Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/NULS

Lịch sử thay đổi trong LYD/NULS tỷ giá

LYD/NULS tỷ giá

05 19, 2024
1 LYD = 0.33716954 NULS
▲ 1.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 9.51% (0.30789067 NULS — 0.33716954 NULS)

Thay đổi trong LYD/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -56.29% (0.77135825 NULS — 0.33716954 NULS)

Thay đổi trong LYD/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -64.42% (0.9476494 NULS — 0.33716954 NULS)

Thay đổi trong LYD/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -91.21% (3.835151 NULS — 0.33716954 NULS)

dinar Libya/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

21/05 0.32861561 NULS ▼ -2.54 %
22/05 0.32934939 NULS ▲ 0.22 %
23/05 0.33107435 NULS ▲ 0.52 %
24/05 0.33449461 NULS ▲ 1.03 %
25/05 0.32901916 NULS ▼ -1.64 %
26/05 0.31879277 NULS ▼ -3.11 %
27/05 0.32934806 NULS ▲ 3.31 %
28/05 0.34031177 NULS ▲ 3.33 %
29/05 0.35004144 NULS ▲ 2.86 %
30/05 0.36305088 NULS ▲ 3.72 %
31/05 0.39305342 NULS ▲ 8.26 %
01/06 0.42417579 NULS ▲ 7.92 %
02/06 0.42080671 NULS ▼ -0.79 %
03/06 0.4073667 NULS ▼ -3.19 %
04/06 0.36404021 NULS ▼ -10.64 %
05/06 0.34329418 NULS ▼ -5.7 %
06/06 0.34382315 NULS ▲ 0.15 %
07/06 0.34099375 NULS ▼ -0.82 %
08/06 0.33319686 NULS ▼ -2.29 %
09/06 0.34453899 NULS ▲ 3.4 %
10/06 0.34707442 NULS ▲ 0.74 %
11/06 0.35320578 NULS ▲ 1.77 %
12/06 0.35537498 NULS ▲ 0.61 %
13/06 0.36260072 NULS ▲ 2.03 %
14/06 0.38076437 NULS ▲ 5.01 %
15/06 0.37725772 NULS ▼ -0.92 %
16/06 0.36188843 NULS ▼ -4.07 %
17/06 0.35902681 NULS ▼ -0.79 %
18/06 0.35387635 NULS ▼ -1.43 %
19/06 0.35466385 NULS ▲ 0.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.3280266 NULS ▼ -2.71 %
03/06 — 09/06 0.28875099 NULS ▼ -11.97 %
10/06 — 16/06 0.23609022 NULS ▼ -18.24 %
17/06 — 23/06 0.11480211 NULS ▼ -51.37 %
24/06 — 30/06 0.12240685 NULS ▲ 6.62 %
01/07 — 07/07 0.11891255 NULS ▼ -2.85 %
08/07 — 14/07 0.14936889 NULS ▲ 25.61 %
15/07 — 21/07 0.14545699 NULS ▼ -2.62 %
22/07 — 28/07 0.15490234 NULS ▲ 6.49 %
29/07 — 04/08 0.15086147 NULS ▼ -2.61 %
05/08 — 11/08 0.16167823 NULS ▲ 7.17 %
12/08 — 18/08 0.15836295 NULS ▼ -2.05 %

dinar Libya/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.33243334 NULS ▼ -1.4 %
07/2024 0.35226128 NULS ▲ 5.96 %
08/2024 0.41186946 NULS ▲ 16.92 %
09/2024 0.3761655 NULS ▼ -8.67 %
10/2024 0.35627303 NULS ▼ -5.29 %
11/2024 0.3204341 NULS ▼ -10.06 %
12/2024 0.2655247 NULS ▼ -17.14 %
01/2025 0.36135468 NULS ▲ 36.09 %
02/2025 0.2346322 NULS ▼ -35.07 %
03/2025 0.05793189 NULS ▼ -75.31 %
04/2025 0.08900228 NULS ▲ 53.63 %
05/2025 0.08156085 NULS ▼ -8.36 %

dinar Libya/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.29905726 NULS
Tối đa 0.36393362 NULS
Bình quân gia quyền 0.32578428 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.24112775 NULS
Tối đa 0.77944322 NULS
Bình quân gia quyền 0.41691489 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.24112775 NULS
Tối đa 1.660443 NULS
Bình quân gia quyền 0.85271743 NULS

Chia sẻ một liên kết đến LYD/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu