Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/MWK
Lịch sử thay đổi trong LYD/MWK tỷ giá
LYD/MWK tỷ giá
05 20, 2024
1 LYD = 358.71 MWK
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 0.97% (355.26 MWK — 358.71 MWK)
Thay đổi trong LYD/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 3.2% (347.57 MWK — 358.71 MWK)
Thay đổi trong LYD/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 22, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 67.67% (213.94 MWK — 358.71 MWK)
Thay đổi trong LYD/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -31.18% (521.21 MWK — 358.71 MWK)
dinar Libya/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 358.71 MWK | ▼ -0 % |
22/05 | 359.91 MWK | ▲ 0.33 % |
23/05 | 360.1 MWK | ▲ 0.05 % |
24/05 | 359.72 MWK | ▼ -0.11 % |
25/05 | 360.11 MWK | ▲ 0.11 % |
26/05 | 359.99 MWK | ▼ -0.03 % |
27/05 | 360 MWK | ▲ 0 % |
28/05 | 360 MWK | ▲ 0 % |
29/05 | 360.36 MWK | ▲ 0.1 % |
30/05 | 360.45 MWK | ▲ 0.02 % |
31/05 | 359.66 MWK | ▼ -0.22 % |
01/06 | 360.02 MWK | ▲ 0.1 % |
02/06 | 360.17 MWK | ▲ 0.04 % |
03/06 | 359.49 MWK | ▼ -0.19 % |
04/06 | 359.49 MWK | ▲ 0 % |
05/06 | 360.81 MWK | ▲ 0.37 % |
06/06 | 360.9 MWK | ▲ 0.02 % |
07/06 | 361.29 MWK | ▲ 0.11 % |
08/06 | 361.22 MWK | ▼ -0.02 % |
09/06 | 360.38 MWK | ▼ -0.23 % |
10/06 | 360.31 MWK | ▼ -0.02 % |
11/06 | 360.31 MWK | ▲ 0 % |
12/06 | 360.41 MWK | ▲ 0.03 % |
13/06 | 360.41 MWK | ▼ -0 % |
14/06 | 360.75 MWK | ▲ 0.09 % |
15/06 | 360.98 MWK | ▲ 0.07 % |
16/06 | 362.25 MWK | ▲ 0.35 % |
17/06 | 362.28 MWK | ▲ 0.01 % |
18/06 | 362.38 MWK | ▲ 0.03 % |
19/06 | 362.38 MWK | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 358.63 MWK | ▼ -0.02 % |
03/06 — 09/06 | 360.2 MWK | ▲ 0.44 % |
10/06 — 16/06 | 359.98 MWK | ▼ -0.06 % |
17/06 — 23/06 | 371.48 MWK | ▲ 3.2 % |
24/06 — 30/06 | 370.4 MWK | ▼ -0.29 % |
01/07 — 07/07 | 370.37 MWK | ▼ -0.01 % |
08/07 — 14/07 | 370.72 MWK | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 368.04 MWK | ▼ -0.72 % |
22/07 — 28/07 | 368.37 MWK | ▲ 0.09 % |
29/07 — 04/08 | 368.66 MWK | ▲ 0.08 % |
05/08 — 11/08 | 368.46 MWK | ▼ -0.06 % |
12/08 — 18/08 | 371.15 MWK | ▲ 0.73 % |
dinar Libya/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 357.62 MWK | ▼ -0.3 % |
07/2024 | 361.11 MWK | ▲ 0.98 % |
08/2024 | 364 MWK | ▲ 0.8 % |
09/2024 | 362.37 MWK | ▼ -0.45 % |
10/2024 | 389.6 MWK | ▲ 7.52 % |
11/2024 | 533.88 MWK | ▲ 37.03 % |
12/2024 | 538.68 MWK | ▲ 0.9 % |
01/2025 | 529.38 MWK | ▼ -1.73 % |
02/2025 | 528.27 MWK | ▼ -0.21 % |
03/2025 | 547.46 MWK | ▲ 3.63 % |
04/2025 | 542.17 MWK | ▼ -0.97 % |
05/2025 | 545.25 MWK | ▲ 0.57 % |
dinar Libya/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 355.26 MWK |
Tối đa | 358.71 MWK |
Bình quân gia quyền | 356.81 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 347.37 MWK |
Tối đa | 360.15 MWK |
Bình quân gia quyền | 354.93 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 211.35 MWK |
Tối đa | 376.58 MWK |
Bình quân gia quyền | 290.76 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: