Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại Request
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Request tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/REQ
Lịch sử thay đổi trong LYD/REQ tỷ giá
LYD/REQ tỷ giá
05 19, 2024
1 LYD = 1.637244 REQ
▲ 2.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/Request, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong Request.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/REQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/REQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/Request, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LYD/REQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Request tiền tệ thay đổi bởi 4.4% (1.568251 REQ — 1.637244 REQ)
Thay đổi trong LYD/REQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Request tiền tệ thay đổi bởi -16.16% (1.952877 REQ — 1.637244 REQ)
Thay đổi trong LYD/REQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Request tiền tệ thay đổi bởi -29.95% (2.337135 REQ — 1.637244 REQ)
Thay đổi trong LYD/REQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với Request tiền tệ thay đổi bởi -98.06% (84.2383 REQ — 1.637244 REQ)
dinar Libya/Request dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Libya/Request dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
21/05 | 1.597359 REQ | ▼ -2.44 % |
22/05 | 1.573786 REQ | ▼ -1.48 % |
23/05 | 1.555918 REQ | ▼ -1.14 % |
24/05 | 1.488073 REQ | ▼ -4.36 % |
25/05 | 1.499669 REQ | ▲ 0.78 % |
26/05 | 1.503696 REQ | ▲ 0.27 % |
27/05 | 1.522361 REQ | ▲ 1.24 % |
28/05 | 1.552593 REQ | ▲ 1.99 % |
29/05 | 1.522295 REQ | ▼ -1.95 % |
30/05 | 1.572766 REQ | ▲ 3.32 % |
31/05 | 1.654247 REQ | ▲ 5.18 % |
01/06 | 1.80543 REQ | ▲ 9.14 % |
02/06 | 1.804313 REQ | ▼ -0.06 % |
03/06 | 1.681931 REQ | ▼ -6.78 % |
04/06 | 1.59584 REQ | ▼ -5.12 % |
05/06 | 1.583937 REQ | ▼ -0.75 % |
06/06 | 1.617203 REQ | ▲ 2.1 % |
07/06 | 1.635721 REQ | ▲ 1.15 % |
08/06 | 1.656532 REQ | ▲ 1.27 % |
09/06 | 1.661004 REQ | ▲ 0.27 % |
10/06 | 1.679497 REQ | ▲ 1.11 % |
11/06 | 1.686881 REQ | ▲ 0.44 % |
12/06 | 1.690808 REQ | ▲ 0.23 % |
13/06 | 1.720437 REQ | ▲ 1.75 % |
14/06 | 1.744084 REQ | ▲ 1.37 % |
15/06 | 1.697265 REQ | ▼ -2.68 % |
16/06 | 1.628896 REQ | ▼ -4.03 % |
17/06 | 1.618121 REQ | ▼ -0.66 % |
18/06 | 1.595082 REQ | ▼ -1.42 % |
19/06 | 1.579164 REQ | ▼ -1 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/Request cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Libya/Request dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.609647 REQ | ▼ -1.69 % |
03/06 — 09/06 | 1.44204 REQ | ▼ -10.41 % |
10/06 — 16/06 | 1.567374 REQ | ▲ 8.69 % |
17/06 — 23/06 | 1.424059 REQ | ▼ -9.14 % |
24/06 — 30/06 | 1.137212 REQ | ▼ -20.14 % |
01/07 — 07/07 | 1.127964 REQ | ▼ -0.81 % |
08/07 — 14/07 | 1.411391 REQ | ▲ 25.13 % |
15/07 — 21/07 | 1.366039 REQ | ▼ -3.21 % |
22/07 — 28/07 | 1.391507 REQ | ▲ 1.86 % |
29/07 — 04/08 | 1.414453 REQ | ▲ 1.65 % |
05/08 — 11/08 | 1.543392 REQ | ▲ 9.12 % |
12/08 — 18/08 | 1.389642 REQ | ▼ -9.96 % |
dinar Libya/Request dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.604776 REQ | ▼ -1.98 % |
07/2024 | 1.674601 REQ | ▲ 4.35 % |
08/2024 | 2.047397 REQ | ▲ 22.26 % |
09/2024 | 1.933524 REQ | ▼ -5.56 % |
10/2024 | 1.628699 REQ | ▼ -15.77 % |
11/2024 | 1.500434 REQ | ▼ -7.88 % |
12/2024 | 1.338542 REQ | ▼ -10.79 % |
01/2025 | 1.611957 REQ | ▲ 20.43 % |
02/2025 | 0.92094611 REQ | ▼ -42.87 % |
03/2025 | 0.6207555 REQ | ▼ -32.6 % |
04/2025 | 0.89318345 REQ | ▲ 43.89 % |
05/2025 | 0.83462049 REQ | ▼ -6.56 % |
dinar Libya/Request thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.524955 REQ |
Tối đa | 1.716885 REQ |
Bình quân gia quyền | 1.614086 REQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.187395 REQ |
Tối đa | 1.95376 REQ |
Bình quân gia quyền | 1.557896 REQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.187395 REQ |
Tối đa | 4.401733 REQ |
Bình quân gia quyền | 2.372551 REQ |
Chia sẻ một liên kết đến LYD/REQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Request (REQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến Request (REQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: