Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Neumark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/NEU
Lịch sử thay đổi trong LYD/NEU tỷ giá
LYD/NEU tỷ giá
05 20, 2024
1 LYD = 1.500564 NEU
▼ -8.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Neumark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Neumark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/NEU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/NEU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Neumark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/NEU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 21, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 5.94% (1.41643 NEU — 1.500564 NEU)
Thay đổi trong LYD/NEU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 16, 2024 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 58.32% (0.94778189 NEU — 1.500564 NEU)
Thay đổi trong LYD/NEU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 14, 2023 — 05 20, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi 429.49% (0.28339721 NEU — 1.500564 NEU)
Thay đổi trong LYD/NEU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 20, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Neumark tiền tệ thay đổi bởi -81.3% (8.022671 NEU — 1.500564 NEU)
dinar Libya/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Neumark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.616942 NEU | ▲ 7.76 % |
22/05 | 1.791797 NEU | ▲ 10.81 % |
23/05 | 1.914012 NEU | ▲ 6.82 % |
24/05 | 1.897468 NEU | ▼ -0.86 % |
25/05 | 2.002904 NEU | ▲ 5.56 % |
26/05 | 2.097688 NEU | ▲ 4.73 % |
27/05 | 2.103579 NEU | ▲ 0.28 % |
28/05 | 2.081477 NEU | ▼ -1.05 % |
29/05 | 2.046198 NEU | ▼ -1.69 % |
30/05 | 2.02376 NEU | ▼ -1.1 % |
31/05 | 2.006665 NEU | ▼ -0.84 % |
01/06 | 1.979458 NEU | ▼ -1.36 % |
02/06 | 2.005389 NEU | ▲ 1.31 % |
03/06 | 2.042119 NEU | ▲ 1.83 % |
04/06 | 2.139004 NEU | ▲ 4.74 % |
05/06 | 2.19485 NEU | ▲ 2.61 % |
06/06 | 2.106167 NEU | ▼ -4.04 % |
07/06 | 2.150937 NEU | ▲ 2.13 % |
08/06 | 2.24539 NEU | ▲ 4.39 % |
09/06 | 2.395006 NEU | ▲ 6.66 % |
10/06 | 2.363933 NEU | ▼ -1.3 % |
11/06 | 2.296938 NEU | ▼ -2.83 % |
12/06 | 2.271104 NEU | ▼ -1.12 % |
13/06 | 2.352318 NEU | ▲ 3.58 % |
14/06 | 2.325943 NEU | ▼ -1.12 % |
15/06 | 2.434072 NEU | ▲ 4.65 % |
16/06 | 2.367685 NEU | ▼ -2.73 % |
17/06 | 2.353865 NEU | ▼ -0.58 % |
18/06 | 2.372323 NEU | ▲ 0.78 % |
19/06 | 2.387083 NEU | ▲ 0.62 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Neumark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Neumark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.545234 NEU | ▲ 2.98 % |
03/06 — 09/06 | 1.577728 NEU | ▲ 2.1 % |
10/06 — 16/06 | 1.629687 NEU | ▲ 3.29 % |
17/06 — 23/06 | 1.680881 NEU | ▲ 3.14 % |
24/06 — 30/06 | 2.15371 NEU | ▲ 28.13 % |
01/07 — 07/07 | 2.294649 NEU | ▲ 6.54 % |
08/07 — 14/07 | 2.427728 NEU | ▲ 5.8 % |
15/07 — 21/07 | 2.598703 NEU | ▲ 7.04 % |
22/07 — 28/07 | 2.642177 NEU | ▲ 1.67 % |
29/07 — 04/08 | 2.600375 NEU | ▼ -1.58 % |
05/08 — 11/08 | 2.56377 NEU | ▼ -1.41 % |
12/08 — 18/08 | 3.468817 NEU | ▲ 35.3 % |
dinar Libya/Neumark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | -0.33894651 NEU | ▼ -122.59 % |
07/2024 | -0.34936859 NEU | ▲ 3.07 % |
08/2024 | -0.55631036 NEU | ▲ 59.23 % |
09/2024 | -0.81475182 NEU | ▲ 46.46 % |
10/2024 | -1.93219066 NEU | ▲ 137.15 % |
11/2024 | -2.94134616 NEU | ▲ 52.23 % |
12/2024 | -3.23659676 NEU | ▲ 10.04 % |
01/2025 | -2.11802487 NEU | ▼ -34.56 % |
02/2025 | -2.69417408 NEU | ▲ 27.2 % |
03/2025 | -2.98104102 NEU | ▲ 10.65 % |
04/2025 | -4.88807456 NEU | ▲ 63.97 % |
05/2025 | -4.8464698 NEU | ▼ -0.85 % |
dinar Libya/Neumark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.410593 NEU |
Tối đa | 1.6834 NEU |
Bình quân gia quyền | 1.545838 NEU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.98936138 NEU |
Tối đa | 1.6834 NEU |
Bình quân gia quyền | 1.29082 NEU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.28381914 NEU |
Tối đa | 1.6834 NEU |
Bình quân gia quyền | 1.085263 NEU |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/NEU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Neumark (NEU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: