Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Loopring

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/LRC

Lịch sử thay đổi trong LYD/LRC tỷ giá

LYD/LRC tỷ giá

05 03, 2024
1 LYD = 0.79883173 LRC
▼ -4.66 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Loopring, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Loopring.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/LRC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/LRC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Loopring, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/LRC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 04, 2024 — 05 03, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 32.22% (0.6041891 LRC — 0.79883173 LRC)

Thay đổi trong LYD/LRC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 04, 2024 — 05 03, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -11.86% (0.90630959 LRC — 0.79883173 LRC)

Thay đổi trong LYD/LRC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 05, 2023 — 05 03, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi 25.06% (0.63874384 LRC — 0.79883173 LRC)

Thay đổi trong LYD/LRC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 03, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Loopring tiền tệ thay đổi bởi -96.84% (25.2536 LRC — 0.79883173 LRC)

dinar Libya/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/Loopring dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

04/05 0.79068598 LRC ▼ -1.02 %
05/05 0.80112444 LRC ▲ 1.32 %
06/05 0.80282472 LRC ▲ 0.21 %
07/05 0.7832098 LRC ▼ -2.44 %
08/05 0.76256004 LRC ▼ -2.64 %
09/05 0.76565952 LRC ▲ 0.41 %
10/05 0.81163358 LRC ▲ 6 %
11/05 0.79967001 LRC ▼ -1.47 %
12/05 0.89964314 LRC ▲ 12.5 %
13/05 1.083874 LRC ▲ 20.48 %
14/05 1.084492 LRC ▲ 0.06 %
15/05 1.049086 LRC ▼ -3.26 %
16/05 1.091456 LRC ▲ 4.04 %
17/05 1.099174 LRC ▲ 0.71 %
18/05 1.093288 LRC ▼ -0.54 %
19/05 1.07997 LRC ▼ -1.22 %
20/05 1.021106 LRC ▼ -5.45 %
21/05 1.004418 LRC ▼ -1.63 %
22/05 0.98837658 LRC ▼ -1.6 %
23/05 0.97871034 LRC ▼ -0.98 %
24/05 0.99581025 LRC ▲ 1.75 %
25/05 1.033542 LRC ▲ 3.79 %
26/05 1.046859 LRC ▲ 1.29 %
27/05 1.060015 LRC ▲ 1.26 %
28/05 1.044678 LRC ▼ -1.45 %
29/05 1.092701 LRC ▲ 4.6 %
30/05 1.128141 LRC ▲ 3.24 %
31/05 1.164135 LRC ▲ 3.19 %
01/06 1.136772 LRC ▼ -2.35 %
02/06 1.129997 LRC ▼ -0.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Loopring cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/Loopring dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.77745798 LRC ▼ -2.68 %
13/05 — 19/05 0.71928013 LRC ▼ -7.48 %
20/05 — 26/05 0.62091741 LRC ▼ -13.68 %
27/05 — 02/06 0.5021057 LRC ▼ -19.13 %
03/06 — 09/06 0.51636625 LRC ▲ 2.84 %
10/06 — 16/06 0.512017 LRC ▼ -0.84 %
17/06 — 23/06 0.57343542 LRC ▲ 12 %
24/06 — 30/06 0.60150056 LRC ▲ 4.89 %
01/07 — 07/07 0.76904234 LRC ▲ 27.85 %
08/07 — 14/07 0.72912626 LRC ▼ -5.19 %
15/07 — 21/07 0.81218176 LRC ▲ 11.39 %
22/07 — 28/07 0.8381615 LRC ▲ 3.2 %

dinar Libya/Loopring dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.77404465 LRC ▼ -3.1 %
07/2024 0.84544589 LRC ▲ 9.22 %
08/2024 0.99734745 LRC ▲ 17.97 %
08/2024 0.96302006 LRC ▼ -3.44 %
09/2024 0.85422945 LRC ▼ -11.3 %
10/2024 0.7795427 LRC ▼ -8.74 %
11/2024 0.61434472 LRC ▼ -21.19 %
12/2024 0.74980083 LRC ▲ 22.05 %
01/2025 0.62024966 LRC ▼ -17.28 %
02/2025 0.50709881 LRC ▼ -18.24 %
03/2025 0.8744606 LRC ▲ 72.44 %
04/2025 0.84994142 LRC ▼ -2.8 %

dinar Libya/Loopring thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.6025852 LRC
Tối đa 0.86470627 LRC
Bình quân gia quyền 0.74559868 LRC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.4558322 LRC
Tối đa 0.90617927 LRC
Bình quân gia quyền 0.69211729 LRC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.4558322 LRC
Tối đa 1.568129 LRC
Bình quân gia quyền 0.87781616 LRC

Chia sẻ một liên kết đến LYD/LRC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Loopring (LRC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu