -10.7 %
05/06 7.524204 LKK ▼ -18.03 %
06/06 7.802117 LKK ▲ 3.69 %
07/06 8.135766 LKK ▲ 4.28 %
08/06 8.374903 LKK ▲ 2.94 %
09/06 8.539637 LKK ▲ 1.97 %
10/06 8.978631 LKK ▲ 5.14 %
11/06 3.626098 LKK ▼ -59.61 %
12/06 3.674391 LKK ▲ 1.33 %
13/06 4.333728 LKK ▲ 17.94 %
14/06 4.060839 LKK ▼ -6.3 %
15/06 5.683015 LKK ▲ 39.95 %
16/06 5.66703 LKK ▼ -0.28 %
17/06 5.574265 LKK ▼ -1.64 %
18/06 5.475649 LKK ▼ -1.77 %
19/06 5.591169 LKK ▲ 2.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Lykke cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Lykke dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 4.464626 LKK ▼ -62.9 %
03/06 — 09/06 4.023659 LKK ▼ -9.88 %
10/06 — 16/06 3.865413 LKK ▼ -3.93 %
17/06 — 23/06 3.338864 LKK ▼ -13.62 %
24/06 — 30/06 0.87984757 LKK ▼ -73.65 %
01/07 — 07/07 0.89412943 LKK ▲ 1.62 %
08/07 — 14/07 1.218537 LKK ▲ 36.28 %
15/07 — 21/07 1.234066 LKK ▲ 1.27 %
22/07 — 28/07 1.31449 LKK ▲ 6.52 %
29/07 — 04/08 1.378788 LKK ▲ 4.89 %
05/08 — 11/08 1.421404 LKK ▲ 3.09 %
12/08 — 18/08 1.311056 LKK ▼ -7.76 %

dinar Libya/Lykke dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 12.0271 LKK ▼ -0.07 %
07/2024 10.1114 LKK ▼ -15.93 %
08/2024 12.0956 LKK ▲ 19.62 %
09/2024 7.83984 LKK ▼ -35.18 %
10/2024 12.2762 LKK ▲ 56.59 %
11/2024 14.4326 LKK ▲ 17.57 %
12/2024 15.8865 LKK ▲ 10.07 %
01/2025 6.019617 LKK ▼ -62.11 %
02/2025 9.204512 LKK ▲ 52.91 %
03/2025 1.05049 LKK ▼ -88.59 %
04/2025 0.65254794 LKK ▼ -37.88 %
05/2025 0.66099825 LKK ▲ 1.29 %

dinar Libya/Lykke thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.54105 LKK
Tối đa 18.3474 LKK
Bình quân gia quyền 12.2089 LKK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.54105 LKK
Tối đa 70.9159 LKK
Bình quân gia quyền 40.2495 LKK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.54105 LKK
Tối đa 92.6147 LKK
Bình quân gia quyền 59.3202 LKK

Chia sẻ một liên kết đến LYD/LKK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Lykke (LKK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu