Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại TenX
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/PAY
Lịch sử thay đổi trong LYD/PAY tỷ giá
LYD/PAY tỷ giá
05 12, 2024
1 LYD = 23.9777 PAY
▼ -4.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/TenX, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong TenX.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/PAY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/PAY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/TenX, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/PAY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 13, 2024 — 05 12, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 9.52% (21.8931 PAY — 23.9777 PAY)
Thay đổi trong LYD/PAY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 13, 2024 — 05 12, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 0.37% (23.8899 PAY — 23.9777 PAY)
Thay đổi trong LYD/PAY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 14, 2023 — 05 12, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 18.37% (20.2572 PAY — 23.9777 PAY)
Thay đổi trong LYD/PAY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 12, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với TenX tiền tệ thay đổi bởi 3.28% (23.2162 PAY — 23.9777 PAY)
dinar Libya/TenX dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/TenX dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 24.1001 PAY | ▲ 0.51 % |
15/05 | 24.9357 PAY | ▲ 3.47 % |
16/05 | 27.132 PAY | ▲ 8.81 % |
17/05 | 26.6546 PAY | ▼ -1.76 % |
18/05 | 25.5156 PAY | ▼ -4.27 % |
19/05 | 26.8013 PAY | ▲ 5.04 % |
20/05 | 25.2593 PAY | ▼ -5.75 % |
21/05 | 23.7271 PAY | ▼ -6.07 % |
22/05 | 23.6259 PAY | ▼ -0.43 % |
23/05 | 23.7528 PAY | ▲ 0.54 % |
24/05 | 23.4709 PAY | ▼ -1.19 % |
25/05 | 23.9143 PAY | ▲ 1.89 % |
26/05 | 24.9654 PAY | ▲ 4.4 % |
27/05 | 26.3211 PAY | ▲ 5.43 % |
28/05 | 25.5626 PAY | ▼ -2.88 % |
29/05 | 25.8342 PAY | ▲ 1.06 % |
30/05 | 26.1365 PAY | ▲ 1.17 % |
31/05 | 27.6666 PAY | ▲ 5.85 % |
01/06 | 29.2001 PAY | ▲ 5.54 % |
02/06 | 27.9063 PAY | ▼ -4.43 % |
03/06 | 27.5543 PAY | ▼ -1.26 % |
04/06 | 27.953 PAY | ▲ 1.45 % |
05/06 | 28.6351 PAY | ▲ 2.44 % |
06/06 | 27.2771 PAY | ▼ -4.74 % |
07/06 | 27.5417 PAY | ▲ 0.97 % |
08/06 | 28.9267 PAY | ▲ 5.03 % |
09/06 | 28.5013 PAY | ▼ -1.47 % |
10/06 | 29.0235 PAY | ▲ 1.83 % |
11/06 | 30.0346 PAY | ▲ 3.48 % |
12/06 | 29.5915 PAY | ▼ -1.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/TenX cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/TenX dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.5414 PAY | ▼ -10.16 % |
27/05 — 02/06 | 17.1584 PAY | ▼ -20.35 % |
03/06 — 09/06 | 17.374 PAY | ▲ 1.26 % |
10/06 — 16/06 | 20.6153 PAY | ▲ 18.66 % |
17/06 — 23/06 | 18.0839 PAY | ▼ -12.28 % |
24/06 — 30/06 | 18.5958 PAY | ▲ 2.83 % |
01/07 — 07/07 | 18.6644 PAY | ▲ 0.37 % |
08/07 — 14/07 | 22.2748 PAY | ▲ 19.34 % |
15/07 — 21/07 | 19.1215 PAY | ▼ -14.16 % |
22/07 — 28/07 | 20.4295 PAY | ▲ 6.84 % |
29/07 — 04/08 | 21.0022 PAY | ▲ 2.8 % |
05/08 — 11/08 | 22.2756 PAY | ▲ 6.06 % |
dinar Libya/TenX dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 24.0228 PAY | ▲ 0.19 % |
07/2024 | 24.7983 PAY | ▲ 3.23 % |
08/2024 | 24.4019 PAY | ▼ -1.6 % |
09/2024 | 23.4216 PAY | ▼ -4.02 % |
10/2024 | 19.1988 PAY | ▼ -18.03 % |
11/2024 | 30.6238 PAY | ▲ 59.51 % |
12/2024 | 27.9697 PAY | ▼ -8.67 % |
01/2025 | 28.0737 PAY | ▲ 0.37 % |
02/2025 | 23.7421 PAY | ▼ -15.43 % |
03/2025 | 22.4172 PAY | ▼ -5.58 % |
04/2025 | 27.1897 PAY | ▲ 21.29 % |
05/2025 | 27.5319 PAY | ▲ 1.26 % |
dinar Libya/TenX thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.0546 PAY |
Tối đa | 25.0994 PAY |
Bình quân gia quyền | 23.0358 PAY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 19.0588 PAY |
Tối đa | 27.6854 PAY |
Bình quân gia quyền | 22.0218 PAY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 14.6403 PAY |
Tối đa | 36.9754 PAY |
Bình quân gia quyền | 22.5595 PAY |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/PAY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến TenX (PAY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: